Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Alto Neuroscience Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Alto Neuroscience Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Chi phí hoạt động
-20.84%14.95M
1.86%18.68M
8.97%15.68M
44.47%17.00M
94.34%18.89M
101.00%18.34M
99.78%14.39M
45.97%11.77M
--9.72M
--9.13M
--7.20M
--8.06M
Chi phí R&D
-19.41%10.53M
-0.46%13.12M
0.22%9.97M
12.00%10.80M
63.93%13.06M
86.43%13.18M
77.43%9.95M
52.48%9.64M
--7.97M
--7.07M
--5.61M
--6.32M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
63.93%200.00K
49.56%169.00K
106.19%200.00K
84.78%170.00K
46.99%122.00K
0.89%113.00K
12.79%97.00K
-5.15%92.00K
--83.00K
--112.00K
--86.00K
--97.00K
Lợi nhuận hoạt động
20.84%-14.95M
-1.86%-18.68M
-8.97%-15.68M
-44.47%-17.00M
-94.34%-18.89M
-101.00%-18.34M
-99.78%-14.39M
-45.97%-11.77M
---9.72M
---9.13M
---7.20M
---8.06M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.72%1.53M
-36.68%1.68M
17.27%1.83M
189.30%2.13M
250.14%2.50M
298.50%2.66M
577.39%1.56M
558.93%738.00K
--714.00K
--667.00K
--230.00K
--112.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
86.25%650.00K
86.17%646.00K
72.83%598.00K
-6.46%333.00K
-3.86%349.00K
6.12%347.00K
6.79%346.00K
--356.00K
--363.00K
--327.00K
--324.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-133.33%-112.00K
---61.00K
-197.12%-722.00K
-103.61%-6.00K
-121.24%-48.00K
-100.00%0.00
-2309.09%-243.00K
-37.36%166.00K
--226.00K
--122.00K
--11.00K
--265.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--31.00K
Thu nhập trước thuế
15.50%-14.18M
-10.46%-17.71M
-13.06%-15.17M
-35.52%-15.20M
-83.60%-16.78M
-85.04%-16.03M
-84.20%-13.42M
-46.59%-11.22M
---9.14M
---8.66M
---7.28M
---7.65M
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
15.50%-14.18M
-10.46%-17.71M
-13.06%-15.17M
-35.52%-15.20M
-83.60%-16.78M
-85.04%-16.03M
-84.20%-13.42M
-46.59%-11.22M
---9.14M
---8.66M
---7.28M
---7.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.50%-14.18M
-10.46%-17.71M
-13.06%-15.17M
-35.52%-15.20M
-83.60%-16.78M
-85.04%-16.03M
-84.20%-13.42M
-46.59%-11.22M
---9.14M
---8.66M
---7.28M
---7.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
15.50%-14.18M
-10.46%-17.71M
-13.06%-15.17M
-35.52%-15.20M
-83.60%-16.78M
-85.04%-16.03M
-84.20%-13.42M
-46.59%-11.22M
---9.14M
---8.66M
---7.28M
---7.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
15.50%-14.18M
-10.46%-17.71M
-13.06%-15.17M
-35.52%-15.20M
-83.60%-16.78M
-85.04%-16.03M
-84.20%-13.42M
-46.59%-11.22M
---9.14M
---8.66M
---7.28M
---7.65M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
15.96%-0.52
-9.81%-0.65
26.44%-0.56
-29.45%-0.57
-74.17%-0.62
-75.83%-0.60
-167.65%-0.76
-46.59%-0.44
---0.36
---0.34
---0.28
---0.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
15.96%-0.52
-9.81%-0.65
26.44%-0.56
-29.45%-0.57
-74.17%-0.62
-75.83%-0.60
-167.65%-0.76
-46.59%-0.44
---0.36
---0.34
---0.28
---0.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.