Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-amrz
/
Amrize AG
AMRZ
50.400
USD
-1.820
-3.49%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
27.88B
Vốn hóa
81.51
P/E TTM
Amrize AG
50.400
-1.820
-3.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
406.00M
--
-856.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
428.00M
--
-87.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
221.00M
--
218.00M
Thuế hoãn lại
--
-11.00M
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
27.00M
--
24.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
--
-257.00M
--
-1.01B
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-539.00M
--
-310.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-7.00M
--
-121.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-11.00M
--
-31.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
75.00M
--
-351.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
406.00M
--
-856.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
208.00M
--
209.00M
Chi phí vốn
--
235.00M
--
211.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
208.00M
--
209.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-69.00M
--
-9.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
328.00M
--
158.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
51.00M
--
-60.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-462.00M
--
-97.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-439.00M
--
-7.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-23.00M
--
-90.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-462.00M
--
-97.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
574.00M
--
1.58B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
27.00M
--
-1.01B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
32.00M
--
2.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
601.00M
--
574.00M
Dòng tiền tự do
--
171.00M
--
-1.07B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký