tradingkey.logo

Amrize AG

AMRZ

50.705USD

-0.305-0.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.03BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--574.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--574.00M
Các khoản phải thu
--1.73B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.68B
-Các khoản phải thu khác
--45.00M
Hàng tồn kho
--1.60B
Chi phí trả trước
--209.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
--4.12B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--8.14B
-Tài sản cố định
--16.84B
-Khấu hao lũy kế
--8.70B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--10.73B
Tài sản dài hạn khác
--204.00M
Tổng tài sản dài hạn
--19.08B
Tổng tài sản
--23.19B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--458.00M
Chi phí trích trước
--55.00M
Dự phòng ngắn hạn
--59.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--200.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--73.00M
Nợ phải trả hoãn lại
--43.00M
Nợ ngắn hạn khác
--560.00M
Tổng nợ ngắn hạn
--2.06B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--525.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--8.95B
-Nợ dài hạn
--8.52B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--428.00M
Nợ phải trả hoãn lại
--343.00M
Phúc lợi nhân viên
--471.00M
Nợ dài hạn khác
--1.24B
Tổng nợ dài hạn
--11.39B
Tổng các khoản nợ
--13.44B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--10.34B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---589.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
--9.75B
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI