tradingkey.logo

Amrize AG

AMRZ

50.400USD

-1.820-3.49%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.88BVốn hóa
81.51P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--601.00M
--574.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--601.00M
--574.00M
Các khoản phải thu
--1.89B
--1.73B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.89B
--1.68B
-Các khoản phải thu khác
--0.00
--45.00M
Hàng tồn kho
--1.64B
--1.60B
Chi phí trả trước
--192.00M
--209.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
--4.33B
--4.12B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--8.39B
--8.14B
-Tài sản cố định
--17.30B
--16.84B
-Khấu hao lũy kế
--8.91B
--8.70B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--10.83B
--10.73B
Tài sản dài hạn khác
--242.00M
--204.00M
Tổng tài sản dài hạn
--19.46B
--19.08B
Tổng tài sản
--23.78B
--23.19B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--480.00M
--458.00M
Chi phí trích trước
--27.00M
--55.00M
Dự phòng ngắn hạn
--50.00M
--59.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.02B
--200.00M
-Nợ ngắn hạn
--931.00M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--83.00M
--73.00M
Nợ phải trả hoãn lại
--38.00M
--43.00M
Nợ ngắn hạn khác
--568.00M
--560.00M
Tổng nợ ngắn hạn
--3.14B
--2.06B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--532.00M
--525.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--5.71B
--8.95B
-Nợ dài hạn
--5.26B
--8.52B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--454.00M
--428.00M
Nợ phải trả hoãn lại
--349.00M
--343.00M
Phúc lợi nhân viên
--236.00M
--471.00M
Nợ dài hạn khác
--1.27B
--1.24B
Tổng nợ dài hạn
--8.21B
--11.39B
Tổng các khoản nợ
--11.35B
--13.44B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--12.74B
--10.34B
Lợi nhuận giữ lại
--59.00M
----
Vốn dự trữ
--12.73B
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--0.00
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---361.00M
---589.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
---1.00M
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
--12.43B
--9.75B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI