Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-anna
/
AleAnna Inc
ANNA
5.110
USD
-0.200
-3.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.110
USD
+5.110
Sau giờ giao dịch (ET)
340.22M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
AleAnna Inc
5.110
-0.200
-3.77%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1445.78%
-1.86M
-8116.74%
-9.98M
4.95%
-288.11K
-62.64%
-336.42K
57.37%
-120.30K
-75.57%
-121.43K
-534.36%
-303.12K
-109.77%
-206.85K
-42.24%
-282.16K
--
-69.16K
--
-47.78K
--
-98.61K
--
-198.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3566.86%
-3.34M
-1976.01%
-9.11M
-122.18%
-77.18K
-124.14%
-355.51K
-108.20%
-91.07K
-58.01%
485.59K
-11.32%
347.97K
2796.77%
1.47M
355.60%
1.11M
--
1.16M
--
392.37K
--
-54.61K
--
-434.36K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
73.11K
426.87%
162.20K
--
51.31K
--
--
--
--
--
30.79K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
0.58%
33.51K
--
-311.24K
--
1.15M
-7385350.00%
-147.71K
1665450.00%
33.31K
--
0.00
--
0.00
99.98%
-2.00
-99.99%
2.00
--
0.00
--
0.00
--
-8.76K
--
30.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
389.25%
1.37M
-126.24%
-718.65K
-105.79%
-31.68K
-80.81%
193.05K
-70.03%
280.68K
-182.88%
-317.65K
220.29%
546.96K
278.14%
1.01M
311.59%
936.54K
--
383.25K
--
170.77K
--
265.98K
--
227.54K
-Thay đổi các khoản phải thu
10490.80%
1.02M
-7506.91%
-2.63M
-677.65%
-368.59K
2.44%
-1.05M
97.32%
-9.83K
--
-34.59K
--
63.81K
--
-1.08M
--
-366.17K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
--
594.93K
1040.60%
1.46M
-86.84%
19.98K
-128.01%
-42.52K
-100.00%
0.00
-15.20%
128.25K
-0.02%
151.79K
-3.48%
151.79K
-18.05%
82.37K
--
151.24K
--
151.82K
--
157.27K
--
100.51K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
35.36%
-208.29K
-10.53%
563.12K
177.62%
365.78K
-3.76%
675.25K
-1806.29%
-322.23K
--
629.40K
--
-471.26K
--
701.65K
--
18.89K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-410.27K
--
-115.00K
--
525.28K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1445.78%
-1.86M
-8116.74%
-9.98M
4.95%
-288.11K
-62.64%
-336.42K
57.37%
-120.30K
-75.57%
-121.43K
-534.36%
-303.12K
-109.77%
-206.85K
-42.24%
-282.16K
--
-69.16K
--
-47.78K
--
-98.61K
--
-198.37K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-69.22%
1.22M
350.58%
4.52M
231.03%
8.87M
9.29%
5.97M
203.96%
3.96M
--
1.00M
--
-6.77M
--
5.47M
--
1.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-69.22%
1.22M
350.58%
4.52M
--
18.55M
9.29%
5.97M
203.96%
3.96M
--
1.00M
--
--
--
5.47M
--
1.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-69.22%
1.22M
350.58%
4.52M
231.03%
8.87M
9.29%
5.97M
203.96%
3.96M
--
1.00M
--
-6.77M
--
5.47M
--
1.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-25.25M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
11.33M
--
1.00
--
0.00
--
211.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-110.77%
-1.22M
-451632200.00%
-4.52M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
11.33M
--
1.00
--
0.00
--
211.92M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-25.25M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
102.44%
276.25K
-96.77%
6.47K
47.50%
295.00K
100.15%
311.00K
--
-11.33M
--
200.00K
--
200.00K
--
-211.72M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
25.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
47.50%
295.00K
-44.50%
111.00K
--
--
--
200.00K
--
200.00K
--
200.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.50M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
121.78%
17.75M
1378.28%
44.35M
--
0.00
--
10.00M
--
8.00M
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
276.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
750.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
646900.00%
6.47K
--
0.00
100.09%
200.00K
--
-11.33M
--
-1.00
--
0.00
--
-211.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
102.44%
276.25K
-96.77%
6.47K
47.50%
295.00K
100.15%
311.00K
--
-11.33M
--
200.00K
--
200.00K
--
-211.72M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
25.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
18996.97%
28.33M
62055.40%
43.37M
-98.48%
2.63K
-84.39%
28.05K
-67.88%
148.35K
-86.86%
69.78K
-70.13%
172.90K
-73.47%
179.75K
-47.26%
461.91K
--
531.08K
--
578.86K
--
677.47K
--
875.83K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-332.26%
-520.00K
-19241.70%
-15.04M
106.68%
6.89K
-271.07%
-25.42K
57.37%
-120.30K
213.61%
78.57K
-115.81%
-103.12K
93.05%
-6.85K
-42.24%
-282.16K
--
-69.16K
--
-47.78K
--
-98.61K
--
-198.37K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1904.54%
2.28M
-296.73%
-552.74K
18.68%
117.04K
101.98%
5.92K
106.77%
113.87K
--
280.97K
--
98.62K
--
-298.96K
--
55.07K
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
99041.42%
27.81M
18996.97%
28.33M
-86.36%
9.52K
-98.48%
2.63K
-84.39%
28.05K
-67.88%
148.35K
-86.86%
69.78K
-70.13%
172.90K
-73.47%
179.75K
--
461.91K
--
531.08K
--
578.86K
--
677.47K
Dòng tiền tự do
-2459.36%
-3.08M
-11836.08%
-14.49M
4.95%
-288.11K
-62.64%
-336.42K
57.37%
-120.30K
-75.57%
-121.43K
-534.36%
-303.12K
-109.77%
-206.85K
-42.24%
-282.16K
--
-69.16K
--
-47.78K
--
-98.61K
--
-198.37K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký