tradingkey.logo

AN2 Therapeutics Inc

ANTX

1.050USD

-0.010-0.94%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-36.94%11.54M
-54.25%8.61M
-35.25%11.77M
-4.34%15.88M
14.07%18.30M
50.81%18.82M
54.46%18.18M
60.66%16.60M
108.76%16.04M
--12.48M
--11.77M
--10.33M
--7.68M
Chi phí R&D
-47.53%7.69M
-63.82%5.40M
-42.57%8.29M
-10.26%12.15M
22.28%14.65M
70.46%14.92M
71.20%14.43M
102.12%13.54M
112.76%11.98M
--8.75M
--8.43M
--6.70M
--5.63M
Lợi nhuận hoạt động
36.94%-11.54M
54.25%-8.61M
35.25%-11.77M
4.34%-15.88M
-14.07%-18.30M
-50.81%-18.82M
-54.46%-18.18M
-60.66%-16.60M
-108.76%-16.04M
---12.48M
---11.77M
---10.33M
---7.68M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.11%888.00K
--1.08M
-13.99%1.27M
81.30%1.45M
134.50%1.68M
----
216.09%1.47M
249.56%797.00K
2551.85%716.00K
--630.00K
--466.00K
--228.00K
--27.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--9.00K
---2.24M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-100.00%0.00
----
----
----
47825.00%1.92M
----
----
----
--4.00K
---35.00K
---15.00K
---1.00K
Thu nhập trước thuế
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-100.12%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---7.66M
Doanh thu sau thuế
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-100.12%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---7.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-100.12%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---7.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-61.72%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---9.47M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-61.72%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---9.47M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
36.54%-0.35
55.61%-0.25
34.43%-0.43
40.29%-0.48
29.37%-0.56
7.13%-0.57
-11.16%-0.65
-54.25%-0.81
-56.11%-0.79
---0.61
---0.59
---0.53
---0.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
36.54%-0.35
55.61%-0.25
34.43%-0.43
40.29%-0.48
29.37%-0.56
7.13%-0.57
-11.16%-0.65
-54.25%-0.81
-56.11%-0.79
---0.61
---0.59
---0.53
---0.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI