Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Amentum Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
338.96%270.00M
-55.38%106.00M
945.87%57.00M
232.46%110.00M
-185.25%-112.99M
87.51%237.58M
120.85%5.45M
49.89%-83.04M
--132.55M
--126.71M
---26.14M
---165.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.62%37.00M
95.86%-1.00M
104.76%2.00M
153.60%21.00M
195.06%22.34M
19.51%-24.17M
24.41%-41.99M
81.55%-39.18M
---23.50M
---30.03M
---55.55M
---212.32M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
111.93%132.00M
106.59%129.00M
106.06%129.00M
102.60%129.00M
-24.15%62.28M
-23.32%62.44M
-22.57%62.60M
-76.17%63.67M
--82.12M
--81.43M
--80.85M
--267.18M
Thuế hoãn lại
96.95%-3.00M
-370.00%-33.00M
124.22%4.00M
-22.42%-15.00M
-127.13%-98.45M
183.54%12.22M
-176.06%-16.52M
52.81%-12.25M
---43.34M
---14.63M
--21.72M
---25.96M
Các mục phi tiền mặt khác
184.98%36.00M
20.07%29.00M
-39.32%16.00M
15.92%23.00M
-405.20%-42.36M
19.21%24.15M
7.47%26.37M
8.79%19.84M
--13.88M
--20.26M
--24.53M
--18.24M
Thay đổi trong vốn lưu động
235.82%75.00M
-105.08%-9.00M
-343.98%-94.00M
71.47%-33.00M
-155.77%-55.22M
88.87%177.04M
77.80%-21.17M
41.78%-115.65M
--99.02M
--93.74M
---95.35M
---198.64M
-Thay đổi các khoản phải thu
-132.60%-17.00M
-123.17%-27.00M
-761.07%-100.00M
73.74%-27.00M
242.02%52.15M
-13.64%116.52M
4049.61%15.13M
38.10%-102.80M
---36.72M
--134.93M
---383.00K
---166.07M
-Thay đổi chi phí trả trước
-28.91%6.00M
-77.06%4.00M
-17.89%36.00M
322.71%35.00M
-82.80%8.44M
195.68%17.44M
259.29%43.84M
-71.47%8.28M
--49.06M
--5.90M
---27.52M
--29.02M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
182.06%82.00M
-33.35%-17.00M
128.16%20.00M
-13.52%-31.00M
-191.95%-99.92M
87.97%-12.75M
-332.63%-71.02M
-155.76%-27.31M
--108.67M
---105.99M
---16.42M
---10.68M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1357.60%-33.00M
-31.18%-6.00M
-481.68%-10.00M
-124.47%-4.00M
-113.28%-2.26M
53.40%-4.57M
-43.76%2.62M
-138.45%-1.78M
--17.05M
---9.81M
--4.66M
--4.63M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
338.96%270.00M
-55.38%106.00M
945.87%57.00M
232.46%110.00M
-185.25%-112.99M
87.51%237.58M
120.85%5.45M
49.89%-83.04M
--132.55M
--126.71M
---26.14M
---165.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
115.05%9.00M
239.94%6.00M
44.35%4.00M
251.03%8.00M
-18.25%4.18M
-61.95%1.77M
38.97%2.77M
59.82%2.28M
--5.12M
--4.64M
--1.99M
--1.43M
Chi phí vốn
115.05%9.00M
239.94%6.00M
44.35%4.00M
251.03%8.00M
-18.25%4.18M
-61.95%1.77M
38.97%2.77M
59.82%2.28M
--5.12M
--4.64M
--1.99M
--1.43M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
115.05%9.00M
239.94%6.00M
44.35%4.00M
251.03%8.00M
-4.80%4.18M
-61.95%1.77M
38.97%2.77M
59.82%2.28M
--4.40M
--4.64M
--1.99M
--1.43M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
--723.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-98.57%7.00M
--288.00M
----
----
--488.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-1298.60%-6.00M
-1100.69%-7.00M
-87.93%-27.00M
100.00%0.00
41.63%-429.00K
94.94%-583.00K
-222.26%-14.37M
83.32%-639.00K
---735.00K
---11.53M
--11.75M
---3.83M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-101.65%-8.00M
11812.10%275.00M
-80.88%-31.00M
-174.16%-8.00M
8357.36%483.39M
85.48%-2.35M
-275.65%-17.14M
44.50%-2.92M
---5.85M
---16.17M
--9.76M
---5.26M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-190.04%-559.00M
-25.58%-203.00M
13.73%-12.00M
-16.71%-16.00M
-1213.70%-192.73M
-968.18%-161.65M
38.33%-13.91M
76.95%-13.71M
---14.67M
---15.13M
---22.56M
---59.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-43.77%-552.00M
-24.73%-202.00M
73.72%-3.00M
82.88%-2.00M
-2927.24%-383.94M
-1297.74%-161.96M
30.27%-11.41M
81.00%-11.68M
---12.68M
---11.59M
---16.37M
---61.49M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-105.23%-10.00M
-424.68%-1.00M
-260.72%-9.00M
-591.36%-14.00M
9718.31%191.21M
108.69%308.00K
59.67%-2.50M
82.05%-2.02M
---1.99M
---3.55M
---6.19M
---11.28M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-190.04%-559.00M
-25.58%-203.00M
13.73%-12.00M
-16.71%-16.00M
-1213.70%-192.73M
-968.18%-161.65M
38.33%-13.91M
76.95%-13.71M
---14.67M
---15.13M
---22.56M
---59.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
172.11%738.00M
176.54%546.00M
147.25%522.00M
48.28%452.00M
39.10%271.22M
95.49%197.44M
54.58%211.12M
-16.76%304.83M
--194.98M
--101.00M
--136.58M
--366.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-266.50%-301.00M
160.82%192.00M
275.40%24.00M
174.69%70.00M
64.56%180.78M
-21.67%73.61M
61.55%-13.68M
59.19%-93.72M
--109.86M
--93.98M
---35.58M
---229.62M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-228.16%-4.00M
51751.85%14.00M
575.51%10.00M
-368.68%-16.00M
244.09%3.12M
101.90%27.00K
-162.72%-2.10M
618.34%5.96M
---2.17M
---1.42M
--3.35M
--829.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.32%437.00M
172.27%738.00M
176.54%546.00M
147.25%522.00M
48.28%452.00M
39.02%271.05M
95.49%197.44M
54.58%211.12M
--304.83M
--194.98M
--101.00M
--136.58M
Dòng tiền tự do
322.74%261.00M
-57.59%100.00M
1878.35%53.00M
219.55%102.00M
-191.95%-117.18M
93.19%235.82M
109.52%2.68M
48.95%-85.32M
--127.43M
--122.07M
---28.13M
---167.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.