tradingkey.logo

Apogee Therapeutics Inc

APGE

37.727USD

-0.143-0.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.21BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
65.25%63.10M
104.23%75.88M
141.46%58.69M
133.64%44.12M
201.64%38.18M
--37.16M
--24.30M
--18.89M
194.03%12.66M
--4.30M
Chi phí R&D
61.54%46.39M
108.02%60.23M
167.82%45.71M
138.10%33.21M
239.63%28.72M
--28.95M
--17.07M
--13.95M
99.18%8.46M
--4.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
613.79%207.00K
--76.00K
--48.00K
--36.00K
--29.00K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-65.25%-63.10M
-104.23%-75.88M
-141.46%-58.69M
-133.64%-44.12M
-201.64%-38.18M
---37.16M
---24.30M
---18.89M
-194.03%-12.66M
---4.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
28.80%7.84M
60.17%8.68M
179.02%9.67M
--10.31M
4476.69%6.09M
--5.42M
--3.46M
--0.00
--133.00K
--0.00
Thu nhập trước thuế
-72.17%-55.26M
-111.75%-67.20M
-135.21%-49.02M
-79.06%-33.82M
-156.24%-32.09M
---31.73M
---20.84M
---18.89M
-190.94%-12.53M
---4.30M
Thuế thu nhập
--83.00K
--18.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-72.43%-55.34M
-111.81%-67.22M
-135.21%-49.02M
-79.06%-33.82M
-156.24%-32.09M
---31.73M
---20.84M
---18.89M
-190.94%-12.53M
---4.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-72.43%-55.34M
-111.81%-67.22M
-135.21%-49.02M
-79.06%-33.82M
-156.24%-32.09M
---31.73M
---20.84M
---18.89M
-190.94%-12.53M
---4.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-72.43%-55.34M
-111.81%-67.22M
-135.21%-49.02M
-79.06%-33.82M
-156.24%-32.09M
---31.73M
---20.84M
---18.89M
-190.94%-12.53M
---4.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-72.43%-55.34M
-111.81%-67.22M
-135.21%-49.02M
-79.06%-33.82M
-156.24%-32.09M
---31.73M
---20.84M
---18.89M
-190.94%-12.53M
---4.30M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-67.01%-0.95
-82.41%-1.17
-98.86%-0.86
-50.86%-0.60
-116.45%-0.57
---0.64
---0.43
---0.40
-190.95%-0.26
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-67.01%-0.95
-82.41%-1.17
-98.86%-0.86
-50.86%-0.60
-116.45%-0.57
---0.64
---0.43
---0.40
-190.95%-0.26
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI