tradingkey.logo

AN2 Therapeutics Inc

ANTX

1.050USD

-0.010-0.94%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-41.28%67.06M
-22.07%83.62M
-24.55%93.43M
9.74%104.54M
29.03%114.21M
11.70%107.30M
18.62%123.82M
-15.99%95.26M
-25.21%88.52M
--96.06M
--104.38M
--113.39M
--118.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-19.07%19.98M
36.45%21.35M
2.72%33.50M
-34.41%26.77M
-7.55%24.69M
-42.51%15.65M
13.24%32.62M
0.48%40.81M
-67.63%26.71M
--27.22M
--28.80M
--40.62M
--82.52M
-Đầu tư ngắn hạn
-47.41%47.08M
-32.06%62.27M
-34.30%59.92M
42.84%77.77M
44.84%89.52M
33.13%91.65M
20.67%91.20M
-25.18%54.45M
72.47%61.81M
--68.84M
--75.58M
--72.77M
--35.84M
Chi phí trả trước
18.83%2.50M
-17.68%2.64M
64.53%4.26M
-1.26%2.90M
19.02%2.10M
28.02%3.21M
-8.80%2.59M
-15.54%2.94M
26.49%1.77M
--2.51M
--2.84M
--3.48M
--1.40M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%13.00K
6.25%34.00K
--53.00K
--73.00K
--13.00K
--32.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.20%69.56M
-21.94%86.26M
-22.72%97.69M
9.40%107.44M
28.78%116.31M
12.05%110.51M
17.81%126.41M
-15.97%98.21M
-24.60%90.32M
--98.62M
--107.30M
--116.88M
--119.78M
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-70.85%304.00K
-22.91%804.00K
-100.00%0.00
44.86%1.04M
35.81%1.04M
44.86%1.04M
44.86%1.04M
0.00%720.00K
6.67%768.00K
--720.00K
--720.00K
--720.00K
--720.00K
Tổng tài sản dài hạn
138.20%11.78M
-79.37%5.83M
-100.00%0.00
44.86%1.04M
544.14%4.95M
616.86%28.24M
910.29%27.40M
-77.06%720.00K
6.67%768.00K
--3.94M
--2.71M
--3.14M
--720.00K
Tổng tài sản
-32.92%81.34M
-33.63%92.09M
-36.49%97.69M
9.66%108.48M
33.13%121.26M
35.28%138.74M
39.82%153.81M
-17.57%98.93M
-24.41%91.08M
--102.56M
--110.01M
--120.02M
--120.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
14.95%369.00K
18.77%791.00K
31.04%1.27M
--559.00K
--321.00K
--666.00K
--973.00K
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-42.19%4.57M
-42.70%6.13M
-21.76%7.03M
-4.13%7.68M
58.75%7.91M
113.77%10.70M
208.69%8.99M
218.65%8.01M
104.52%4.98M
--5.00M
--2.91M
--2.52M
--2.44M
Nợ ngắn hạn khác
14.95%369.00K
18.77%791.00K
31.04%1.27M
--559.00K
--321.00K
--666.00K
--973.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-24.84%8.01M
-27.10%10.24M
-32.50%10.02M
-9.26%10.13M
24.48%10.66M
95.42%14.04M
234.81%14.84M
169.00%11.16M
68.39%8.57M
--7.19M
--4.43M
--4.15M
--5.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.00%1.00K
-83.33%1.00K
--2.00K
--3.00K
--4.00K
--6.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.00%1.00K
-83.33%1.00K
--2.00K
--3.00K
--4.00K
--6.00K
Tổng các khoản nợ
-24.84%8.01M
-27.10%10.24M
-32.50%10.02M
-9.27%10.13M
24.47%10.66M
95.37%14.04M
234.59%14.84M
168.77%11.16M
68.21%8.57M
--7.19M
--4.43M
--4.15M
--5.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.87%289.71M
3.12%287.59M
3.31%285.81M
36.01%283.89M
50.00%281.62M
50.37%278.88M
50.36%276.65M
14.21%208.73M
9.16%187.74M
--185.47M
--184.00M
--182.77M
--171.99M
Lợi nhuận giữ lại
-26.51%-216.43M
-33.23%-205.78M
-44.12%-198.25M
-53.50%-185.51M
-62.85%-171.07M
-72.15%-154.46M
-76.62%-137.56M
-81.61%-120.85M
-86.18%-105.05M
---89.72M
---77.88M
---66.54M
---56.42M
Vốn dự trữ
2.87%289.71M
3.12%287.59M
3.31%285.81M
36.01%283.89M
50.00%281.62M
50.37%278.88M
50.36%276.65M
14.21%208.73M
9.16%187.74M
--185.47M
--184.00M
--182.76M
--171.99M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-9.43%48.00K
-88.73%31.00K
191.80%112.00K
77.31%-27.00K
130.29%53.00K
173.53%275.00K
77.45%-122.00K
66.94%-119.00K
-10.76%-175.00K
---374.00K
---541.00K
---360.00K
---158.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-33.70%73.33M
-34.36%81.85M
-36.91%87.67M
12.07%98.35M
34.03%110.60M
30.75%124.70M
31.63%138.97M
-24.25%87.76M
-28.50%82.52M
--95.37M
--105.57M
--115.86M
--115.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI