tradingkey.logo

Amentum Holdings Inc

AMTM

22.970USD

+0.020+0.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.59BVốn hóa
107.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
172.27%738.00M
176.54%546.00M
147.25%522.00M
--452.00M
--271.05M
--197.44M
--211.12M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
172.27%738.00M
176.54%546.00M
147.25%522.00M
--452.00M
--271.05M
--197.44M
--211.12M
Các khoản phải thu
75.49%2.48B
64.32%2.51B
55.96%2.40B
--2.40B
--1.41B
--1.53B
--1.54B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
75.49%2.48B
64.32%2.51B
55.96%2.40B
--2.40B
--1.41B
--1.53B
--1.54B
Chi phí trả trước
33.55%214.00M
35.34%211.00M
19.14%213.00M
--231.00M
--160.24M
--155.90M
--178.78M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
86.09%3.43B
73.70%3.27B
62.53%3.14B
--3.08B
--1.84B
--1.88B
--1.93B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-50.82%115.00M
-43.54%133.00M
-50.51%140.00M
--144.00M
--233.84M
--235.58M
--282.87M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
107.33%7.69B
112.73%8.01B
111.67%8.09B
--8.18B
--3.71B
--3.77B
--3.82B
Tài sản dài hạn khác
599.26%239.00M
469.77%263.00M
587.73%286.00M
--306.00M
--34.18M
--46.16M
--41.59M
Tổng tài sản dài hạn
98.24%8.38B
103.49%8.74B
100.05%8.78B
--8.89B
--4.23B
--4.29B
--4.39B
Tổng tài sản
94.55%11.81B
94.42%12.00B
88.58%11.92B
--11.97B
--6.07B
--6.17B
--6.32B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--469.00M
--407.00M
--367.00M
--230.00M
----
----
----
Chi phí trích trước
6.75%692.00M
8.12%659.00M
13.27%691.00M
--738.00M
--648.25M
--609.51M
--610.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.42%43.00M
-1.20%43.00M
-0.17%44.00M
--36.00M
--42.40M
--43.52M
--44.08M
Nợ phải trả hoãn lại
48.11%147.00M
-2.76%112.00M
31.11%143.00M
--113.00M
--99.25M
--115.18M
--109.07M
Nợ ngắn hạn khác
520.66%616.00M
350.60%519.00M
367.60%510.00M
--343.00M
--99.25M
--115.18M
--109.07M
Tổng nợ ngắn hạn
58.40%2.17B
60.20%2.10B
44.39%1.97B
--1.97B
--1.37B
--1.31B
--1.37B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
--14.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
12.87%4.55B
13.42%4.75B
9.95%4.64B
--4.84B
--4.03B
--4.18B
--4.22B
-Nợ dài hạn
13.73%4.44B
14.29%4.64B
14.14%4.64B
--4.64B
--3.90B
--4.06B
--4.06B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.63%110.01M
-14.09%110.00M
----
--193.00M
--127.36M
--128.05M
--154.57M
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
----
----
----
--14.60M
Nợ dài hạn khác
47.61%357.00M
44.54%360.00M
55.97%402.00M
--251.00M
--241.85M
--249.06M
--257.75M
Tổng nợ dài hạn
14.79%5.05B
17.27%5.33B
17.11%5.38B
--5.46B
--4.40B
--4.54B
--4.60B
Tổng các khoản nợ
25.16%7.22B
26.88%7.42B
23.36%7.36B
--7.42B
--5.77B
--5.85B
--5.96B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2100.45%4.92B
1880.00%4.91B
1625.31%4.97B
--4.96B
--223.41M
--247.93M
--287.89M
Lợi nhuận giữ lại
---501.00M
---511.00M
---515.00M
---527.00M
----
----
----
Vốn dự trữ
--4.91B
--4.91B
--4.96B
--4.96B
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.59%43.00M
537.87%29.00M
-20.80%23.00M
--23.00M
--40.72M
---6.62M
--29.04M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
252.69%131.00M
325.94%152.00M
118.87%88.00M
--92.00M
--37.14M
--35.69M
--40.21M
Tổng vốn chủ sở hữu
1423.19%4.59B
1321.72%4.58B
1177.65%4.56B
--4.55B
--301.27M
--322.07M
--357.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI