Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-apm
/
Aptorum Group Ltd
APM
1.420
USD
+0.050
+3.65%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
7.96M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Aptorum Group Ltd
1.420
+0.050
+3.65%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
105.95%
91.15K
79.32%
-1.28M
71.67%
-1.53M
10.42%
-6.19M
31.55%
-5.41M
-2.36%
-6.91M
11.32%
-7.90M
3.87%
-6.75M
--
-8.91M
--
-7.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-166.21%
-1.50M
59.74%
-2.66M
125.74%
2.26M
-141.95%
-6.60M
12.15%
-8.80M
84.04%
-2.73M
-184.07%
-10.01M
-144.73%
-17.10M
--
11.91M
--
-6.99M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-100.00%
0.00
35.91%
1.95M
-29.98%
437.48K
146.81%
1.44M
4.88%
624.80K
-2.37%
582.71K
-28.40%
595.71K
-42.22%
596.86K
--
832.03K
--
1.03M
Các mục phi tiền mặt khác
59.31%
1.05M
103.63%
52.80K
296.49%
658.89K
-890.19%
-1.46M
-22.53%
166.18K
-39.71%
184.28K
1.83%
214.50K
0.54%
305.69K
--
210.64K
--
304.05K
Thay đổi trong vốn lưu động
-50.89%
451.03K
-44.63%
-660.71K
-33.23%
918.40K
-2140.71%
-456.81K
5298.91%
1.38M
-97.86%
22.39K
-105.51%
-26.46K
340.20%
1.04M
--
480.50K
--
-434.95K
-Thay đổi các khoản phải thu
90.42%
621.29K
-416.53%
-287.91K
1.18%
326.27K
118.40%
90.96K
-10.28%
322.45K
-195.80%
-494.36K
878.85%
359.38K
508.66%
516.02K
--
-46.14K
--
-126.27K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
-100.00%
0.00
97.68%
3.92K
74.57%
10.60K
166.29%
1.98K
-4.36%
6.07K
37.90%
-2.99K
4872.93%
6.35K
--
-4.82K
--
-133.00
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
33.07%
29.11K
--
-2.54K
--
21.87K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
11.60K
--
-11.58K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-116.15%
-129.92K
27.81%
-292.79K
-34.50%
804.24K
-158.70%
-405.60K
10488.92%
1.23M
-20.31%
690.99K
-101.42%
-11.82K
3051.09%
867.09K
--
830.34K
--
-29.38K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
105.95%
91.15K
79.32%
-1.28M
71.67%
-1.53M
10.42%
-6.19M
31.55%
-5.41M
-2.36%
-6.91M
11.32%
-7.90M
3.87%
-6.75M
--
-8.91M
--
-7.03M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-372.37%
-58.62K
-99.89%
40.00
-108.24%
-12.41K
-71.25%
36.36K
1231.86%
150.55K
113.40%
126.47K
-78.89%
11.30K
--
-943.52K
--
53.55K
Chi phí vốn
--
--
-100.00%
0.00
-99.89%
40.00
-98.02%
2.98K
-71.25%
36.36K
1231.86%
150.55K
17.37%
126.47K
-78.89%
11.30K
--
107.76K
--
53.55K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-372.37%
-58.62K
-99.89%
40.00
-108.24%
-12.41K
-71.25%
36.36K
2752.48%
150.55K
113.40%
126.47K
-90.14%
5.28K
--
-943.52K
--
53.55K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
6.03K
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-2.00
--
-113.83K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
93.22K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
2012.67%
20.12M
--
0.00
--
952.20K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
-100.00%
0.00
128.68%
66.03K
-84.17%
453.16K
93.14%
-230.20K
--
2.86M
--
-3.36M
--
--
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%
0.00
-89.51%
58.62K
124.75%
65.99K
-79.39%
558.78K
92.35%
-266.56K
-86.44%
2.71M
-469.31%
-3.48M
2124.65%
19.99M
--
943.52K
--
898.64K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-14.02%
3.00M
-65.18%
1.09M
926.08%
3.49M
-2.08%
3.14M
-105.66%
-422.37K
-35.39%
3.20M
--
7.46M
--
4.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-13.73%
3.00M
-116.82%
-500.00K
411.45%
3.48M
420.75%
2.97M
-267.66%
-1.12M
77.15%
-926.92K
--
-303.70K
--
-4.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
29294.81%
1.58M
--
0.00
-99.87%
5.36K
-100.00%
0.00
-56.66%
4.00M
--
8.27M
--
9.23M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
-75.59%
169.46K
--
--
--
694.22K
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
-100.00%
0.00
--
--
-89.55%
16.51K
--
-157.96K
21.50%
157.96K
--
0.00
--
130.01K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-499.42K
--
-215.67K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-14.02%
3.00M
-65.18%
1.09M
926.08%
3.49M
-2.08%
3.14M
-105.66%
-422.37K
-35.39%
3.20M
--
7.46M
--
4.96M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
66.39%
783.09K
-60.00%
2.01M
-93.46%
470.64K
-39.32%
5.01M
-64.14%
7.20M
127.88%
8.26M
386.63%
20.07M
-31.51%
3.63M
--
4.12M
--
5.29M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-94.06%
91.15K
73.09%
-1.22M
170.30%
1.53M
-326.33%
-4.54M
81.51%
-2.18M
-106.48%
-1.07M
-2269.73%
-11.80M
1505.57%
16.44M
--
-498.14K
--
-1.17M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.40%
874.24K
66.39%
783.09K
-60.00%
2.01M
-93.46%
470.64K
-39.32%
5.01M
-64.14%
7.20M
127.88%
8.26M
386.63%
20.07M
--
3.63M
--
4.12M
Dòng tiền tự do
105.95%
91.15K
79.33%
-1.28M
71.86%
-1.53M
12.28%
-6.20M
32.18%
-5.44M
-4.41%
-7.06M
10.98%
-8.02M
4.44%
-6.77M
--
-9.01M
--
-7.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký