tradingkey.logo

Amprius Technologies Inc

AMPX

8.660USD

+0.600+7.44%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.04BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
383.05%11.28M
169.55%10.63M
180.74%7.86M
104.96%3.34M
244.04%2.34M
397.98%3.94M
242.89%2.80M
136.18%1.63M
-67.82%679.00K
-34.87%792.00K
147.27%816.00K
-36.20%691.00K
1375.52%2.11M
--1.22M
--330.00K
--1.08M
--143.00K
Doanh thu
383.05%11.28M
169.55%10.63M
180.74%7.86M
104.96%3.34M
244.04%2.34M
397.98%3.94M
242.89%2.80M
136.18%1.63M
-67.82%679.00K
-34.87%792.00K
147.27%816.00K
-36.20%691.00K
1375.52%2.11M
--1.22M
--330.00K
--1.08M
--143.00K
Chi phí doanh thu
101.22%13.64M
64.69%12.88M
83.88%12.96M
111.75%9.88M
65.23%6.78M
216.59%7.82M
202.92%7.05M
126.96%4.66M
30.33%4.10M
17.05%2.47M
17.12%2.33M
10.01%2.06M
177.20%3.15M
--2.11M
--1.99M
--1.87M
--1.14M
Chi phí hoạt động
65.59%20.95M
49.96%20.53M
60.18%19.11M
38.94%16.28M
21.33%12.65M
84.00%13.69M
132.13%11.93M
141.45%11.71M
107.77%10.43M
51.23%7.44M
48.23%5.14M
61.41%4.85M
150.62%5.02M
--4.92M
--3.47M
--3.01M
--2.00M
Chi phí R&D
26.69%2.00M
77.05%2.28M
122.94%1.82M
115.28%1.66M
97.63%1.58M
87.50%1.29M
66.33%815.00K
61.51%772.00K
116.80%800.00K
45.76%688.00K
49.85%490.00K
56.72%478.00K
6.65%369.00K
--472.00K
--327.00K
--305.00K
--346.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.28%943.00K
80.00%900.00K
87.01%864.00K
150.00%1.10M
144.47%1.02M
18.20%500.00K
15.50%462.00K
12.82%440.00K
24.55%416.00K
13.40%423.00K
-9.30%400.00K
25.40%390.00K
5.70%334.00K
--373.00K
--441.00K
--311.00K
--316.00K
Lợi nhuận hoạt động
6.28%-9.67M
-1.56%-9.90M
-23.24%-11.25M
-28.26%-12.93M
-5.83%-10.32M
-46.59%-9.74M
-111.22%-9.13M
-142.32%-10.08M
-235.09%-9.75M
-79.50%-6.65M
-37.81%-4.32M
-116.38%-4.16M
-56.45%-2.91M
---3.70M
---3.14M
---1.92M
---1.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--32.00K
----
----
--2.00K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--2.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--743.00K
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---1.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.72%300.00K
-115.32%-1.25M
--403.00K
--415.00K
--433.00K
---581.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---6.00K
---7.00K
Thu nhập trước thuế
5.21%-9.37M
-17.30%-11.42M
-27.77%-10.85M
-32.48%-12.52M
-8.61%-9.89M
-60.73%-9.73M
-100.09%-8.49M
-127.44%-9.45M
-216.26%-9.10M
-63.59%-6.06M
-35.12%-4.24M
-250.84%-4.15M
-53.99%-2.88M
---3.70M
---3.14M
---1.18M
---1.87M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
5.21%-9.37M
-17.30%-11.42M
-27.77%-10.85M
-32.48%-12.52M
-8.61%-9.89M
-60.73%-9.73M
-100.09%-8.49M
-127.44%-9.45M
-216.26%-9.10M
-63.59%-6.06M
-35.12%-4.24M
-250.84%-4.15M
-53.99%-2.88M
---3.70M
---3.14M
---1.18M
---1.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.21%-9.37M
-17.30%-11.42M
-27.77%-10.85M
-32.48%-12.52M
-8.61%-9.89M
-60.73%-9.73M
-100.09%-8.49M
-127.44%-9.45M
-216.26%-9.10M
-63.59%-6.06M
-35.12%-4.24M
-250.84%-4.15M
-53.99%-2.88M
---3.70M
---3.14M
---1.18M
---1.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
5.21%-9.37M
-17.30%-11.42M
-27.77%-10.85M
-32.48%-12.52M
-8.61%-9.89M
-60.73%-9.73M
-100.09%-8.49M
-127.44%-9.45M
-216.26%-9.10M
-63.59%-6.06M
-35.12%-4.24M
-250.84%-4.15M
-53.99%-2.88M
---3.70M
---3.14M
---1.18M
---1.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
5.21%-9.37M
-17.30%-11.42M
-27.77%-10.85M
-32.48%-12.52M
-8.61%-9.89M
-60.73%-9.73M
-100.09%-8.49M
-127.44%-9.45M
-216.26%-9.10M
-63.59%-6.06M
-35.12%-4.24M
-250.84%-4.15M
-53.99%-2.88M
---3.70M
---3.14M
---1.18M
---1.87M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
27.66%-0.08
5.48%-0.10
0.07%-0.10
-16.33%-0.13
-2.12%-0.11
-53.92%-0.11
-59.90%-0.10
-75.57%-0.11
-214.51%-0.11
-62.39%-0.07
-64.79%-0.06
-348.83%-0.06
-53.94%-0.03
---0.04
---0.04
---0.01
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
27.66%-0.08
5.48%-0.10
0.07%-0.10
-16.33%-0.13
-2.12%-0.11
-53.92%-0.11
-59.90%-0.10
-75.57%-0.11
-214.51%-0.11
-62.39%-0.07
-64.79%-0.06
-348.83%-0.06
-53.94%-0.03
---0.04
---0.04
---0.01
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI