tradingkey.logo

Apimeds Pharmaceuticals US Inc

APUS
1.540USD
-0.230-12.99%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Apimeds Pharmaceuticals US Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Apimeds Pharmaceuticals US Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí hoạt động
514.75%1.84M
522.76%2.66M
34.09%364.37K
-50.70%275.61K
188.03%300.00K
1437.26%427.76K
381.94%271.73K
744.70%559.07K
--104.16K
--27.83K
--56.38K
--66.19K
Chi phí R&D
--619.69K
--651.78K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-54.04%28.55K
----
--22.44K
--50.55K
--62.12K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--1.49K
--232.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
---3.00K
----
----
---1.00
Lợi nhuận hoạt động
-514.75%-1.84M
-522.76%-2.66M
-34.09%-364.37K
50.70%-275.61K
-188.03%-300.00K
-1437.26%-427.76K
-381.94%-271.73K
-744.70%-559.07K
---104.16K
---27.83K
---56.38K
---66.19K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
48543.10%56.43K
2849.13%15.25K
-99.86%3.00
-99.46%30.00
-94.79%116.00
--517.00
--2.16K
--5.58K
--2.23K
--0.00
--0.00
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-80.69%6.30K
4.21%23.05K
41.34%38.03K
167.47%36.05K
303.39%32.64K
168.16%22.12K
226.16%26.91K
60.30%13.48K
--8.09K
--8.25K
--8.25K
--8.41K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--12.86K
--9.52K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-435.68%-1.78M
-492.44%-2.66M
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Doanh thu sau thuế
-435.68%-1.78M
-492.44%-2.66M
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-435.68%-1.78M
-492.44%-2.66M
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-435.68%-1.78M
-492.44%-2.66M
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-435.68%-1.78M
-492.44%-2.66M
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-392.83%-0.14
-561.19%-0.26
-98.71%-0.05
45.04%-0.03
-202.21%-0.03
-1144.55%-0.04
-358.32%-0.03
-659.69%-0.05
---0.01
--0.00
---0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-392.83%-0.14
-561.19%-0.26
-98.71%-0.05
45.04%-0.03
-202.21%-0.03
-1144.55%-0.04
-358.32%-0.03
-659.69%-0.05
---0.01
--0.00
---0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI