tradingkey.logo

Aptorum Group Ltd

APM

1.420USD

+0.050+3.65%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.96MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018Q4
FY2018Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.40%874.24K
130.11%783.09K
1.02%2.01M
-91.94%340.31K
-76.28%1.99M
-79.55%4.22M
-73.75%8.37M
377.32%20.64M
409.81%31.88M
-30.85%4.32M
--6.25M
--6.25M
--13.02M
--8.82M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.40%874.24K
130.11%783.09K
6.52%2.01M
-91.63%340.31K
-76.85%1.88M
-79.61%4.07M
132.64%8.13M
396.00%19.94M
-32.64%3.50M
-10.02%4.02M
--5.19M
--4.47M
--12.01M
--6.73M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-56.69%102.48K
-78.11%153.91K
-99.17%236.62K
130.78%702.94K
2566.27%28.39M
-82.95%304.59K
--1.06M
--1.79M
--1.01M
--2.09M
Các khoản phải thu
-85.35%12.78K
-52.19%337.70K
-93.80%87.20K
-27.44%706.29K
-61.26%1.41M
95.84%973.43K
964.95%3.63M
57.64%497.06K
-30.05%341.06K
-69.37%315.31K
--487.59K
--1.03M
--1.13M
--244.11K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-67.17%21.80K
-72.65%47.71K
-7.54%66.40K
121.57%174.43K
52.49%71.81K
26.52%78.72K
12.94%47.09K
53.47%62.22K
-95.47%41.70K
--40.54K
--920.36K
--2.83K
--9.84K
-Khoản vay phải thu
----
----
-100.00%0.00
-35.69%422.80K
-73.92%875.96K
--657.40K
--3.36M
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-67.64%12.78K
45.51%315.90K
-88.93%39.49K
-11.10%217.10K
82.60%356.68K
-45.73%244.21K
-29.95%195.34K
64.45%449.96K
-37.63%278.84K
150.71%273.61K
--447.05K
--109.13K
--1.13M
--234.28K
Hàng tồn kho
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-22.51%27.72K
-9.40%29.70K
-8.58%35.77K
-4.47%32.78K
14.47%39.13K
1.20%34.32K
--34.19K
--33.91K
--30.64K
--3.74K
Chi phí trả trước
-75.72%68.33K
-34.11%401.34K
-43.87%281.43K
-36.34%609.07K
-1.75%501.36K
57.55%956.69K
-59.13%510.26K
-50.94%607.25K
32.62%1.25M
--1.24M
--941.38K
----
--311.65K
--348.40K
Tài sản ngắn hạn khác
-95.88%4.21K
-95.06%11.97K
-96.75%102.11K
-92.30%242.32K
2111.56%3.15M
2111.77%3.15M
0.09%142.28K
24.00%142.20K
26.07%142.15K
--114.68K
--112.75K
--0.00
--14.11M
--16.22M
Tổng tài sản ngắn hạn
-61.25%959.55K
-19.17%1.53M
-64.97%2.48M
-79.65%1.90M
-44.30%7.07M
-57.46%9.32M
-62.30%12.69M
257.67%21.92M
318.99%33.66M
-20.85%6.13M
--8.03M
--7.74M
--28.72M
--26.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-41.80%1.85M
-34.63%2.50M
-18.36%3.17M
-15.03%3.83M
-25.76%3.89M
-34.22%4.50M
-26.21%5.23M
18.50%6.85M
--7.09M
--5.78M
--4.26M
--4.21M
-Tài sản cố định
-13.53%4.78M
-31.57%4.78M
-28.53%5.53M
-10.74%6.99M
5.14%7.74M
5.29%7.83M
-3.45%7.36M
-18.79%7.44M
-12.02%7.63M
--9.16M
--8.67M
----
--4.76M
--4.34M
-Khấu hao lũy kế
29.76%4.78M
6.55%4.78M
-19.32%3.69M
12.07%4.49M
31.40%4.57M
36.46%4.01M
45.34%3.48M
26.82%2.94M
51.84%2.39M
--2.32M
--1.58M
----
--504.36K
--130.72K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-80.42%147.35K
-79.84%166.57K
-14.49%752.71K
-9.92%826.18K
-8.77%880.26K
-24.86%917.17K
-26.44%964.86K
-9.42%1.22M
--1.31M
--1.35M
--1.41M
--1.45M
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--571.98K
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
-100.00%0.00
----
--2.54K
----
----
----
-9.54%147.05K
--159.14K
--162.56K
----
--3.29M
--2.00M
Tài sản dài hạn khác
0.00%71.82K
-28.71%71.82K
-44.69%71.82K
-65.95%100.74K
-56.17%129.85K
-0.11%295.89K
0.00%296.23K
-19.02%296.23K
-16.42%296.23K
-82.89%365.80K
--354.44K
--2.14M
--3.54M
--2.33M
Tổng tài sản dài hạn
-16.48%15.17M
29.22%16.17M
31.63%18.16M
-14.84%12.51M
49.69%13.80M
49.99%14.69M
-12.82%9.22M
-42.98%9.80M
-33.58%10.57M
1.08%17.18M
--15.92M
--17.00M
--16.35M
--15.09M
Tổng tài sản
-21.85%16.13M
22.85%17.70M
-1.09%20.64M
-40.00%14.41M
-4.75%20.87M
-24.27%24.02M
-50.47%21.91M
36.06%31.71M
84.65%44.23M
-5.79%23.31M
--23.95M
--24.74M
--45.07M
--41.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-87.29%13.38K
-87.15%13.29K
-63.91%105.20K
-36.87%103.49K
-7.05%291.52K
136.02%163.93K
39.40%313.62K
-56.74%69.45K
-4.22%224.99K
--160.54K
--234.89K
----
--428.26K
--657.45K
Chi phí trích trước
----
----
-91.12%451.66K
-88.26%456.18K
60.22%5.08M
68.47%3.88M
52.66%3.17M
30.01%2.31M
27.87%2.08M
--1.77M
--1.63M
----
--241.88K
--118.48K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4090.63%3.32M
-6.19%79.18K
-98.69%79.18K
-97.21%84.41K
10059.71%6.03M
1008.96%3.02M
-69.63%59.31K
70.36%272.52K
121.58%195.32K
228.42%159.97K
--88.15K
--48.71K
--10.18M
--15.75M
-Nợ ngắn hạn
0.59%79.64K
-6.19%79.18K
-98.69%79.18K
-97.19%84.41K
52810.06%6.03M
2142.84%3.00M
-92.20%11.39K
19.42%133.76K
250.84%145.93K
3089.44%112.01K
--41.59K
--3.51K
--10.14M
--15.71M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-56.55%22.11K
-2.98%47.92K
6.10%50.88K
6.10%49.40K
6.10%47.95K
--46.55K
--45.20K
--43.88K
--42.60K
Nợ ngắn hạn khác
-87.29%13.38K
-87.15%13.29K
-63.91%105.20K
-36.87%103.49K
-7.05%291.52K
136.02%163.93K
39.40%313.62K
-56.74%69.45K
-4.22%224.99K
--160.54K
--234.89K
----
--428.26K
--657.45K
Tổng nợ ngắn hạn
106.74%4.34M
-8.16%1.32M
-83.21%2.10M
-82.53%1.43M
185.64%12.50M
102.06%8.21M
13.15%4.38M
31.83%4.06M
44.64%3.87M
415.86%3.08M
--2.67M
--597.14K
--12.18M
--16.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-99.55%14.18K
1513.06%3.21M
494.97%3.16M
21.46%199.08K
2125.23%530.78K
-85.89%163.91K
-98.90%23.85K
-55.89%1.16M
-65.84%2.16M
--2.63M
--6.33M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--3.15M
511.70%3.06M
--0.00
--500.00K
----
-100.00%0.00
-52.52%1.10M
-68.29%2.01M
--2.31M
--6.33M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-85.74%14.18K
-68.50%62.72K
223.17%99.48K
21.46%199.08K
29.06%30.78K
160.14%163.91K
-84.62%23.85K
-80.31%63.01K
--155.12K
--319.94K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-99.55%14.18K
1513.06%3.21M
494.97%3.16M
21.46%199.08K
2125.23%530.78K
-86.15%163.91K
-98.92%23.85K
-56.26%1.18M
-65.61%2.21M
2137.69%2.71M
--6.43M
--120.94K
--143.87K
--166.14K
Tổng các khoản nợ
-17.19%4.35M
177.34%4.53M
-59.67%5.26M
-80.49%1.63M
196.15%13.03M
59.59%8.37M
-27.60%4.40M
-9.37%5.24M
-33.22%6.08M
705.85%5.79M
--9.10M
--718.08K
--12.33M
--16.95M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.49%93.47M
0.89%93.47M
14.82%93.02M
15.74%92.64M
2.36%81.02M
2.55%80.04M
9.52%79.15M
22.77%78.05M
34.03%72.27M
20.19%63.57M
--53.92M
--52.89M
--51.98M
--33.21M
Lợi nhuận giữ lại
-6.26%-72.43M
0.03%-70.81M
-4.32%-68.16M
-23.34%-70.82M
-17.64%-65.34M
-23.30%-57.42M
-82.16%-55.54M
-6.42%-46.57M
18.82%-30.49M
-56.52%-43.76M
---37.56M
---27.96M
---17.38M
---8.04M
Vốn dự trữ
0.49%93.47M
0.89%93.47M
105.30%93.02M
108.95%92.64M
4.14%45.31M
4.47%44.34M
13.75%43.51M
27.90%42.44M
53.68%38.25M
39.09%33.18M
--24.89M
--23.86M
--23.00M
--5.35M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
939.33%89.16K
-137.09%-9.76K
-131.42%-10.62K
-10.25%26.32K
1774.44%33.81K
3.75%29.33K
-103.79%-2.02K
10.34%28.27K
1059.94%53.30K
248.78%25.62K
---5.55K
--7.34K
---1.48M
---545.64K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1.11%-9.36M
-4.56%-9.48M
-20.11%-9.46M
-29.53%-9.06M
-29.13%-7.88M
-38.93%-7.00M
-65.71%-6.10M
-117.53%-5.04M
-143.92%-3.68M
-151.61%-2.32M
---1.51M
---920.30K
---368.53K
---113.34K
Tổng vốn chủ sở hữu
-23.44%11.78M
3.11%13.18M
96.38%15.38M
-18.34%12.78M
-55.25%7.83M
-40.88%15.65M
-54.12%17.51M
51.07%26.47M
156.89%38.15M
-27.06%17.52M
--14.85M
--24.02M
--32.75M
--24.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI