tradingkey.logo

Aptorum Group Ltd

APM
1.170USD
+0.050+4.46%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Aptorum Group Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Aptorum Group Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tổng doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-18.22%431.38K
-15.00%768.43K
-17.30%527.46K
54.73%903.99K
94.88%637.78K
97.80%584.24K
36.48%327.27K
--295.37K
--239.79K
Doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-18.22%431.38K
-15.00%768.43K
-17.30%527.46K
54.73%903.99K
94.88%637.78K
97.80%584.24K
36.48%327.27K
--295.37K
--239.79K
Chi phí doanh thu
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.77%-5.25K
-19.61%426.06K
-17.36%685.83K
-15.87%529.99K
43.38%829.94K
44.44%629.99K
36.74%578.85K
17.50%436.17K
--423.33K
--371.22K
Chi phí hoạt động
-40.46%2.49M
-81.20%1.17M
-57.40%4.19M
-30.42%6.25M
-7.45%9.83M
-11.38%8.98M
-11.36%10.62M
12.46%10.13M
16.45%11.98M
6.65%9.01M
--10.29M
--8.45M
Chi phí R&D
2.79%1.58M
-88.54%237.45K
-62.94%1.54M
-48.36%2.07M
-15.08%4.14M
-20.22%4.01M
-31.02%4.88M
16.56%5.03M
67.39%7.07M
58.98%4.32M
--4.22M
--2.71M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-100.00%0.00
-61.97%255.05K
-27.24%454.61K
15.09%670.65K
-2.91%624.80K
-2.37%582.71K
1.82%643.53K
-15.05%596.87K
--632.03K
--702.63K
----
----
Chi phí hoạt động khác
-81.89%133.53K
-105.35%-6.82K
846.29%737.48K
-30.39%127.46K
-61.68%77.93K
-3.18%183.10K
-13.80%203.39K
-70.52%189.13K
135.69%235.93K
431.06%641.46K
--100.10K
--120.79K
Lợi nhuận hoạt động
40.46%-2.49M
79.81%-1.17M
53.79%-4.19M
31.18%-5.82M
6.75%-9.06M
10.98%-8.45M
14.75%-9.71M
-9.35%-9.49M
-14.04%-11.39M
-5.78%-8.68M
---9.99M
---8.21M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--149.73K
--32.50K
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
183.59%78.46K
-26.76%68.46K
695.94%27.67K
8359.55%93.48K
86.88%3.48K
-99.14%1.10K
-98.19%1.86K
-13.17%128.69K
--102.70K
--148.22K
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
100.00%0.00
12529.12%6.35M
-100.17%-9.27K
86.87%-51.12K
172.86%5.51M
-101.66%-389.46K
-512.53%-7.56M
6543.06%23.42M
24.16%1.83M
---363.44K
--1.48M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
135337700.00%1.35M
-135.13%-1.70M
---1.00
---722.25K
100.00%0.00
100.00%0.00
98.78%-3.64K
95.76%-4.29K
-33.78%-297.80K
-115.76%-101.23K
---222.60K
--642.38K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-329.10%-281.79K
667.20%282.35K
-61.19%123.00K
-44.76%36.80K
397.49%316.88K
-19.39%66.63K
-77.68%63.70K
-25.80%82.65K
136.10%285.41K
-13.27%111.40K
--120.88K
--128.44K
Thu nhập trước thuế
-166.21%-1.50M
59.74%-2.66M
125.74%2.26M
-141.95%-6.60M
12.15%-8.80M
84.04%-2.73M
-184.07%-10.01M
-144.73%-17.10M
213.67%11.91M
27.51%-6.99M
---10.48M
---9.64M
Doanh thu sau thuế
-166.21%-1.50M
59.74%-2.66M
125.74%2.26M
-141.95%-6.60M
12.15%-8.80M
84.04%-2.73M
-184.07%-10.01M
-144.73%-17.10M
213.67%11.91M
27.51%-6.99M
---10.48M
---9.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-166.21%-1.50M
59.74%-2.66M
125.74%2.26M
-141.95%-6.60M
12.15%-8.80M
84.04%-2.73M
-184.07%-10.01M
-144.73%-17.10M
213.67%11.91M
27.51%-6.99M
---10.48M
---9.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
131.40%125.16K
98.65%-15.09K
54.75%-398.64K
-32.34%-1.12M
15.69%-881.01K
17.28%-844.54K
23.33%-1.04M
-30.27%-1.02M
-55.18%-1.36M
-42.02%-783.75K
---878.30K
---551.88K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-161.00%-1.62M
51.82%-2.64M
133.64%2.66M
-191.05%-5.49M
11.74%-7.91M
88.28%-1.89M
-171.64%-8.97M
-159.19%-16.08M
230.40%12.52M
31.73%-6.20M
---9.60M
---9.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-161.00%-1.62M
51.82%-2.64M
133.64%2.66M
-191.05%-5.49M
11.74%-7.91M
88.28%-1.89M
-171.64%-8.97M
-159.19%-16.08M
230.40%12.52M
31.73%-6.20M
---9.60M
---9.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-156.90%-0.29
65.26%-0.50
123.13%0.51
-169.80%-1.43
11.54%-2.22
88.74%-0.53
-164.69%-2.51
-126.50%-4.69
217.18%3.87
33.96%-2.07
---3.31
---3.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-156.90%-0.29
65.26%-0.50
123.13%0.51
-169.80%-1.43
11.54%-2.22
88.74%-0.53
-166.29%-2.51
-126.50%-4.69
214.36%3.78
33.96%-2.07
---3.31
---3.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI