tradingkey.logo

Amentum Holdings Inc

AMTM
28.680USD
+0.010+0.03%
Đóng cửa 12/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.98BVốn hóa
105.60P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Amentum Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Amentum Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
77.43%3.92B
66.25%3.56B
70.20%3.49B
72.28%3.42B
3.53%2.21B
9.48%2.14B
6.36%2.05B
7.57%1.98B
--2.14B
--1.96B
--1.93B
--1.84B
Doanh thu
77.43%3.92B
66.25%3.56B
70.20%3.49B
72.28%3.42B
3.53%2.21B
9.48%2.14B
6.36%2.05B
7.57%1.98B
--2.14B
--1.96B
--1.93B
--1.84B
Chi phí doanh thu
75.29%3.63B
66.11%3.31B
69.96%3.24B
72.02%3.17B
5.14%2.07B
7.51%1.99B
4.84%1.91B
6.20%1.85B
--1.97B
--1.85B
--1.82B
--1.74B
Chi phí hoạt động
71.33%3.78B
66.35%3.44B
70.03%3.37B
72.35%3.30B
6.77%2.21B
8.15%2.07B
4.56%1.98B
6.12%1.91B
--2.07B
--1.91B
--1.89B
--1.80B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
111.93%132.00M
106.59%129.00M
106.06%129.00M
102.60%129.00M
-24.15%62.28M
-23.32%62.44M
-22.57%62.60M
-21.19%63.67M
--82.12M
--81.43M
--80.85M
--80.79M
Chi phí hoạt động khác
---23.00M
---32.00M
---21.00M
---9.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
2952.95%143.00M
63.46%117.00M
75.02%123.00M
70.30%120.00M
-93.25%4.68M
69.72%71.58M
106.63%70.28M
70.98%70.46M
--69.40M
--42.17M
--34.01M
--41.21M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.43%92.00M
-20.71%88.00M
-22.68%86.00M
-21.44%87.00M
-5.77%105.05M
22.95%110.98M
5.30%111.22M
23.68%110.74M
--111.49M
--90.26M
--105.63M
--89.54M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-33.69%15.00M
3.19%18.00M
-58.22%8.00M
42.03%21.00M
122.32%22.62M
0.53%17.44M
29.79%19.15M
6.79%14.79M
--10.18M
--17.35M
--14.75M
--13.85M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-233.33%-32.00M
-293.48%-35.00M
-374.68%-21.00M
-34.81%-9.00M
240.57%24.00M
-162.23%-8.89M
64.78%-4.42M
96.53%-6.68M
---17.07M
---3.39M
---12.56M
---192.35M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
162.23%8.89M
-64.78%4.42M
11.92%6.68M
--17.07M
--3.39M
--12.56M
--5.96M
Thu nhập trước thuế
163.26%34.00M
154.64%12.00M
210.10%24.00M
276.53%45.00M
-68.40%-53.75M
28.55%-21.96M
61.66%-21.80M
88.46%-25.49M
---31.92M
---30.74M
---56.86M
---220.86M
Thuế thu nhập
96.06%-3.00M
488.24%13.00M
8.94%22.00M
75.37%24.00M
-804.10%-76.09M
412.59%2.21M
1641.53%20.19M
260.13%13.69M
---8.42M
---707.00K
---1.31M
---8.55M
Doanh thu sau thuế
65.62%37.00M
95.86%-1.00M
104.76%2.00M
153.60%21.00M
195.06%22.34M
19.51%-24.17M
24.41%-41.99M
81.55%-39.18M
---23.50M
---30.03M
---55.55M
---212.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.62%37.00M
95.86%-1.00M
104.76%2.00M
153.60%21.00M
195.06%22.34M
19.51%-24.17M
24.41%-41.99M
81.55%-39.18M
---23.50M
---30.03M
---55.55M
---212.32M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
22.30%-3.00M
-854.98%-11.00M
-131.48%-2.00M
296.83%9.00M
78.04%-3.86M
-49.57%1.46M
-132.02%-864.00K
-47.24%2.27M
---17.58M
--2.89M
--2.70M
--4.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
52.67%40.00M
139.02%10.00M
109.73%4.00M
128.95%12.00M
542.81%26.20M
22.15%-25.63M
29.39%-41.13M
80.87%-41.45M
---5.92M
---32.92M
---58.25M
---216.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
52.67%40.00M
139.02%10.00M
109.73%4.00M
128.95%12.00M
542.81%26.20M
22.15%-25.63M
29.39%-41.13M
80.87%-41.45M
---5.92M
---32.92M
---58.25M
---216.62M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
222.51%0.16
124.61%0.04
106.13%0.02
118.26%0.05
232.23%0.05
22.15%-0.17
29.39%-0.27
80.87%-0.27
---0.04
---0.21
---0.38
---1.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
217.28%0.16
124.61%0.04
106.13%0.02
118.26%0.05
232.23%0.05
22.15%-0.17
29.39%-0.27
80.87%-0.27
---0.04
---0.21
---0.38
---1.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI