tradingkey.logo

Apogee Therapeutics Inc

APGE

37.870USD

+0.930+2.52%
Đóng cửa 08/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.22BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-53.23%-48.48M
-127.58%-67.71M
-113.90%-42.52M
-101.10%-29.30M
-199.67%-31.64M
---29.75M
---19.88M
---14.57M
---10.56M
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-72.43%-55.34M
-111.81%-67.22M
-135.21%-49.02M
-79.06%-33.82M
-156.24%-32.09M
---31.73M
---20.84M
---18.89M
-190.94%-12.53M
---4.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
613.79%207.00K
--76.00K
--48.00K
--36.00K
--29.00K
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
37.73%-1.52M
19.15%-2.23M
-1243.97%-3.12M
---2.76M
---2.44M
---2.75M
---232.00K
----
-100.00%0.00
--1.69M
Thay đổi trong vốn lưu động
-124.60%-2.95M
-336.16%-5.96M
1290.10%3.73M
-51.84%1.54M
-289.19%-1.31M
--2.52M
---313.00K
--3.20M
-73.48%694.00K
--2.62M
-Thay đổi chi phí trả trước
161.22%895.00K
-196.60%-596.00K
-95.34%-2.81M
36.82%-1.21M
-3222.73%-1.46M
--617.00K
---1.44M
---1.92M
---44.00K
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---6.84M
114.95%16.00K
---46.00K
---67.00K
----
---107.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-53.23%-48.48M
-127.58%-67.71M
-113.90%-42.52M
-101.10%-29.30M
-199.67%-31.64M
---29.75M
---19.88M
---14.57M
---10.56M
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1129.91%4.32M
-100.60%-1.00K
--751.00K
--51.00K
--351.00K
--167.00K
----
----
----
----
Chi phí vốn
1129.91%4.32M
----
--751.00K
--51.00K
--351.00K
--167.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1129.91%4.32M
-100.60%-1.00K
--751.00K
--51.00K
--351.00K
--167.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
133.66%17.30M
217.31%46.37M
37.82%-145.63M
---148.66M
---51.39M
---39.52M
---234.22M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
125.09%12.98M
216.82%46.37M
37.50%-146.38M
---148.71M
---51.74M
---39.69M
---234.22M
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.86%622.00K
20924.41%44.36M
-99.88%383.00K
91.15%-150.00K
--450.52M
---213.00K
--317.30M
---1.69M
-100.00%0.00
--5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--43.53M
-100.00%0.00
---541.00K
--450.50M
----
--315.60M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--5.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
2491.67%622.00K
--828.00K
--383.00K
--391.00K
--24.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
--1.69M
---1.69M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.86%622.00K
20924.41%44.36M
-99.88%383.00K
91.15%-150.00K
--450.52M
---213.00K
--317.30M
---1.69M
-100.00%0.00
--5.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.79%142.08M
-36.75%119.07M
145.94%307.59M
243.69%485.75M
-21.91%118.61M
--188.27M
--125.07M
--141.33M
--151.89M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-109.50%-34.87M
133.03%23.01M
-398.29%-188.52M
-995.41%-178.16M
3577.70%367.14M
---69.66M
--63.20M
---16.26M
-311.14%-10.56M
--5.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-77.93%107.21M
19.79%142.08M
-36.75%119.07M
145.94%307.59M
243.69%485.75M
--118.61M
--188.27M
--125.07M
2726.66%141.33M
--5.00M
Dòng tiền tự do
-65.05%-52.79M
----
-117.68%-43.27M
---29.35M
---31.99M
---29.92M
---19.88M
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI