Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Agriculture & Natural Solutions Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Agriculture & Natural Solutions Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
-83.01%737.16K
66.62%4.19M
-107.23%-39.83K
146.58%2.84M
--4.34M
--2.51M
78876.79%551.26K
183725.88%1.15M
-100.00%0.00
--698.00
112.80%626.00
-94.22%599.00
---4.89K
--10.37K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
112.80%626.00
-94.22%599.00
---4.89K
--10.37K
Lợi nhuận hoạt động
83.01%-737.16K
-66.62%-4.19M
107.23%39.83K
-146.58%-2.84M
---4.34M
---2.51M
-78876.79%-551.26K
-183725.88%-1.15M
100.00%0.00
---698.00
-112.80%-626.00
94.22%-599.00
--4.89K
---10.37K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.05%4.15M
-14.71%4.06M
-15.15%3.98M
76.31%4.33M
--4.83M
--4.76M
--4.69M
--2.46M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
595.87%3.41M
-105.88%-131.89K
-2.87%4.02M
14.39%1.49M
--490.58K
--2.24M
592747.56%4.14M
208740.26%1.31M
100.00%0.00
---698.00
-112.80%-626.00
94.22%-599.00
--4.89K
---10.37K
Doanh thu sau thuế
595.87%3.41M
-105.88%-131.89K
-2.87%4.02M
14.39%1.49M
--490.58K
--2.24M
592747.56%4.14M
208740.26%1.31M
100.00%0.00
---698.00
-112.80%-626.00
94.22%-599.00
--4.89K
---10.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
595.87%3.41M
-105.88%-131.89K
-2.87%4.02M
14.39%1.49M
--490.58K
--2.24M
592747.56%4.14M
208740.26%1.31M
100.00%0.00
---698.00
-112.80%-626.00
94.22%-599.00
--4.89K
---10.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
595.87%3.41M
-105.88%-131.89K
-2.87%4.02M
14.39%1.49M
--490.58K
--2.24M
592747.56%4.14M
208740.26%1.31M
100.00%0.00
---698.00
-112.80%-626.00
94.22%-599.00
--4.89K
---10.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
595.87%3.41M
-105.88%-131.89K
-2.87%4.02M
14.39%1.49M
--490.58K
--2.24M
592747.56%4.14M
208740.26%1.31M
100.00%0.00
---698.00
-112.80%-626.00
94.22%-599.00
--4.89K
---10.37K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
595.61%0.08
-105.88%0.00
-2.87%0.09
14.39%0.03
--0.01
--0.05
479700.00%0.10
151550.00%0.03
100.00%0.00
--0.00
-115.38%0.00
92.86%0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
595.61%0.08
-105.88%0.00
-2.87%0.09
14.39%0.03
--0.01
--0.05
479700.00%0.10
151550.00%0.03
100.00%0.00
--0.00
-115.38%0.00
92.86%0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.