tradingkey.logo

Apimeds Pharmaceuticals US Inc

APUS

1.595USD

-0.145-8.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí hoạt động
34.09%364.37K
-50.70%275.61K
188.03%300.00K
1437.26%427.76K
381.94%271.73K
744.70%559.07K
--104.16K
--27.83K
--56.38K
--66.19K
Chi phí R&D
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-54.04%28.55K
----
--22.44K
--50.55K
--62.12K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
---3.00K
----
----
---1.00
Lợi nhuận hoạt động
-34.09%-364.37K
50.70%-275.61K
-188.03%-300.00K
-1437.26%-427.76K
-381.94%-271.73K
-744.70%-559.07K
---104.16K
---27.83K
---56.38K
---66.19K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.86%3.00
-99.46%30.00
-94.79%116.00
--517.00
--2.16K
--5.58K
--2.23K
--0.00
--0.00
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
41.34%38.03K
167.47%36.05K
303.39%32.64K
168.16%22.12K
226.16%26.91K
60.30%13.48K
--8.09K
--8.25K
--8.25K
--8.41K
Thu nhập trước thuế
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Doanh thu sau thuế
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-98.71%-0.05
45.04%-0.03
-202.21%-0.03
-1144.55%-0.04
-358.32%-0.03
-659.69%-0.05
---0.01
--0.00
---0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-98.71%-0.05
45.04%-0.03
-202.21%-0.03
-1144.55%-0.04
-358.32%-0.03
-659.69%-0.05
---0.01
--0.00
---0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI