tradingkey.logo

AleAnna Inc

ANNA
2.800USD
-0.260-8.50%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
186.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của AleAnna Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của AleAnna Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
1631.36%11.22M
--4.03M
--644.60K
--771.70K
--648.33K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
1631.36%11.22M
--4.03M
--644.60K
--771.70K
--648.33K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
364.10%2.74M
--530.95K
--911.50K
--586.77K
--589.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
161.73%5.46M
256.53%3.42M
109.87%4.24M
-0.73%2.38M
32.41%2.09M
55.32%957.95K
92.89%2.02M
429.30%2.39M
621.26%1.58M
73.33%616.76K
145.70%1.05M
--452.41K
--218.55K
--355.83K
--425.90K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1035.44%582.60K
--229.43K
--73.11K
--162.20K
--51.31K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.80K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
-100.00%-1.00
----
9245.36%256.44K
-56.34%529.47K
-67.10%400.98K
-143.37%-196.22K
-101.28%-2.80K
240.78%1.21M
186.15%1.22M
--452.41K
--218.55K
--355.83K
--425.90K
Lợi nhuận hoạt động
500.43%5.76M
164.20%615.00K
-77.94%-3.59M
32.96%-1.61M
8.72%-1.44M
-55.32%-957.95K
-92.89%-2.02M
-429.30%-2.39M
-621.26%-1.58M
-73.33%-616.76K
-145.70%-1.05M
---452.41K
---218.55K
---355.83K
---425.90K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-0.02%-33.32K
4.84%-31.70K
-0.58%-33.51K
66.67%-33.31K
-198.96%-33.31K
1.04%-33.31K
-0.00%-33.31K
-106.21%-99.93K
-94.49%33.66K
-111.17%-33.66K
-254.63%-33.31K
--1.61M
--610.92K
--301.21K
--21.54K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-871.64%-8.09M
-267.58%-1.07M
155.11%181.02K
-52.40%173.18K
---833.00K
--639.96K
---328.46K
--363.85K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
---1.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--442.75K
--0.00
--0.00
---30.00K
Thu nhập trước thuế
373.46%5.88M
533.42%737.33K
-113.15%-3.39M
-165.54%-9.11M
-138.19%-2.15M
82.62%-170.12K
-122.00%-1.59M
-314.52%-3.43M
-329.88%-901.99K
-1691.84%-978.60K
-64.82%-715.91K
--1.60M
--392.37K
---54.61K
---434.36K
Thuế thu nhập
--556.59K
--92.67K
---48.28K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
347.55%5.32M
478.95%644.66K
-110.11%-3.34M
-165.54%-9.11M
-138.19%-2.15M
82.62%-170.12K
-122.00%-1.59M
-314.52%-3.43M
-329.88%-901.99K
-1691.84%-978.60K
-64.82%-715.91K
--1.60M
--392.37K
---54.61K
---434.36K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
347.55%5.32M
478.95%644.66K
-110.11%-3.34M
-165.54%-9.11M
-138.19%-2.15M
82.62%-170.12K
-122.00%-1.59M
-314.52%-3.43M
-329.88%-901.99K
-1691.84%-978.60K
-64.82%-715.91K
--1.60M
--392.37K
---54.61K
---434.36K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
---1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--2.00M
--295.72K
---1.33M
---87.51K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
254.24%3.31M
100.81%348.94K
98.24%-2.01M
-143.28%-9.02M
91.65%-2.15M
-106.15%-42.92M
-1173.09%-114.26M
-331.91%-3.71M
-6660.86%-25.74M
-38021.29%-20.82M
-1966.29%-8.98M
--1.60M
--392.37K
---54.61K
---434.36K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
115.46%42.75M
1264.20%112.67M
--278.05K
--24.84M
--19.84M
--8.26M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
254.24%3.31M
100.81%348.94K
98.24%-2.01M
-143.28%-9.02M
91.65%-2.15M
-106.15%-42.92M
-1173.09%-114.26M
-331.91%-3.71M
-6660.86%-25.74M
-38021.29%-20.82M
-1966.29%-8.98M
--1.60M
--392.37K
---54.61K
---434.36K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
352.76%0.08
101.33%0.01
98.55%-0.05
-143.29%-0.14
91.65%-0.03
-106.15%-0.64
-2431.82%-3.41
-198.00%-0.06
-2872.69%-0.39
-16024.74%-0.31
-753.48%-0.13
--0.06
--0.01
--0.00
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
352.76%0.08
101.33%0.01
98.55%-0.05
-143.29%-0.14
91.65%-0.03
-106.15%-0.64
-2431.82%-3.41
-198.00%-0.06
-2872.69%-0.39
-16024.74%-0.31
-753.48%-0.13
--0.06
--0.01
--0.00
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI