Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-anscu
/
Agriculture & Natural Solutions Acquisition Corp
ANSCU
10.890
USD
0.000
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
469.63M
Vốn hóa
56.96
P/E TTM
Agriculture & Natural Solutions Acquisition Corp
10.890
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
-107.23%
-39.83K
146.58%
2.84M
--
4.34M
--
2.51M
78876.79%
551.26K
183725.88%
1.15M
-100.00%
0.00
--
698.00
112.80%
626.00
-94.22%
599.00
--
-4.89K
--
10.37K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
112.80%
626.00
-94.22%
599.00
--
-4.89K
--
10.37K
Lợi nhuận hoạt động
107.23%
39.83K
-146.58%
-2.84M
--
-4.34M
--
-2.51M
-78876.79%
-551.26K
-183725.88%
-1.15M
100.00%
0.00
--
-698.00
-112.80%
-626.00
94.22%
-599.00
--
4.89K
--
-10.37K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.15%
3.98M
76.31%
4.33M
--
4.83M
--
4.76M
--
4.69M
--
2.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-2.87%
4.02M
14.39%
1.49M
--
490.58K
--
2.24M
592747.56%
4.14M
208740.26%
1.31M
100.00%
0.00
--
-698.00
-112.80%
-626.00
94.22%
-599.00
--
4.89K
--
-10.37K
Doanh thu sau thuế
-2.87%
4.02M
14.39%
1.49M
--
490.58K
--
2.24M
592747.56%
4.14M
208740.26%
1.31M
100.00%
0.00
--
-698.00
-112.80%
-626.00
94.22%
-599.00
--
4.89K
--
-10.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.87%
4.02M
14.39%
1.49M
--
490.58K
--
2.24M
592747.56%
4.14M
208740.26%
1.31M
100.00%
0.00
--
-698.00
-112.80%
-626.00
94.22%
-599.00
--
4.89K
--
-10.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2.87%
4.02M
14.39%
1.49M
--
490.58K
--
2.24M
592747.56%
4.14M
208740.26%
1.31M
100.00%
0.00
--
-698.00
-112.80%
-626.00
94.22%
-599.00
--
4.89K
--
-10.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2.87%
4.02M
14.39%
1.49M
--
490.58K
--
2.24M
592747.56%
4.14M
208740.26%
1.31M
100.00%
0.00
--
-698.00
-112.80%
-626.00
94.22%
-599.00
--
4.89K
--
-10.37K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2.87%
0.09
14.39%
0.03
--
0.01
--
0.05
479700.00%
0.10
151550.00%
0.03
100.00%
0.00
--
0.00
-115.38%
0.00
92.86%
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2.87%
0.09
14.39%
0.03
--
0.01
--
0.05
479700.00%
0.10
151550.00%
0.03
100.00%
0.00
--
0.00
-115.38%
0.00
92.86%
0.00
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký