tradingkey.logo

Applied Therapeutics Inc

APLT

0.461USD

+0.020+4.61%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.43%-28.64M
-14.49%-19.47M
-58.43%-23.33M
-37.34%-22.59M
-170.54%-18.91M
-7.00%-17.00M
24.05%-14.73M
10.59%-16.45M
71.36%-6.99M
41.01%-15.89M
-23.78%-19.39M
28.98%-18.40M
-9.89%-24.41M
-18.43%-26.94M
24.30%-15.66M
-62.83%-25.91M
-17.81%-22.21M
-83.36%-22.75M
-163.97%-20.69M
-75.64%-15.91M
-169.28%-18.86M
---12.41M
---7.84M
-319.01%-9.06M
-519.10%-7.00M
---2.16M
---1.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.00%-21.82M
216.79%44.01M
-61.89%-68.59M
109.80%2.90M
-728.04%-83.94M
-161.13%-37.68M
-121.82%-42.37M
-14.39%-29.58M
56.16%-10.14M
46.87%-14.43M
32.79%-19.10M
-0.11%-25.86M
4.38%-23.12M
-14.65%-27.16M
4.78%-28.42M
7.95%-25.83M
-95.48%-24.18M
-34.34%-23.69M
-178.55%-29.84M
-232.61%-28.06M
-41.68%-12.37M
---17.63M
---10.71M
-164.78%-8.44M
-273.88%-8.73M
---3.19M
---2.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--104.00K
--80.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-97.63%9.00K
-101.31%-5.00K
-100.26%-1.00K
-68.90%176.00K
-50.20%380.00K
-51.02%383.00K
-50.64%386.00K
-39.21%566.00K
-50.33%763.00K
-30.18%782.00K
-30.24%782.00K
-12.09%931.00K
54.68%1.54M
10.45%1.12M
10.23%1.12M
97.94%1.06M
16450.00%993.00K
2797.14%1.01M
542.17%1.02M
--535.00K
--6.00K
--35.00K
---230.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--21.00K
--6.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-357.61%-5.20M
222.08%5.49M
261.06%2.99M
-130.56%-4.81M
-242.48%-1.14M
15381.82%1.70M
52.35%-1.85M
-3267.74%-2.09M
116.28%798.00K
100.29%11.00K
-143.30%-3.89M
98.39%-62.00K
-144.12%-4.90M
-42.66%-3.75M
56.81%8.99M
-138.89%-3.84M
74.33%-2.01M
-168.44%-2.63M
203.87%5.73M
353.10%9.88M
-657.59%-7.82M
--3.84M
--1.89M
-4002.00%-3.90M
97.61%1.40M
--100.00K
--710.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
427.27%1.04M
-47.49%1.23M
-67.91%-361.00K
-1301.23%-1.14M
-73.37%-319.00K
278.74%2.35M
-182.06%-215.00K
-108.89%-81.00K
87.18%-184.00K
213.53%621.00K
-30.13%262.00K
901.10%911.00K
8.77%-1.44M
53.99%-547.00K
-85.76%375.00K
-96.85%91.00K
26.18%-1.57M
63.07%-1.19M
61.79%2.63M
175.48%2.89M
-328.77%-2.13M
---3.22M
--1.63M
-988.92%-3.83M
1.78%-497.00K
---352.00K
---506.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-1184.29%-759.00K
-85.34%68.00K
--69.00K
53.04%-1.46M
--70.00K
46500.00%464.00K
--0.00
29.97%-3.10M
----
99.97%-1.00K
--0.00
---4.43M
----
---3.22M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-51.43%-28.64M
-14.49%-19.47M
-58.43%-23.33M
-37.34%-22.59M
-170.54%-18.91M
-7.00%-17.00M
24.05%-14.73M
10.59%-16.45M
71.36%-6.99M
41.01%-15.89M
-23.78%-19.39M
28.98%-18.40M
-9.89%-24.41M
-18.43%-26.94M
24.30%-15.66M
-62.83%-25.91M
-17.81%-22.21M
-83.36%-22.75M
-163.97%-20.69M
-75.64%-15.91M
-169.28%-18.86M
---12.41M
---7.84M
-319.01%-9.06M
-519.10%-7.00M
---2.16M
---1.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
45.64%13.87M
-158.48%-6.91M
-41.05%5.02M
-67.05%5.53M
138.61%9.53M
-58.49%11.81M
128.16%8.52M
-30.21%16.78M
40.85%-24.67M
22321.88%28.44M
-52.16%-30.25M
--24.04M
---41.71M
---128.00K
---19.88M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
45.64%13.87M
-158.48%-6.91M
-41.05%5.02M
-67.05%5.53M
138.61%9.53M
-58.49%11.81M
128.16%8.52M
-30.21%16.78M
40.85%-24.67M
22321.88%28.44M
-52.16%-30.25M
--24.04M
---41.71M
---128.00K
---19.88M
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-105.80%-1.69M
18668.65%115.50M
3256.06%29.45M
1806.18%16.57M
-4.06%29.15M
21.17%-622.00K
21.20%-933.00K
10.09%-971.00K
769.38%30.39M
-101.07%-789.00K
-138.28%-1.18M
12.62%-1.08M
1503.21%3.50M
-45.25%73.49M
-83.12%3.09M
-320.41%-1.24M
-99.39%218.00K
4465.27%134.22M
--18.32M
---294.00K
393777.78%35.45M
-47.12%2.94M
--9.00K
--5.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
50.00%-311.00K
50.16%-465.00K
50.11%-465.00K
50.57%-306.00K
21.17%-622.00K
21.20%-933.00K
21.28%-932.00K
51.49%-619.00K
26.54%-789.00K
-10.24%-1.18M
-10.24%-1.18M
---1.28M
---1.07M
---1.07M
---1.07M
----
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--5.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-107.18%-2.00M
--106.75M
--29.91M
--6.72M
-0.03%27.89M
----
-100.00%0.00
--0.00
697575.00%27.90M
-100.00%0.00
--1.00K
100.00%0.00
66.67%-4.00K
-44.52%74.42M
--0.00
-100.07%-25.00K
---12.00K
--134.14M
--0.00
--37.20M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
---154.00K
--0.00
--0.00
--3.13M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1376.19%310.00K
--33.00K
--3.00K
34.69%66.00K
--21.00K
----
100.00%0.00
-52.88%49.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.66%-1.00K
-57.02%104.00K
-74.59%341.00K
-17.28%67.00K
15300.00%152.00K
100.65%242.00K
-96.39%1.34M
--81.00K
---1.00K
---36.97M
413233.33%37.20M
----
--9.00K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--9.03M
--0.00
--10.25M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--69.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-50.21%1.55M
----
--0.00
---88.00K
-29.97%3.10M
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
498.74%4.43M
----
-78.27%4.01M
27.26%-379.00K
36.49%-1.11M
99.48%-1.00K
--18.48M
---521.00K
---1.75M
---191.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-105.80%-1.69M
18668.65%115.50M
3256.06%29.45M
1806.18%16.57M
-4.06%29.15M
21.17%-622.00K
21.20%-933.00K
10.09%-971.00K
769.38%30.39M
-101.07%-789.00K
-138.28%-1.18M
12.62%-1.08M
1503.21%3.50M
-45.25%73.49M
-83.12%3.09M
-320.41%-1.24M
-99.39%218.00K
4465.27%134.22M
--18.32M
---294.00K
393777.78%35.45M
-47.12%2.94M
--9.00K
--5.56M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
59.12%79.40M
163.95%98.87M
243.10%122.20M
539.19%146.48M
199.56%49.90M
-7.26%37.46M
-36.09%35.62M
-40.03%22.92M
-69.09%16.66M
-42.47%40.39M
-28.95%55.73M
-54.54%38.21M
-6.23%53.89M
44.22%70.21M
-22.23%78.43M
-9.12%84.07M
204.86%57.47M
272.59%48.68M
145.53%100.85M
529.87%92.50M
0.54%18.85M
--13.06M
--41.08M
90.58%14.69M
472.11%18.75M
--7.71M
--3.28M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-129.65%-28.64M
-256.49%-19.47M
-1367.25%-23.33M
-291.25%-24.29M
1442.91%96.59M
152.43%12.44M
112.00%1.84M
-27.49%12.70M
139.94%6.26M
-45.42%-23.73M
-86.46%-15.34M
410.92%17.51M
-158.92%-15.67M
-285.72%-16.32M
84.23%-8.23M
-167.45%-5.63M
-63.88%26.60M
51.89%8.79M
-86.27%-52.17M
-68.36%8.35M
1913.22%73.65M
--5.79M
---28.01M
1325.73%26.39M
-191.71%-4.06M
---2.15M
--4.43M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.35%50.76M
59.12%79.40M
163.95%98.87M
243.10%122.20M
539.19%146.48M
199.56%49.90M
-7.26%37.46M
-36.09%35.62M
-40.03%22.92M
-69.09%16.66M
-42.47%40.39M
-28.95%55.73M
-54.54%38.21M
-6.23%53.89M
44.22%70.21M
-22.23%78.43M
-9.12%84.07M
204.86%57.47M
272.59%48.68M
145.53%100.85M
529.87%92.50M
--18.85M
--13.06M
639.71%41.08M
90.58%14.69M
--5.55M
--7.71M
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
-170.54%-18.91M
-7.00%-17.00M
24.05%-14.73M
10.59%-16.45M
71.36%-6.99M
41.01%-15.89M
-23.78%-19.39M
28.98%-18.40M
-9.89%-24.41M
-18.43%-26.94M
24.30%-15.66M
-62.83%-25.91M
-17.81%-22.21M
-83.36%-22.75M
-163.97%-20.69M
---15.91M
---18.86M
---12.41M
---7.84M
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI