tradingkey.logo

Amentum Holdings Inc

AMTM
28.680USD
+0.010+0.03%
Đóng cửa 12/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.98BVốn hóa
105.60P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Amentum Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-3.32%437.00M
172.27%738.00M
510.14%1.20B
147.25%522.00M
--452.00M
--271.05M
--197.44M
--211.12M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.32%437.00M
172.27%738.00M
510.14%1.20B
147.25%522.00M
--452.00M
--271.05M
--197.44M
--211.12M
Các khoản phải thu
3.25%2.48B
75.49%2.48B
64.32%2.51B
55.96%2.40B
--2.40B
--1.41B
--1.53B
--1.54B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.25%2.48B
75.49%2.48B
64.32%2.51B
55.96%2.40B
--2.40B
--1.41B
--1.53B
--1.54B
Hàng tồn kho
--18.00M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-14.72%197.00M
33.55%214.00M
7.88%168.19M
19.14%213.00M
--231.00M
--160.24M
--155.90M
--178.78M
Tài sản ngắn hạn khác
---18.00M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
0.94%3.11B
86.09%3.43B
136.37%4.44B
62.53%3.14B
--3.08B
--1.84B
--1.88B
--1.93B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.83%114.00M
-50.82%115.00M
19.52%281.57M
-50.51%140.00M
--144.00M
--233.84M
--235.58M
--282.87M
-Tài sản cố định
--119.00M
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-6.37%7.66B
107.33%7.69B
46.09%5.50B
111.67%8.09B
--8.18B
--3.71B
--3.77B
--3.82B
Chi phí trả trước dài hạn
--87.00M
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-5.56%289.00M
599.26%239.00M
14919.12%6.93B
587.73%286.00M
--306.00M
--34.18M
--46.16M
--41.59M
Tổng tài sản dài hạn
-6.11%8.35B
98.24%8.38B
103.49%8.74B
100.05%8.78B
--8.89B
--4.23B
--4.29B
--4.39B
Tổng tài sản
-4.29%11.46B
94.55%11.81B
94.42%12.00B
88.58%11.92B
--11.97B
--6.07B
--6.17B
--6.32B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
39.13%320.00M
--469.00M
--407.00M
--367.00M
--230.00M
----
----
----
Chi phí trích trước
0.41%741.00M
6.75%692.00M
49.43%910.78M
13.27%691.00M
--738.00M
--648.25M
--609.51M
--610.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
16.67%42.00M
1.42%43.00M
-1.20%43.00M
-0.17%44.00M
--36.00M
--42.40M
--43.52M
--44.08M
Nợ phải trả hoãn lại
100.88%227.00M
48.11%147.00M
722.20%947.01M
31.11%143.00M
--113.00M
--99.25M
--115.18M
--109.07M
Nợ ngắn hạn khác
59.48%547.00M
520.66%616.00M
722.20%947.01M
367.60%510.00M
--343.00M
--99.25M
--115.18M
--109.07M
Tổng nợ ngắn hạn
19.80%2.35B
58.40%2.17B
126.08%2.96B
44.39%1.97B
--1.97B
--1.37B
--1.31B
--1.37B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
--14.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-16.09%4.06B
12.87%4.55B
13.42%4.75B
9.95%4.64B
--4.84B
--4.03B
--4.18B
--4.22B
-Nợ dài hạn
-15.98%3.90B
13.73%4.44B
14.29%4.64B
14.14%4.64B
--4.64B
--3.90B
--4.06B
--4.06B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.65%157.00M
-13.63%110.01M
-14.09%110.00M
----
--193.00M
--127.36M
--128.05M
--154.57M
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
----
----
----
----
--14.60M
Nợ dài hạn khác
-33.07%168.00M
47.61%357.00M
44.54%360.00M
55.97%402.00M
--251.00M
--241.85M
--249.06M
--257.75M
Tổng nợ dài hạn
-17.79%4.49B
14.79%5.05B
17.27%5.33B
17.11%5.38B
--5.46B
--4.40B
--4.54B
--4.60B
Tổng các khoản nợ
-7.84%6.84B
25.16%7.22B
26.88%7.42B
23.36%7.36B
--7.42B
--5.77B
--5.85B
--5.96B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.77%4.93B
2100.45%4.92B
988.90%2.70B
1625.31%4.97B
--4.96B
--223.41M
--247.93M
--287.89M
Lợi nhuận giữ lại
12.52%-461.00M
---501.00M
---1.82B
---515.00M
---527.00M
----
----
----
Vốn dự trữ
-0.77%4.92B
--4.91B
--2.70B
--4.96B
--4.96B
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
73.91%40.00M
5.59%43.00M
-11677.79%-780.04M
-20.80%23.00M
--23.00M
--40.72M
---6.62M
--29.04M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
25.00%115.00M
252.69%131.00M
325.94%152.00M
118.87%88.00M
--92.00M
--37.14M
--35.69M
--40.21M
Tổng vốn chủ sở hữu
1.49%4.62B
1423.19%4.59B
1321.72%4.58B
1177.65%4.56B
--4.55B
--301.27M
--322.07M
--357.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI