tradingkey.logo

Amrize AG

AMRZ
50.960USD
-0.160-0.31%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.19BVốn hóa
31.78P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--854.00M
--406.00M
---856.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--543.00M
--428.00M
---87.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--231.00M
--221.00M
--218.00M
Thuế hoãn lại
--23.00M
---11.00M
----
Các mục phi tiền mặt khác
--16.00M
--27.00M
--24.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
--42.00M
---257.00M
---1.01B
-Thay đổi các khoản phải thu
---155.00M
---539.00M
---310.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
--104.00M
---7.00M
---121.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--19.00M
---11.00M
---31.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--92.00M
--75.00M
---351.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--854.00M
--406.00M
---856.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--180.00M
--208.00M
--209.00M
Chi phí vốn
--185.00M
--235.00M
--211.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--180.00M
--208.00M
--209.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---8.00M
---69.00M
---9.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---14.00M
--328.00M
--158.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---202.00M
--51.00M
---60.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---419.00M
---462.00M
---97.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---27.00M
---439.00M
---7.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---392.00M
---23.00M
---90.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---419.00M
---462.00M
---97.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
--574.00M
--1.58B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--225.00M
--27.00M
---1.01B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---8.00M
--32.00M
--2.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--826.00M
--601.00M
--574.00M
Dòng tiền tự do
--669.00M
--171.00M
---1.07B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI