Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-amtm
/
Amentum Holdings Inc
AMTM
23.680
USD
-0.340
-1.42%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.76B
Vốn hóa
347.67
P/E TTM
Amentum Holdings Inc
23.680
-0.340
-1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
510.14%
1.20B
147.25%
522.00M
--
452.00M
--
271.05M
--
197.44M
--
211.12M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
510.14%
1.20B
147.25%
522.00M
--
452.00M
--
271.05M
--
197.44M
--
211.12M
Các khoản phải thu
64.32%
2.51B
55.96%
2.40B
--
2.40B
--
1.41B
--
1.53B
--
1.54B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
64.32%
2.51B
55.96%
2.40B
--
2.40B
--
1.41B
--
1.53B
--
1.54B
Chi phí trả trước
7.88%
168.19M
19.14%
213.00M
--
231.00M
--
160.24M
--
155.90M
--
178.78M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
136.37%
4.44B
62.53%
3.14B
--
3.08B
--
1.84B
--
1.88B
--
1.93B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
19.52%
281.57M
-50.51%
140.00M
--
144.00M
--
233.84M
--
235.58M
--
282.87M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
46.09%
5.50B
111.67%
8.09B
--
8.18B
--
3.71B
--
3.77B
--
3.82B
Tài sản dài hạn khác
14919.12%
6.93B
587.73%
286.00M
--
306.00M
--
34.18M
--
46.16M
--
41.59M
Tổng tài sản dài hạn
103.49%
8.74B
100.05%
8.78B
--
8.89B
--
4.23B
--
4.29B
--
4.39B
Tổng tài sản
94.42%
12.00B
88.58%
11.92B
--
11.97B
--
6.07B
--
6.17B
--
6.32B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
407.00M
--
367.00M
--
230.00M
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
49.43%
910.78M
13.27%
691.00M
--
738.00M
--
648.25M
--
609.51M
--
610.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-1.20%
43.00M
-0.17%
44.00M
--
36.00M
--
42.40M
--
43.52M
--
44.08M
Nợ phải trả hoãn lại
722.20%
947.01M
31.11%
143.00M
--
113.00M
--
99.25M
--
115.18M
--
109.07M
Nợ ngắn hạn khác
722.20%
947.01M
367.60%
510.00M
--
343.00M
--
99.25M
--
115.18M
--
109.07M
Tổng nợ ngắn hạn
126.08%
2.96B
44.39%
1.97B
--
1.97B
--
1.37B
--
1.31B
--
1.37B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
14.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
13.42%
4.75B
9.95%
4.64B
--
4.84B
--
4.03B
--
4.18B
--
4.22B
-Nợ dài hạn
14.29%
4.64B
14.14%
4.64B
--
4.64B
--
3.90B
--
4.06B
--
4.06B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.09%
110.00M
--
--
--
193.00M
--
127.36M
--
128.05M
--
154.57M
Phúc lợi nhân viên
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
14.60M
Nợ dài hạn khác
44.54%
360.00M
55.97%
402.00M
--
251.00M
--
241.85M
--
249.06M
--
257.75M
Tổng nợ dài hạn
17.27%
5.33B
17.11%
5.38B
--
5.46B
--
4.40B
--
4.54B
--
4.60B
Tổng các khoản nợ
26.88%
7.42B
23.36%
7.36B
--
7.42B
--
5.77B
--
5.85B
--
5.96B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
988.90%
2.70B
1625.31%
4.97B
--
4.96B
--
223.41M
--
247.93M
--
287.89M
Lợi nhuận giữ lại
--
-1.82B
--
-515.00M
--
-527.00M
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
--
2.70B
--
4.96B
--
4.96B
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-11677.79%
-780.04M
-20.80%
23.00M
--
23.00M
--
40.72M
--
-6.62M
--
29.04M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
325.94%
152.00M
118.87%
88.00M
--
92.00M
--
37.14M
--
35.69M
--
40.21M
Tổng vốn chủ sở hữu
1321.72%
4.58B
1177.65%
4.56B
--
4.55B
--
301.27M
--
322.07M
--
357.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký