Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-anro
/
Alto Neuroscience Inc
ANRO
3.090
USD
+0.040
+1.31%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
83.65M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Alto Neuroscience Inc
3.090
+0.040
+1.31%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.74%
-16.56M
-12.99%
-13.02M
-51.01%
-11.73M
-76.25%
-11.69M
-45.97%
-10.98M
-91.40%
-11.52M
--
-7.76M
--
-6.63M
--
-7.52M
--
-6.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.06%
-15.17M
-35.52%
-15.20M
-83.60%
-16.78M
-85.04%
-16.03M
-84.20%
-13.42M
-46.59%
-11.22M
--
-9.14M
--
-8.66M
--
-7.28M
--
-7.65M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
76.29%
171.00K
84.78%
170.00K
46.99%
122.00K
0.89%
113.00K
12.79%
97.00K
-5.15%
92.00K
--
83.00K
--
112.00K
--
86.00K
--
97.00K
Các mục phi tiền mặt khác
1109.72%
871.00K
197.18%
211.00K
-100.00%
0.00
1043.48%
789.00K
-4.00%
72.00K
77.50%
71.00K
--
65.00K
--
69.00K
--
75.00K
--
40.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1727.06%
-4.66M
108.56%
99.00K
234.05%
2.79M
138.33%
1.43M
73.87%
-255.00K
-241.32%
-1.16M
--
834.00K
--
600.00K
--
-976.00K
--
818.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
-8.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
121.62%
8.00K
-100.00%
0.00
--
295.00K
--
67.00K
--
-37.00K
--
1.02M
-Thay đổi chi phí trả trước
5.42%
-1.69M
266.40%
458.00K
1007.32%
744.00K
-67.96%
124.00K
-285.56%
-1.79M
144.17%
125.00K
--
-82.00K
--
387.00K
--
-464.00K
--
-283.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-50.74%
-16.56M
-12.99%
-13.02M
-51.01%
-11.73M
-76.25%
-11.69M
-45.97%
-10.98M
-91.40%
-11.52M
--
-7.76M
--
-6.63M
--
-7.52M
--
-6.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-89.29%
24.00K
43.75%
506.00K
2237.21%
1.00M
529.63%
340.00K
966.67%
224.00K
467.74%
352.00K
--
43.00K
--
54.00K
--
21.00K
--
62.00K
Chi phí vốn
-89.29%
24.00K
43.75%
506.00K
2237.21%
1.00M
529.63%
340.00K
966.67%
224.00K
467.74%
352.00K
--
43.00K
--
54.00K
--
21.00K
--
62.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-89.29%
24.00K
43.75%
506.00K
2237.21%
1.00M
529.63%
340.00K
966.67%
224.00K
467.74%
352.00K
--
43.00K
--
54.00K
--
21.00K
--
62.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
89.29%
-24.00K
-43.75%
-506.00K
-2237.21%
-1.00M
-529.63%
-340.00K
-966.67%
-224.00K
-467.74%
-352.00K
--
-43.00K
--
-54.00K
--
-21.00K
--
-62.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-93.22%
9.13M
-99.89%
49.00K
2587.76%
1.32M
-358.82%
-234.00K
438.24%
134.56M
118.81%
43.13M
--
49.00K
--
-51.00K
--
25.00M
--
19.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
9.47M
--
0.00
--
1.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
9.82M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
137.58M
625.00%
29.00K
--
152.00K
--
0.00
--
0.00
--
4.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
348.21%
45.00M
--
0.00
--
0.00
--
25.00M
--
10.04M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1880.00%
198.00K
--
49.00K
255.81%
67.00K
41.86%
61.00K
--
10.00K
--
--
--
-43.00K
--
43.00K
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
81.98%
-546.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-213.83%
-295.00K
--
-3.03M
-1108.28%
-1.90M
--
-60.00K
--
-94.00K
--
0.00
--
-157.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-93.22%
9.13M
-99.89%
49.00K
2587.76%
1.32M
-358.82%
-234.00K
438.24%
134.56M
118.81%
43.13M
--
49.00K
--
-51.00K
--
25.00M
--
19.71M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
104.40%
168.73M
255.25%
182.20M
228.01%
193.62M
213.01%
205.90M
70.75%
82.55M
47.83%
51.29M
--
59.03M
--
65.78M
--
48.34M
--
34.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-106.06%
-7.47M
-143.10%
-13.47M
-47.54%
-11.42M
-81.80%
-12.27M
607.43%
123.35M
129.03%
31.26M
--
-7.74M
--
-6.75M
--
17.44M
--
13.65M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-340.00%
-22.00K
50.00%
6.00K
-138.89%
-7.00K
54.55%
-5.00K
73.68%
-5.00K
-80.00%
4.00K
--
18.00K
--
-11.00K
--
-19.00K
--
20.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-21.68%
161.25M
104.40%
168.73M
255.25%
182.20M
228.01%
193.62M
213.01%
205.90M
70.75%
82.55M
--
51.29M
--
59.03M
--
65.78M
--
48.34M
Dòng tiền tự do
-47.94%
-16.58M
-13.90%
-13.53M
-63.05%
-12.73M
-79.91%
-12.03M
-48.54%
-11.21M
-95.23%
-11.88M
--
-7.81M
--
-6.69M
--
-7.54M
--
-6.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký