tradingkey.logo

Apogee Therapeutics Inc

APGE
70.390USD
-0.530-0.75%
Đóng cửa 11/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.18BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Apogee Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.59%-54.26M
-111.70%-62.03M
-53.23%-48.48M
-127.58%-67.71M
-113.90%-42.52M
-101.10%-29.30M
-199.67%-31.64M
---29.75M
---19.88M
---14.57M
---10.56M
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-32.65%-65.02M
-95.46%-66.10M
-72.43%-55.34M
-111.81%-67.22M
-135.21%-49.02M
-79.06%-33.82M
-156.24%-32.09M
---31.73M
---20.84M
---18.89M
-190.94%-12.53M
---4.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
745.83%406.00K
1008.33%399.00K
613.79%207.00K
--76.00K
--48.00K
--36.00K
--29.00K
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
78.19%-680.00K
69.60%-839.00K
37.73%-1.52M
19.15%-2.23M
-1243.97%-3.12M
---2.76M
---2.44M
---2.75M
---232.00K
----
-100.00%0.00
--1.69M
Thay đổi trong vốn lưu động
-122.47%-837.00K
-543.39%-6.84M
-124.60%-2.95M
-336.16%-5.96M
1290.10%3.73M
-51.84%1.54M
-289.19%-1.31M
--2.52M
---313.00K
--3.20M
-73.48%694.00K
--2.62M
-Thay đổi chi phí trả trước
25.03%-2.11M
-109.15%-2.54M
161.22%895.00K
-196.60%-596.00K
-95.34%-2.81M
36.82%-1.21M
-3222.73%-1.46M
--617.00K
---1.44M
---1.92M
---44.00K
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-293.48%-181.00K
-2165.67%-1.52M
---6.84M
114.95%16.00K
---46.00K
---67.00K
----
---107.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-27.59%-54.26M
-111.70%-62.03M
-53.23%-48.48M
-127.58%-67.71M
-113.90%-42.52M
-101.10%-29.30M
-199.67%-31.64M
---29.75M
---19.88M
---14.57M
---10.56M
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
1405.88%768.00K
1129.91%4.32M
-100.60%-1.00K
--751.00K
--51.00K
--351.00K
--167.00K
----
----
----
----
Chi phí vốn
-100.00%0.00
1405.88%768.00K
1129.91%4.32M
----
--751.00K
--51.00K
--351.00K
--167.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
1405.88%768.00K
1129.91%4.32M
-100.60%-1.00K
--751.00K
--51.00K
--351.00K
--167.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
112.32%17.95M
153.07%78.89M
133.66%17.30M
217.31%46.37M
37.82%-145.63M
---148.66M
---51.39M
---39.52M
---234.22M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
112.26%17.95M
152.54%78.13M
125.09%12.98M
216.82%46.37M
37.50%-146.38M
---148.71M
---51.74M
---39.69M
---234.22M
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
5053.52%19.74M
886.67%1.18M
-99.86%622.00K
20924.41%44.36M
-99.88%383.00K
91.15%-150.00K
--450.52M
---213.00K
--317.30M
---1.69M
-100.00%0.00
--5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--19.38M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--43.53M
-100.00%0.00
---541.00K
--450.50M
----
--315.60M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--5.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-7.05%356.00K
201.79%1.18M
2491.67%622.00K
--828.00K
--383.00K
--391.00K
--24.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--19.38M
----
----
----
----
----
----
----
--1.69M
---1.69M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
5053.52%19.74M
886.67%1.18M
-99.86%622.00K
20924.41%44.36M
-99.88%383.00K
91.15%-150.00K
--450.52M
---213.00K
--317.30M
---1.69M
-100.00%0.00
--5.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-59.53%124.49M
-77.93%107.21M
19.79%142.08M
-36.75%119.07M
145.94%307.59M
243.69%485.75M
-21.91%118.61M
--188.27M
--125.07M
--141.33M
--151.89M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
91.21%-16.57M
109.70%17.28M
-109.50%-34.87M
133.03%23.01M
-398.29%-188.52M
-995.41%-178.16M
3577.70%367.14M
---69.66M
--63.20M
---16.26M
-311.14%-10.56M
--5.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.37%107.91M
-59.53%124.49M
-77.93%107.21M
19.79%142.08M
-36.75%119.07M
145.94%307.59M
243.69%485.75M
--118.61M
--188.27M
--125.07M
2726.66%141.33M
--5.00M
Dòng tiền tự do
-25.37%-54.26M
-113.95%-62.80M
-65.05%-52.79M
----
-117.68%-43.27M
---29.35M
---31.99M
---29.92M
---19.88M
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI