tradingkey.logo

AN2 Therapeutics Inc

ANTX
1.120USD
-0.020-1.75%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của AN2 Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.91%-6.38M
47.17%-7.60M
39.61%-10.62M
69.11%-5.27M
-1.75%-12.01M
-12.16%-14.38M
-51.72%-17.59M
-123.46%-17.07M
-24.38%-11.80M
-33.65%-12.82M
-72.00%-11.60M
---7.64M
---9.49M
---9.60M
---6.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.63%-9.35M
55.23%-6.46M
35.92%-10.65M
55.49%-7.52M
23.70%-12.75M
8.66%-14.44M
-8.44%-16.62M
-42.70%-16.90M
-47.34%-16.71M
-56.17%-15.80M
-100.17%-15.32M
---11.84M
---11.34M
---10.12M
---7.66M
Các mục phi tiền mặt khác
71.14%-211.00K
66.40%-299.00K
59.40%-443.00K
56.58%-567.00K
-14.22%-731.00K
-102.27%-890.00K
-162.26%-1.09M
-267.89%-1.31M
-184.44%-640.00K
-730.19%-440.00K
-2289.47%-416.00K
---355.00K
---225.00K
---53.00K
--19.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
654.06%2.39M
-113.23%-2.84M
30.44%-1.58M
194.53%1.04M
-112.76%-431.00K
-190.05%-1.33M
-209.40%-2.27M
-135.50%-1.10M
297.88%3.38M
322.44%1.48M
366.29%2.08M
--3.09M
--849.00K
---664.00K
--445.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
880.43%2.51M
-127.04%-1.80M
-41.84%645.00K
231.24%815.00K
-1633.33%-322.00K
31.93%-795.00K
49.46%1.11M
-159.03%-621.00K
-96.69%21.00K
43.82%-1.17M
231.10%742.00K
--1.05M
--634.00K
---2.08M
---566.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---720.00K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-174.48%-534.00K
45.61%348.00K
-21.97%-422.00K
-57.65%-484.00K
-26.31%717.00K
--239.00K
---346.00K
---307.00K
--973.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
46.91%-6.38M
47.17%-7.60M
39.61%-10.62M
69.11%-5.27M
-1.75%-12.01M
-12.16%-14.38M
-51.72%-17.59M
-123.46%-17.07M
-24.38%-11.80M
-33.65%-12.82M
-72.00%-11.60M
---7.64M
---9.49M
---9.60M
---6.74M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-67.36%6.11M
-64.56%5.83M
-65.03%9.19M
-1738.10%-6.88M
129.97%18.72M
108.96%16.46M
141.48%26.29M
-93.06%420.00K
-2595.81%-62.46M
119.95%7.88M
-22.11%10.89M
--6.05M
---2.32M
---39.49M
--13.98M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-67.36%6.11M
-64.56%5.83M
-65.03%9.19M
-1738.10%-6.88M
129.97%18.72M
108.96%16.46M
141.48%26.29M
-93.06%420.00K
-2595.81%-62.46M
119.95%7.88M
-22.11%10.89M
--6.05M
---2.32M
---39.49M
--13.98M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
108.70%48.00K
--0.00
-81.38%65.00K
100.00%0.00
-99.97%23.00K
-100.00%0.00
75.38%349.00K
---321.00K
660760.00%66.07M
165.39%19.05M
-99.69%199.00K
--0.00
---10.00K
--7.18M
--63.19M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
108.70%48.00K
--0.00
-69.35%38.00K
--0.00
-99.97%23.00K
-100.00%0.00
-37.69%124.00K
--0.00
659770.00%65.97M
165.39%19.05M
-99.69%199.00K
--0.00
---10.00K
--7.18M
--63.20M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--0.00
-88.00%27.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--225.00K
--0.00
--99.00K
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---11.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
---321.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
108.70%48.00K
--0.00
-81.38%65.00K
100.00%0.00
-99.97%23.00K
-100.00%0.00
75.38%349.00K
---321.00K
660760.00%66.07M
165.39%19.05M
-99.69%199.00K
--0.00
---10.00K
--7.18M
--63.19M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-31.94%18.22M
-19.07%19.98M
36.45%21.35M
2.72%33.50M
-34.41%26.77M
-7.55%24.69M
-42.51%15.65M
13.24%32.62M
0.48%40.81M
-67.63%26.71M
125.01%27.22M
--28.80M
--40.62M
--82.52M
--12.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-103.22%-217.00K
-185.02%-1.76M
-115.10%-1.37M
28.38%-12.15M
182.17%6.74M
-85.28%2.08M
1873.73%9.05M
-971.95%-16.97M
30.62%-8.20M
133.66%14.10M
-100.72%-510.00K
---1.58M
---11.81M
---41.90M
--70.42M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.27%18.00M
-31.94%18.22M
-19.07%19.98M
36.45%21.35M
2.72%33.50M
-34.41%26.77M
-7.55%24.69M
-42.51%15.65M
13.24%32.62M
0.48%40.81M
-67.63%26.71M
--27.22M
--28.80M
--40.62M
--82.52M
Dòng tiền tự do
46.91%-6.38M
47.17%-7.60M
39.61%-10.62M
69.11%-5.27M
-1.75%-12.01M
-12.16%-14.38M
-51.72%-17.59M
-123.46%-17.07M
-24.38%-11.80M
-33.65%-12.82M
-72.00%-11.60M
---7.64M
---9.49M
---9.60M
---6.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI