tradingkey.logo

AN2 Therapeutics Inc

ANTX
1.120USD
-0.020-1.75%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của AN2 Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của AN2 Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-14.71%10.04M
-54.56%7.22M
-36.94%11.54M
-54.25%8.61M
-35.25%11.77M
-4.34%15.88M
14.07%18.30M
50.81%18.82M
54.46%18.18M
60.66%16.60M
108.76%16.04M
--12.48M
--11.77M
--10.33M
--7.68M
Chi phí R&D
-15.53%7.00M
-73.66%3.20M
-47.53%7.69M
-63.82%5.40M
-42.57%8.29M
-10.26%12.15M
22.28%14.65M
70.46%14.92M
71.20%14.43M
102.12%13.54M
112.76%11.98M
--8.75M
--8.43M
--6.70M
--5.63M
Lợi nhuận hoạt động
14.71%-10.04M
54.56%-7.22M
36.94%-11.54M
54.25%-8.61M
35.25%-11.77M
4.34%-15.88M
-14.07%-18.30M
-50.81%-18.82M
-54.46%-18.18M
-60.66%-16.60M
-108.76%-16.04M
---12.48M
---11.77M
---10.33M
---7.68M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-45.78%687.00K
-47.82%754.00K
-47.11%888.00K
--1.08M
-13.99%1.27M
81.30%1.45M
134.50%1.68M
----
216.09%1.47M
249.56%797.00K
2551.85%716.00K
--630.00K
--466.00K
--228.00K
--27.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--9.00K
---2.24M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
47825.00%1.92M
----
----
----
--4.00K
---35.00K
---15.00K
---1.00K
Thu nhập trước thuế
26.63%-9.35M
55.23%-6.46M
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-100.12%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---7.66M
Doanh thu sau thuế
26.63%-9.35M
55.23%-6.46M
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-100.12%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---7.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.63%-9.35M
55.23%-6.46M
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-100.12%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---7.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
26.63%-9.35M
55.23%-6.46M
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-61.72%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---9.47M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
26.63%-9.35M
55.23%-6.46M
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-61.72%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---9.47M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
27.68%-0.31
55.75%-0.21
36.54%-0.35
55.61%-0.25
34.43%-0.43
40.29%-0.48
29.37%-0.56
7.13%-0.57
-11.16%-0.65
-54.25%-0.81
-56.11%-0.79
---0.61
---0.59
---0.53
---0.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
27.68%-0.31
55.75%-0.21
36.54%-0.35
55.61%-0.25
34.43%-0.43
40.29%-0.48
29.37%-0.56
7.13%-0.57
-11.16%-0.65
-54.25%-0.81
-56.11%-0.79
---0.61
---0.59
---0.53
---0.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI