tradingkey.logo

Apogee Therapeutics Inc

APGE

37.727USD

-0.143-0.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.21BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.26%505.42M
-37.11%513.33M
31.66%520.65M
24.40%526.05M
440.68%676.23M
477.50%816.20M
--395.46M
--422.85M
--125.07M
--141.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-59.59%124.19M
-77.98%106.92M
19.84%141.79M
-36.91%118.78M
145.70%307.30M
243.48%485.46M
--118.32M
--188.27M
--125.07M
--141.33M
-Đầu tư ngắn hạn
3.33%381.23M
22.88%406.41M
36.70%378.86M
73.61%407.27M
--368.93M
--330.74M
--277.14M
--234.59M
----
----
Chi phí trả trước
335.17%9.74M
350.12%7.62M
321.54%7.32M
272.82%8.04M
80.19%2.24M
984.62%1.69M
--1.74M
--2.16M
--1.24M
--156.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-71.57%963.00K
-78.46%586.00K
43.49%1.74M
-71.93%396.00K
-22.25%3.39M
414.18%2.72M
--1.21M
--1.41M
--4.36M
--529.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.31%516.12M
-36.45%521.53M
32.96%529.71M
25.34%534.48M
421.82%681.85M
477.82%820.61M
--398.41M
--426.42M
--130.67M
--142.02M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
244.55%17.02M
548.53%17.19M
413.65%13.32M
--13.54M
--4.94M
--2.65M
--2.59M
----
----
----
-Tài sản cố định
--17.82M
--17.58M
--13.51M
--13.66M
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--796.00K
--396.00K
--189.00K
--113.00K
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
1792.52%8.86M
1730.17%7.34M
24.19%498.00K
--514.00K
--468.00K
--401.00K
--401.00K
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
19.23%141.65M
6213.70%192.63M
7387.08%224.24M
--241.80M
--118.80M
--3.05M
--3.00M
----
----
----
Tổng tài sản
-17.85%657.77M
-13.29%714.16M
87.83%753.95M
82.05%776.29M
512.75%800.66M
479.97%823.66M
--401.40M
--426.42M
--130.67M
--142.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
25.51%21.85M
64.76%26.54M
40.09%24.25M
72.37%27.53M
169.18%17.41M
57.47%16.11M
--17.31M
--15.97M
--6.47M
--10.23M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
28.17%31.55M
52.94%32.96M
38.92%28.56M
89.84%32.61M
39.75%24.62M
92.52%21.55M
--20.56M
--17.18M
--17.61M
--11.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
184.05%6.82M
1144.44%7.84M
821.44%8.60M
--9.27M
--2.40M
--630.00K
--933.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
184.05%6.82M
1144.44%7.84M
821.44%8.60M
--9.27M
--2.40M
--630.00K
--933.00K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
184.05%6.82M
1144.44%7.84M
821.44%8.60M
--9.27M
--2.40M
--630.00K
--933.00K
----
----
----
Tổng các khoản nợ
42.02%38.37M
83.94%40.80M
72.90%37.16M
143.82%41.88M
53.38%27.02M
98.15%22.18M
--21.49M
--17.18M
--17.61M
--11.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.56%1.05B
7.94%1.03B
103.00%1.02B
93.52%969.83M
42708.00%963.61M
42437.49%957.52M
--503.35M
--501.14M
--2.25M
--2.25M
Lợi nhuận giữ lại
-125.30%-427.35M
-131.78%-361.25M
-147.16%-305.92M
-159.36%-238.70M
-166.42%-189.68M
-197.96%-155.86M
---123.77M
---92.03M
---71.19M
---52.31M
Vốn dự trữ
8.56%1.05B
7.94%1.03B
103.00%1.02B
93.52%969.83M
--963.61M
--957.52M
--503.35M
--501.14M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
337.02%685.00K
706.78%1.07M
178.12%915.00K
2322.22%3.27M
---289.00K
---177.00K
--329.00K
--135.00K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.94%619.40M
-15.98%673.36M
88.67%716.79M
79.45%734.40M
584.32%773.64M
512.64%801.48M
--379.91M
--409.24M
--113.05M
--130.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI