Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-amtm
/
Amentum Holdings Inc
AMTM
23.680
USD
-0.340
-1.42%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.76B
Vốn hóa
347.67
P/E TTM
Amentum Holdings Inc
23.680
-0.340
-1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
70.20%
3.49B
72.28%
3.42B
3.53%
2.21B
9.48%
2.14B
6.36%
2.05B
7.57%
1.98B
--
2.14B
--
1.96B
--
1.93B
--
1.84B
Doanh thu
70.20%
3.49B
72.28%
3.42B
3.53%
2.21B
9.48%
2.14B
6.36%
2.05B
7.57%
1.98B
--
2.14B
--
1.96B
--
1.93B
--
1.84B
Chi phí doanh thu
69.96%
3.24B
72.02%
3.17B
5.14%
2.07B
7.51%
1.99B
4.84%
1.91B
6.20%
1.85B
--
1.97B
--
1.85B
--
1.82B
--
1.74B
Chi phí hoạt động
70.03%
3.37B
72.35%
3.30B
6.77%
2.21B
8.15%
2.07B
4.56%
1.98B
6.12%
1.91B
--
2.07B
--
1.91B
--
1.89B
--
1.80B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
106.06%
129.00M
102.60%
129.00M
-24.15%
62.28M
-23.32%
62.44M
-22.57%
62.60M
-21.19%
63.67M
--
82.12M
--
81.43M
--
80.85M
--
80.79M
Chi phí hoạt động khác
--
-21.00M
--
-9.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
75.02%
123.00M
70.30%
120.00M
-93.25%
4.68M
69.72%
71.58M
106.63%
70.28M
70.98%
70.46M
--
69.40M
--
42.17M
--
34.01M
--
41.21M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.68%
86.00M
-21.44%
87.00M
-5.77%
105.05M
22.95%
110.98M
5.30%
111.22M
23.68%
110.74M
--
111.49M
--
90.26M
--
105.63M
--
89.54M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-58.22%
8.00M
42.03%
21.00M
122.32%
22.62M
0.53%
17.44M
29.79%
19.15M
6.79%
14.79M
--
10.18M
--
17.35M
--
14.75M
--
13.85M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-374.68%
-21.00M
-34.81%
-9.00M
240.57%
24.00M
-162.23%
-8.89M
64.78%
-4.42M
96.53%
-6.68M
--
-17.07M
--
-3.39M
--
-12.56M
--
-192.35M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
162.23%
8.89M
-64.78%
4.42M
11.92%
6.68M
--
17.07M
--
3.39M
--
12.56M
--
5.96M
Thu nhập trước thuế
210.10%
24.00M
276.53%
45.00M
-68.40%
-53.75M
28.55%
-21.96M
61.66%
-21.80M
88.46%
-25.49M
--
-31.92M
--
-30.74M
--
-56.86M
--
-220.86M
Thuế thu nhập
8.94%
22.00M
75.37%
24.00M
-804.10%
-76.09M
412.59%
2.21M
1641.53%
20.19M
260.13%
13.69M
--
-8.42M
--
-707.00K
--
-1.31M
--
-8.55M
Doanh thu sau thuế
104.76%
2.00M
153.60%
21.00M
195.06%
22.34M
19.51%
-24.17M
24.41%
-41.99M
81.55%
-39.18M
--
-23.50M
--
-30.03M
--
-55.55M
--
-212.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
104.76%
2.00M
153.60%
21.00M
195.06%
22.34M
19.51%
-24.17M
24.41%
-41.99M
81.55%
-39.18M
--
-23.50M
--
-30.03M
--
-55.55M
--
-212.32M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-131.48%
-2.00M
296.83%
9.00M
78.04%
-3.86M
-49.57%
1.46M
-132.02%
-864.00K
-47.24%
2.27M
--
-17.58M
--
2.89M
--
2.70M
--
4.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
109.73%
4.00M
128.95%
12.00M
542.81%
26.20M
22.15%
-25.63M
29.39%
-41.13M
80.87%
-41.45M
--
-5.92M
--
-32.92M
--
-58.25M
--
-216.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
109.73%
4.00M
128.95%
12.00M
542.81%
26.20M
22.15%
-25.63M
29.39%
-41.13M
80.87%
-41.45M
--
-5.92M
--
-32.92M
--
-58.25M
--
-216.62M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
106.13%
0.02
118.26%
0.05
232.23%
0.05
22.15%
-0.17
29.39%
-0.27
80.87%
-0.27
--
-0.04
--
-0.21
--
-0.38
--
-1.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
106.13%
0.02
118.26%
0.05
232.23%
0.05
22.15%
-0.17
29.39%
-0.27
80.87%
-0.27
--
-0.04
--
-0.21
--
-0.38
--
-1.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký