tradingkey.logo

Agriculture & Natural Solutions Acquisition Corp

ANSCU

10.890USD

0.000
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
469.63MVốn hóa
56.96P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
100.00%0.00
100.00%0.00
--422.56K
---228.94K
---193.62K
---1.18M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.87%4.02M
14.39%1.49M
--490.58K
--2.24M
592747.56%4.14M
208740.26%1.31M
100.00%0.00
---698.00
-112.80%-626.00
94.22%-599.00
--4.89K
---10.37K
Các mục phi tiền mặt khác
--1.31M
166926.36%1.16M
--1.65M
--0.00
-100.00%0.00
-211.50%-698.00
-100.00%0.00
--698.00
114.59%626.00
-93.87%599.00
---4.29K
--9.77K
Thay đổi trong vốn lưu động
-476.70%-1.35M
5616.40%1.67M
--3.11M
--2.28M
--357.64K
---30.33K
----
--0.00
----
----
---600.00
--600.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-15.07%56.74K
135.11%168.68K
---95.06K
--66.80K
--66.81K
---480.44K
----
--0.00
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
100.00%0.00
100.00%0.00
--422.56K
---228.94K
---193.62K
---1.18M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
---345.00M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
----
----
---345.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---422.55K
---6.80K
--144.57K
--346.47M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--20.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
39.80%-584.78K
----
----
----
---971.35K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--345.00M
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--9.40M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
108.40%584.78K
---422.55K
---6.80K
--144.57K
---6.96M
----
--0.00
--0.00
--20.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---422.55K
---6.80K
--144.57K
--346.47M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--20.00K
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-100.00%1.00
--1.00
--0.00
--235.74K
1323.91%284.78K
-100.00%0.00
--0.00
--20.00K
--20.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00
---235.74K
---49.04K
--284.78K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--20.00K
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-100.00%1.00
-100.00%1.00
--1.00
--0.00
1078.69%235.74K
1323.91%284.78K
-100.00%0.00
--20.00K
--20.00K
--20.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
---1.18M
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI