tradingkey.logo

Applied Therapeutics Inc

APLT
0.115USD
-0.000-0.26%
Đóng cửa 12/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Applied Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Applied Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q2
FY2018Q1
Tổng doanh thu
719.67%1.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--122.00K
--144.00K
-98.22%190.00K
--0.00
--0.00
--10.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
719.67%1.00M
-100.00%0.00
----
--0.00
--122.00K
--144.00K
-98.22%190.00K
--0.00
--0.00
--10.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-40.54%17.76M
12.21%23.10M
19.93%25.52M
--33.02M
92.74%29.86M
19.84%20.58M
-1.09%21.28M
-19.95%15.49M
-20.19%17.18M
-6.85%21.52M
-30.03%18.97M
-31.92%19.36M
-16.83%21.52M
-4.54%23.10M
14.17%27.11M
-5.12%28.43M
-8.50%25.88M
94.10%24.20M
34.40%23.75M
178.82%29.96M
235.19%28.28M
42.82%12.47M
--17.67M
--10.75M
261.02%8.44M
367.29%8.73M
--2.34M
--1.87M
Chi phí R&D
-35.25%9.60M
-0.81%9.92M
-35.85%7.84M
--11.70M
37.49%14.83M
-15.81%10.00M
-23.33%12.22M
-17.77%10.79M
-22.82%11.88M
6.02%15.94M
-23.10%12.09M
-25.46%13.12M
4.01%15.40M
4.03%15.03M
13.83%15.72M
-11.77%17.60M
-28.69%14.80M
98.71%14.45M
0.33%13.81M
167.61%19.95M
387.96%20.76M
5.78%7.27M
--13.77M
--7.45M
119.62%4.25M
374.72%6.87M
--1.94M
--1.45M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--109.00K
----
--80.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
---206.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
43.66%-16.76M
-13.00%-23.10M
-21.01%-25.52M
---33.02M
-91.95%-29.74M
-19.00%-20.44M
-94.26%-21.09M
19.95%-15.49M
20.19%-17.18M
53.00%-10.86M
30.03%-18.97M
31.92%-19.36M
16.83%-21.52M
4.54%-23.10M
-14.17%-27.11M
5.12%-28.43M
8.50%-25.88M
-94.10%-24.20M
-34.40%-23.75M
-178.82%-29.96M
-235.19%-28.28M
-42.82%-12.47M
---17.67M
---10.75M
-261.02%-8.44M
-367.29%-8.73M
---2.34M
---1.87M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-89.39%144.00K
-42.04%364.00K
5.97%621.00K
--962.00K
246.17%1.36M
53.92%628.00K
165.16%586.00K
72.69%392.00K
267.57%408.00K
190.79%221.00K
--271.00K
--227.00K
--111.00K
--76.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
94.10%-2.37M
-93.68%1.44M
104.90%3.10M
--76.06M
-47.32%-40.18M
277.63%22.74M
-13619.19%-63.41M
-75869.44%-27.28M
-193.87%-12.80M
--469.00K
--4.25M
--36.00K
---4.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---315.00K
---186.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
66.67%-7.00K
2.94%-33.00K
3.85%-25.00K
--4.00K
-310.00%-21.00K
-580.00%-34.00K
-183.87%-26.00K
225.00%10.00K
94.44%-5.00K
132.29%31.00K
106.09%17.00K
87.50%-8.00K
26.23%-90.00K
-71.43%-96.00K
-329.23%-279.00K
-540.00%-64.00K
-421.05%-122.00K
-133.33%-56.00K
-170.83%-65.00K
---10.00K
--38.00K
---24.00K
---24.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Thu nhập trước thuế
72.31%-18.99M
-836.02%-21.33M
74.00%-21.82M
--44.01M
-61.89%-68.59M
109.80%2.90M
-728.04%-83.94M
-121.82%-42.37M
-14.39%-29.58M
56.16%-10.14M
46.87%-14.43M
32.79%-19.10M
-0.11%-25.86M
4.38%-23.12M
-14.65%-27.16M
4.78%-28.42M
7.95%-25.83M
-95.48%-24.18M
-34.34%-23.69M
-178.58%-29.84M
-232.57%-28.06M
-41.68%-12.37M
---17.63M
---10.71M
-164.90%-8.44M
-273.88%-8.73M
---3.19M
---2.33M
Doanh thu sau thuế
72.31%-18.99M
-836.02%-21.33M
74.00%-21.82M
--44.01M
-61.89%-68.59M
109.80%2.90M
-728.04%-83.94M
-121.82%-42.37M
-14.39%-29.58M
56.16%-10.14M
46.87%-14.43M
32.79%-19.10M
-0.11%-25.86M
4.38%-23.12M
-14.65%-27.16M
4.78%-28.42M
7.95%-25.83M
-95.48%-24.18M
-34.34%-23.69M
-178.58%-29.84M
-232.57%-28.06M
-41.68%-12.37M
---17.63M
---10.71M
-164.90%-8.44M
-273.88%-8.73M
---3.19M
---2.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.31%-18.99M
-836.02%-21.33M
74.00%-21.82M
--44.01M
-61.89%-68.59M
109.80%2.90M
-728.04%-83.94M
-121.82%-42.37M
-14.39%-29.58M
56.16%-10.14M
46.87%-14.43M
32.79%-19.10M
-0.11%-25.86M
4.38%-23.12M
-14.65%-27.16M
4.78%-28.42M
7.95%-25.83M
-95.48%-24.18M
-34.34%-23.69M
-178.58%-29.84M
-232.57%-28.06M
-41.68%-12.37M
---17.63M
---10.71M
-164.90%-8.44M
-273.88%-8.73M
---3.19M
---2.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
72.31%-18.99M
-836.02%-21.33M
74.00%-21.82M
--44.01M
-61.89%-68.59M
109.80%2.90M
-728.04%-83.94M
-121.82%-42.37M
-14.39%-29.58M
56.16%-10.14M
46.87%-14.43M
32.79%-19.10M
-0.11%-25.86M
4.38%-23.12M
-14.65%-27.16M
4.78%-28.42M
7.95%-25.83M
-95.48%-24.18M
-34.34%-23.69M
-178.58%-29.84M
-232.57%-28.06M
-41.68%-12.37M
---17.63M
---10.71M
-164.90%-8.44M
-273.88%-8.73M
---3.19M
---2.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
72.31%-18.99M
-836.02%-21.33M
74.00%-21.82M
--44.01M
-61.89%-68.59M
109.80%2.90M
-728.04%-83.94M
-121.82%-42.37M
-14.39%-29.58M
56.16%-10.14M
46.87%-14.43M
32.79%-19.10M
-0.11%-25.86M
4.38%-23.12M
-14.65%-27.16M
4.78%-28.42M
7.95%-25.83M
-95.48%-24.18M
-34.34%-23.69M
-178.58%-29.84M
-232.57%-28.06M
-41.68%-12.37M
---17.63M
---10.71M
-164.90%-8.44M
-273.88%-8.73M
---3.19M
---2.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
72.55%-0.13
-830.30%-0.15
77.49%-0.15
--0.30
-1.69%-0.48
105.38%0.02
-272.37%-0.67
-17.43%-0.47
61.07%-0.37
79.61%-0.18
72.37%-0.29
63.34%-0.40
2.93%-0.96
11.96%-0.88
0.71%-1.05
18.42%-1.09
22.14%-0.99
-68.79%-1.00
45.84%-1.05
-112.36%-1.33
-110.23%-1.27
-15.93%-0.59
---1.94
---0.63
-223.90%-0.60
-273.88%-0.51
---0.19
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
72.55%-0.13
-872.92%-0.15
77.49%-0.15
--0.30
-1.69%-0.48
105.08%0.02
-272.37%-0.67
-17.43%-0.47
61.07%-0.37
79.61%-0.18
72.37%-0.29
63.34%-0.40
2.93%-0.96
11.96%-0.88
0.71%-1.05
18.42%-1.09
22.14%-0.99
-68.79%-1.00
45.84%-1.05
-112.36%-1.33
-110.23%-1.27
-15.93%-0.59
---1.94
---0.63
-223.90%-0.60
-273.88%-0.51
---0.19
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI