tradingkey.logo

AleAnna Inc

ANNA

5.110USD

-0.200-3.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
340.22MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-38.04%27.81M
--28.33M
--9.52K
--54.34M
--44.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.04%27.81M
--28.33M
--9.52K
--54.34M
--44.88M
Các khoản phải thu
--402.87K
--1.23M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--402.87K
--1.23M
----
----
----
Chi phí trả trước
332.51%987.41K
--1.67M
--22.54K
--1.44M
--228.30K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-35.27%29.20M
--31.22M
--32.06K
--55.79M
--45.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
82.93%46.16M
--45.02M
--42.28M
--31.21M
--25.24M
-Tài sản cố định
43.39%69.16M
--68.02M
--65.28M
--54.21M
--48.23M
-Khấu hao lũy kế
0.00%23.00M
--23.00M
--23.00M
--23.00M
--23.00M
Tài sản dài hạn khác
--48.28K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
77.92%52.79M
--51.86M
--13.71M
--36.70M
--29.67M
Tổng tài sản
9.64%81.99M
--83.09M
--13.75M
--92.49M
--74.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
--0.00
--202.28K
--13.19M
--410.27K
Chi phí trích trước
----
----
--697.94K
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--1.01M
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
--1.01M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--0.00
--202.28K
--13.19M
--410.27K
Tổng nợ ngắn hạn
-82.83%2.16M
--2.37M
--4.24M
--14.60M
--12.55M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
3.12%4.41M
--4.38M
--4.34M
--4.31M
--4.28M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.60M
--1.58M
--1.75M
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.60M
--1.58M
--1.75M
----
----
Nợ dài hạn khác
61.94%30.39M
--29.37M
--16.56M
--16.84M
--18.77M
Tổng nợ dài hạn
70.48%31.99M
--30.95M
--18.31M
--16.84M
--18.77M
Tổng các khoản nợ
9.05%34.15M
--33.32M
--4.24M
--31.43M
--31.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--227.01M
--226.73M
--13.61M
----
--0.00
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
--310.14M
Lợi nhuận giữ lại
26.01%-193.05M
---191.05M
---4.11M
---303.85M
---260.93M
Vốn dự trữ
--227.00M
--226.72M
----
----
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.47%-5.11M
---5.80M
---4.96M
---5.08M
---5.09M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--19.00M
--19.89M
--426.41K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
10.07%47.85M
--49.77M
--9.50M
--61.06M
--43.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI