tradingkey.logo

Alto Neuroscience Inc

ANRO

3.065USD

+0.015+0.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
82.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.92%160.75M
103.80%168.23M
254.28%181.70M
--193.12M
--205.90M
--82.55M
--51.29M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.92%160.75M
103.80%168.23M
254.28%181.70M
--193.12M
--205.90M
--82.55M
--51.29M
Các khoản phải thu
-84.67%23.00K
-73.21%30.00K
121.60%277.00K
--148.00K
--150.00K
--112.00K
--125.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--8.00K
--8.00K
-Các khoản phải thu khác
-84.67%23.00K
-71.15%30.00K
136.75%277.00K
--148.00K
--150.00K
--104.00K
--117.00K
Chi phí trả trước
21.24%2.75M
106.51%1.08M
143.40%1.55M
--2.14M
--2.27M
--522.00K
--636.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.21M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-21.50%163.52M
98.31%169.34M
252.60%183.53M
--195.41M
--208.31M
--85.39M
--52.05M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
371.24%7.32M
596.29%7.70M
667.78%7.58M
--1.44M
--1.55M
--1.11M
--987.00K
-Tài sản cố định
263.08%8.48M
386.31%8.71M
394.58%8.49M
--2.23M
--2.33M
--1.79M
--1.72M
-Khấu hao lũy kế
47.89%1.16M
46.78%1.00M
24.69%909.00K
--791.00K
--781.00K
--684.00K
--729.00K
Tài sản dài hạn khác
1743.10%1.07M
284.73%504.00K
150.75%504.00K
--504.00K
--58.00K
--131.00K
--201.00K
Tổng tài sản dài hạn
420.60%8.39M
563.30%8.21M
580.30%8.08M
--1.95M
--1.61M
--1.24M
--1.19M
Tổng tài sản
-18.11%171.91M
104.95%177.54M
259.92%191.61M
--197.36M
--209.92M
--86.63M
--53.24M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
81.18%154.00K
--78.00K
--81.00K
--82.00K
--85.00K
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
12.42%4.84M
71.37%7.56M
84.72%7.44M
--5.60M
--4.31M
--4.41M
--4.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
----
--3.53M
--2.32M
--1.15M
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
81.18%154.00K
--78.00K
--81.00K
--82.00K
--85.00K
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-9.36%7.26M
78.40%10.01M
134.36%14.02M
--9.84M
--8.01M
--5.61M
--5.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
190.08%25.56M
63.01%16.07M
28.56%12.54M
--7.74M
--8.81M
--9.86M
--9.76M
-Nợ dài hạn
140.02%21.15M
17.21%11.56M
-18.76%7.92M
--7.74M
--8.81M
--9.86M
--9.76M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--4.41M
--4.52M
--4.62M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.35M
--1.52M
Tổng nợ dài hạn
190.08%25.56M
43.35%16.07M
11.25%12.54M
--7.74M
--8.81M
--11.21M
--11.27M
Tổng các khoản nợ
95.14%32.82M
55.04%26.08M
53.92%26.56M
--17.58M
--16.82M
--16.82M
--17.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.20%292.65M
5294.99%289.96M
5987.02%288.34M
--286.28M
--283.57M
--5.37M
--4.74M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--141.48M
--97.08M
Lợi nhuận giữ lại
-69.91%-153.56M
-79.82%-138.40M
-87.37%-123.19M
---106.41M
---90.38M
---76.97M
---65.75M
Vốn dự trữ
3.20%292.64M
5297.51%289.95M
5986.95%288.34M
--286.27M
--283.57M
--5.37M
--4.74M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
116.67%14.00K
-27.85%-101.00K
-10.47%-95.00K
---89.00K
---84.00K
---79.00K
---86.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-27.97%139.10M
116.98%151.46M
358.68%165.05M
--179.78M
--193.10M
--69.81M
--35.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI