tradingkey.logo

Amentum Holdings Inc

AMTM

23.680USD

-0.340-1.42%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.76BVốn hóa
347.67P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
945.87%57.00M
232.46%110.00M
-185.25%-112.99M
87.51%237.58M
120.85%5.45M
49.89%-83.04M
--132.55M
--126.71M
---26.14M
---165.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
104.76%2.00M
153.60%21.00M
195.06%22.34M
19.51%-24.17M
24.41%-41.99M
81.55%-39.18M
---23.50M
---30.03M
---55.55M
---212.32M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
106.06%129.00M
102.60%129.00M
-24.15%62.28M
-23.32%62.44M
-22.57%62.60M
-76.17%63.67M
--82.12M
--81.43M
--80.85M
--267.18M
Thuế hoãn lại
124.22%4.00M
-22.42%-15.00M
-127.13%-98.45M
183.54%12.22M
-176.06%-16.52M
52.81%-12.25M
---43.34M
---14.63M
--21.72M
---25.96M
Các mục phi tiền mặt khác
-39.32%16.00M
15.92%23.00M
-405.20%-42.36M
19.21%24.15M
7.47%26.37M
8.79%19.84M
--13.88M
--20.26M
--24.53M
--18.24M
Thay đổi trong vốn lưu động
-343.98%-94.00M
71.47%-33.00M
-155.77%-55.22M
88.87%177.04M
77.80%-21.17M
41.78%-115.65M
--99.02M
--93.74M
---95.35M
---198.64M
-Thay đổi các khoản phải thu
-761.07%-100.00M
73.74%-27.00M
242.02%52.15M
-13.64%116.52M
4049.61%15.13M
38.10%-102.80M
---36.72M
--134.93M
---383.00K
---166.07M
-Thay đổi chi phí trả trước
-17.89%36.00M
322.71%35.00M
-82.80%8.44M
195.68%17.44M
259.29%43.84M
-71.47%8.28M
--49.06M
--5.90M
---27.52M
--29.02M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
128.16%20.00M
-13.52%-31.00M
-191.95%-99.92M
87.97%-12.75M
-332.63%-71.02M
-155.76%-27.31M
--108.67M
---105.99M
---16.42M
---10.68M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-481.68%-10.00M
-124.47%-4.00M
-113.28%-2.26M
53.40%-4.57M
-43.76%2.62M
-138.45%-1.78M
--17.05M
---9.81M
--4.66M
--4.63M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
945.87%57.00M
232.46%110.00M
-185.25%-112.99M
87.51%237.58M
120.85%5.45M
49.89%-83.04M
--132.55M
--126.71M
---26.14M
---165.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
44.35%4.00M
251.03%8.00M
-18.25%4.18M
-61.95%1.77M
38.97%2.77M
59.82%2.28M
--5.12M
--4.64M
--1.99M
--1.43M
Chi phí vốn
44.35%4.00M
251.03%8.00M
-18.25%4.18M
-61.95%1.77M
38.97%2.77M
59.82%2.28M
--5.12M
--4.64M
--1.99M
--1.43M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
44.35%4.00M
251.03%8.00M
-4.80%4.18M
-61.95%1.77M
38.97%2.77M
59.82%2.28M
--4.40M
--4.64M
--1.99M
--1.43M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
--723.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--488.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-87.93%-27.00M
100.00%0.00
41.63%-429.00K
94.94%-583.00K
-222.26%-14.37M
83.32%-639.00K
---735.00K
---11.53M
--11.75M
---3.83M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-80.88%-31.00M
-174.16%-8.00M
8357.36%483.39M
85.48%-2.35M
-275.65%-17.14M
44.50%-2.92M
---5.85M
---16.17M
--9.76M
---5.26M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
13.73%-12.00M
-16.71%-16.00M
-1213.70%-192.73M
-968.18%-161.65M
38.33%-13.91M
76.95%-13.71M
---14.67M
---15.13M
---22.56M
---59.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
73.72%-3.00M
82.88%-2.00M
-2927.24%-383.94M
-1297.74%-161.96M
30.27%-11.41M
81.00%-11.68M
---12.68M
---11.59M
---16.37M
---61.49M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-260.72%-9.00M
-591.36%-14.00M
9718.31%191.21M
108.69%308.00K
59.67%-2.50M
82.05%-2.02M
---1.99M
---3.55M
---6.19M
---11.28M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
13.73%-12.00M
-16.71%-16.00M
-1213.70%-192.73M
-968.18%-161.65M
38.33%-13.91M
76.95%-13.71M
---14.67M
---15.13M
---22.56M
---59.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
147.25%522.00M
48.28%452.00M
39.10%271.22M
95.49%197.44M
54.58%211.12M
-16.76%304.83M
--194.98M
--101.00M
--136.58M
--366.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
275.40%24.00M
174.69%70.00M
64.56%180.78M
-21.67%73.61M
61.55%-13.68M
59.19%-93.72M
--109.86M
--93.98M
---35.58M
---229.62M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
575.51%10.00M
-368.68%-16.00M
244.09%3.12M
101.90%27.00K
-162.72%-2.10M
618.34%5.96M
---2.17M
---1.42M
--3.35M
--829.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
176.54%546.00M
147.25%522.00M
48.28%452.00M
39.02%271.05M
95.49%197.44M
54.58%211.12M
--304.83M
--194.98M
--101.00M
--136.58M
Dòng tiền tự do
1878.35%53.00M
219.55%102.00M
-191.95%-117.18M
93.19%235.82M
109.52%2.68M
48.95%-85.32M
--127.43M
--122.07M
---28.13M
---167.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI