tradingkey.logo

Agriculture & Natural Solutions Acquisition Corp

ANSCU

10.890USD

0.000
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
469.63MVốn hóa
56.96P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-100.00%1.00
-100.00%1.00
--1.00
--0.00
--235.74K
--284.78K
--0.00
--0.00
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-100.00%1.00
-100.00%1.00
--1.00
--0.00
--235.74K
--284.78K
--0.00
--0.00
----
----
----
Chi phí trả trước
-47.66%216.48K
-43.13%273.21K
--441.89K
--346.83K
--413.63K
--480.44K
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--1.19M
--907.41K
--425.11K
--362.43K
--72.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-66.66%216.48K
-64.30%273.22K
-62.84%441.89K
-61.78%346.83K
--649.37K
--765.22K
--1.19M
--907.41K
--425.11K
--362.43K
--72.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
5.08%370.04M
5.35%366.06M
--361.73M
--356.90M
--352.14M
--347.46M
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
5.08%370.04M
5.35%366.06M
--361.73M
--356.90M
--352.14M
--347.46M
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
4.95%370.26M
5.20%366.34M
30355.34%362.17M
39269.83%357.25M
--352.79M
--348.22M
--1.19M
--907.41K
--425.11K
--362.43K
--72.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-30.99%2.94K
--5.61K
-89.70%54.20K
-92.11%41.26K
--4.26K
----
--526.09K
--523.30K
--257.25K
--203.53K
--20.61K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--838.40K
--838.40K
----
----
----
--0.00
--300.00K
--300.00K
--151.25K
--147.18K
--29.30K
-Nợ ngắn hạn
--838.40K
--838.40K
----
----
----
--0.00
--300.00K
--300.00K
--151.25K
--147.18K
--29.30K
Nợ phải trả hoãn lại
--6.00M
--6.95M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--6.00M
--6.95M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
2558.05%10.48M
4321.73%10.57M
119.75%2.58M
-52.19%426.79K
--394.12K
--239.10K
--1.17M
--892.73K
--408.50K
--350.71K
--49.91K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí phải trả dài hạn
-6.68%12.07M
-4.61%12.07M
--17.40M
--15.12M
--12.94M
--12.66M
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-6.68%12.07M
-4.61%12.07M
--17.40M
--15.12M
--12.94M
--12.66M
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
69.13%22.55M
75.59%22.65M
1601.03%19.98M
1641.24%15.54M
--13.33M
--12.90M
--1.17M
--892.73K
--408.50K
--350.71K
--49.91K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.08%370.04M
5.35%366.06M
1446825.71%361.73M
1427507.07%356.90M
--352.15M
--347.46M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-76.08%-22.34M
-84.40%-22.38M
-189364.96%-19.54M
-147287.02%-15.20M
---12.68M
---12.13M
---10.31K
---10.31K
---8.39K
---13.28K
---2.91K
Vốn dự trữ
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--24.14K
--24.14K
--24.43K
--24.21K
--24.21K
Tổng vốn chủ sở hữu
2.43%347.71M
2.49%343.69M
2329650.82%342.19M
2326310.80%341.70M
--339.46M
--335.32M
--14.69K
--14.69K
--16.61K
--11.72K
--22.09K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI