Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Agriculture & Natural Solutions Acquisition Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--422.56K
---228.94K
---193.62K
---1.18M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
595.87%3.41M
-105.88%-131.89K
-2.87%4.02M
14.39%1.49M
--490.58K
--2.24M
592747.56%4.14M
208740.26%1.31M
100.00%0.00
---698.00
-112.80%-626.00
94.22%-599.00
--4.89K
---10.37K
Các mục phi tiền mặt khác
----
---1.31M
--1.31M
166926.36%1.16M
--1.65M
--0.00
-100.00%0.00
-211.50%-698.00
-100.00%0.00
--698.00
114.59%626.00
-93.87%599.00
---4.29K
--9.77K
Thay đổi trong vốn lưu động
-76.28%737.16K
140.55%5.50M
-476.70%-1.35M
5616.40%1.67M
--3.11M
--2.28M
--357.64K
---30.33K
----
--0.00
----
----
---600.00
--600.00
-Thay đổi chi phí trả trước
211.29%105.79K
-6.29%62.60K
-15.07%56.74K
135.11%168.68K
---95.06K
--66.80K
--66.81K
---480.44K
----
--0.00
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--422.56K
---228.94K
---193.62K
---1.18M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
---345.00M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
---345.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---422.55K
---6.80K
--144.57K
--346.47M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--20.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
----
----
39.80%-584.78K
----
----
----
---971.35K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--345.00M
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
--9.40M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
108.40%584.78K
---422.55K
---6.80K
--144.57K
---6.96M
----
--0.00
--0.00
--20.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---422.55K
---6.80K
--144.57K
--346.47M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--20.00K
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.00
-100.00%1.00
-100.00%1.00
--1.00
--0.00
--235.74K
1323.91%284.78K
-100.00%0.00
--0.00
--20.00K
--20.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00
---235.74K
---49.04K
--284.78K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--20.00K
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
0.00%1.00
--1.00
-100.00%1.00
-100.00%1.00
--1.00
--0.00
1078.69%235.74K
1323.91%284.78K
-100.00%0.00
--20.00K
--20.00K
--20.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
----
----
---1.18M
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.