tradingkey.logo

Apimeds Pharmaceuticals US Inc

APUS

2.020USD

+0.150+8.20%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1726.14%-3.36M
92.28%-20.31K
70.75%-99.62K
31.47%-186.75K
-3027.00%-184.06K
-2879.95%-263.10K
-1606.71%-340.57K
---272.50K
---5.89K
---8.83K
---19.95K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-492.44%-2.66M
-35.73%-402.40K
45.03%-311.63K
-202.24%-332.52K
-1145.60%-449.36K
-358.71%-296.47K
-660.07%-566.97K
---110.02K
---36.08K
---64.63K
---74.59K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--232.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-4.13%13.06K
41.28%26.78K
390.27%24.85K
--22.53K
--13.62K
--18.95K
--5.07K
----
--0.00
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-1171.09%-2.60M
5395.87%355.31K
0.38%213.73K
166.32%113.13K
48639.92%243.19K
--6.46K
9984.63%212.91K
---170.57K
---501.00
--0.00
---2.15K
-Thay đổi chi phí trả trước
-178866000.00%-1.79M
-96.82%40.00
-99.54%734.00
100.00%0.00
--1.00
--1.26K
21798.36%160.08K
---171.67K
--0.00
--0.00
--731.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-435.57%-816.06K
6506.72%344.01K
231.64%175.23K
10184.36%113.13K
48639.72%243.18K
--5.21K
1931.47%52.84K
--1.10K
---501.00
--0.00
---2.88K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1726.14%-3.36M
92.28%-20.31K
70.75%-99.62K
31.47%-186.75K
-3027.00%-184.06K
-2879.95%-263.10K
-1606.71%-340.57K
---272.50K
---5.89K
---8.83K
---19.95K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--13.37K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--13.37K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--13.37K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---13.37K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
11759.45%11.86M
--267.20K
--76.50K
-85.34%150.00K
--100.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.02M
--0.00
--9.00K
--282.90K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
--250.00K
--0.00
--150.00K
--100.00K
----
----
----
----
----
--260.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--11.95M
----
----
----
----
----
--55.00K
--1.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---93.60K
--17.20K
239.09%76.50K
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-340.17%-55.00K
--23.10K
--0.00
--9.00K
--22.90K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
11759.45%11.86M
--267.20K
--76.50K
-85.34%150.00K
--100.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.02M
--0.00
--9.00K
--282.90K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
69.86%250.34K
-99.16%3.46K
--26.57K
13787.28%63.33K
2223.89%147.38K
6551.77%410.48K
--0.00
--456.00
--6.34K
--6.17K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
10194.56%8.48M
193.84%246.89K
93.21%-23.12K
-104.90%-36.76K
-1328.05%-84.06K
-153959.65%-263.10K
-229.52%-340.57K
--750.60K
---5.89K
--171.00
--262.94K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13694.21%8.74M
69.86%250.34K
101.01%3.46K
-96.46%26.57K
13787.28%63.33K
2223.89%147.38K
-229.52%-340.57K
--751.05K
--456.00
--6.34K
--262.94K
Dòng tiền tự do
---3.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI