Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ampx
/
Amprius Technologies Inc
AMPX
8.660
USD
+0.600
+7.44%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.04B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Amprius Technologies Inc
8.660
+0.600
+7.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
24.00%
48.42M
20.53%
55.16M
-34.37%
35.05M
-28.55%
46.45M
-39.17%
39.05M
-34.34%
45.76M
-27.65%
53.40M
1139.94%
65.01M
644.97%
64.19M
--
69.70M
--
73.80M
--
5.24M
--
8.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
24.00%
48.42M
20.53%
55.16M
-34.37%
35.05M
-28.55%
46.45M
-39.17%
39.05M
-34.34%
45.76M
-27.65%
53.40M
1139.94%
65.01M
644.97%
64.19M
--
69.70M
--
73.80M
--
5.24M
--
8.62M
Các khoản phải thu
620.94%
10.40M
341.11%
5.58M
143.24%
4.59M
53.81%
1.74M
159.82%
1.44M
84.40%
1.27M
141.30%
1.89M
130.61%
1.13M
17.83%
555.00K
--
686.00K
--
782.00K
--
490.00K
--
471.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
620.94%
10.40M
341.11%
5.58M
143.24%
4.59M
53.81%
1.74M
159.82%
1.44M
84.40%
1.27M
141.30%
1.89M
130.61%
1.13M
17.83%
555.00K
--
686.00K
--
782.00K
--
490.00K
--
471.00K
Hàng tồn kho
366.55%
4.00M
800.55%
6.57M
447.02%
2.66M
203.58%
1.53M
1.54%
858.00K
46.00%
730.00K
-3.18%
487.00K
52.89%
503.00K
149.26%
845.00K
--
500.00K
--
503.00K
--
329.00K
--
339.00K
Chi phí trả trước
-7.28%
3.11M
-26.82%
1.45M
-3.54%
2.64M
46.86%
2.17M
82.02%
3.35M
-17.00%
1.99M
18.07%
2.74M
1295.28%
1.48M
2456.94%
1.84M
--
2.39M
--
2.32M
--
106.00K
--
72.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-78.43%
200.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-55.04%
1.16M
-62.55%
927.00K
-58.94%
779.00K
600.49%
2.89M
62.04%
2.58M
103.70%
2.48M
--
1.90M
--
412.00K
--
1.59M
--
1.22M
Tổng tài sản ngắn hạn
44.93%
66.12M
36.11%
68.76M
-26.80%
44.94M
-24.97%
53.04M
-34.73%
45.62M
-32.79%
50.52M
-21.11%
61.39M
811.20%
70.70M
552.51%
69.90M
--
75.17M
--
77.82M
--
7.76M
--
10.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.43%
51.02M
-10.40%
50.99M
138.20%
57.80M
297.62%
58.24M
348.51%
57.60M
714.50%
56.91M
264.65%
24.26M
123.31%
14.65M
87.04%
12.84M
--
6.99M
--
6.65M
--
6.56M
--
6.87M
-Tài sản cố định
-5.49%
63.95M
-4.51%
62.98M
112.53%
69.76M
204.84%
69.34M
230.04%
67.67M
363.49%
65.96M
143.17%
32.83M
74.72%
22.75M
58.57%
20.50M
--
14.23M
--
13.50M
--
13.02M
--
12.93M
-Khấu hao lũy kế
28.45%
12.93M
32.46%
11.99M
39.77%
11.97M
37.07%
11.10M
31.42%
10.07M
24.93%
9.05M
25.08%
8.56M
25.39%
8.10M
26.34%
7.66M
--
7.24M
--
6.84M
--
6.46M
--
6.06M
Tài sản dài hạn khác
-9.14%
1.33M
348.85%
1.37M
53.61%
1.47M
14.42%
1.48M
21.86%
1.47M
-69.83%
305.00K
-52.83%
957.00K
-62.91%
1.29M
1251.69%
1.20M
--
1.01M
--
2.03M
--
3.48M
--
89.00K
Tổng tài sản dài hạn
-11.37%
52.35M
-8.48%
52.36M
134.99%
59.27M
274.70%
59.72M
320.53%
59.06M
615.35%
57.21M
190.46%
25.22M
58.78%
15.94M
101.94%
14.04M
--
8.00M
--
8.68M
--
10.04M
--
6.96M
Tổng tài sản
13.17%
118.47M
12.43%
121.13M
20.31%
104.21M
30.15%
112.76M
24.70%
104.69M
29.54%
107.74M
0.13%
86.61M
386.83%
86.64M
375.14%
83.95M
--
83.17M
--
86.50M
--
17.80M
--
17.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí trích trước
-32.35%
2.32M
-13.62%
4.83M
-25.72%
4.20M
-54.22%
3.27M
-6.38%
3.43M
114.99%
5.59M
158.77%
5.65M
274.46%
7.14M
281.77%
3.67M
--
2.60M
--
2.18M
--
1.91M
--
960.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-45.17%
1.78M
-52.30%
1.64M
-49.09%
1.82M
-1.47%
3.15M
3.44%
3.24M
29.10%
3.43M
348.93%
3.57M
87.46%
3.20M
156.76%
3.13M
--
2.66M
--
795.00K
--
1.71M
--
1.22M
Nợ ngắn hạn khác
-45.17%
1.78M
-52.30%
1.64M
-49.09%
1.82M
-1.47%
3.15M
3.44%
3.24M
29.10%
3.43M
348.93%
3.57M
87.46%
3.20M
156.76%
3.13M
--
2.66M
--
795.00K
--
1.71M
--
1.22M
Tổng nợ ngắn hạn
43.00%
13.96M
27.89%
17.21M
-6.31%
13.00M
6.83%
12.83M
9.88%
9.76M
94.55%
13.46M
126.12%
13.88M
93.40%
12.01M
190.14%
8.88M
--
6.92M
--
6.14M
--
6.21M
--
3.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.50%
34.12M
-0.10%
34.44M
412.71%
35.21M
397.34%
34.80M
390.95%
34.99M
1278.61%
34.48M
166.47%
6.87M
163.88%
7.00M
161.54%
7.13M
--
2.50M
--
2.58M
--
2.65M
--
2.73M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-2.50%
34.12M
-0.10%
34.44M
412.71%
35.21M
397.34%
34.80M
390.95%
34.99M
1278.61%
34.48M
166.47%
6.87M
163.88%
7.00M
161.54%
7.13M
--
2.50M
--
2.58M
--
2.65M
--
2.73M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-93.45%
117.00K
133.42%
943.00K
162.97%
902.00K
--
720.00K
--
1.79M
--
404.00K
--
343.00K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-93.45%
117.00K
133.42%
943.00K
162.97%
902.00K
--
720.00K
--
1.79M
--
404.00K
--
343.00K
Tổng nợ dài hạn
-2.50%
34.12M
-0.10%
34.44M
404.12%
35.21M
338.28%
34.80M
335.80%
34.99M
970.44%
34.48M
60.04%
6.98M
159.85%
7.94M
161.70%
8.03M
--
3.22M
--
4.36M
--
3.06M
--
3.07M
Tổng các khoản nợ
7.43%
48.08M
7.75%
51.65M
131.11%
48.21M
138.78%
47.63M
164.60%
44.75M
372.83%
47.94M
98.66%
20.86M
115.32%
19.95M
175.91%
16.91M
--
10.14M
--
10.50M
--
9.26M
--
6.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
27.38%
254.10M
28.68%
243.81M
17.90%
218.91M
21.93%
217.19M
18.02%
199.48M
14.19%
189.46M
14.03%
185.69M
95.49%
178.13M
87.87%
169.02M
--
165.92M
--
162.83M
--
91.12M
--
89.97M
Lợi nhuận giữ lại
-31.64%
-183.71M
-34.45%
-174.33M
-35.84%
-162.92M
-36.46%
-152.07M
-36.83%
-139.55M
-39.59%
-129.66M
-38.12%
-119.93M
-34.93%
-111.44M
-30.03%
-101.99M
--
-92.89M
--
-86.83M
--
-82.59M
--
-78.43M
Vốn dự trữ
27.38%
254.09M
28.68%
243.79M
17.90%
218.90M
21.93%
217.18M
18.02%
199.47M
14.19%
189.45M
14.03%
185.68M
95.48%
178.12M
87.86%
169.02M
--
165.91M
--
162.82M
--
91.12M
--
89.97M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-4.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
17.45%
70.40M
16.17%
69.47M
-14.84%
56.00M
-2.34%
65.13M
-10.59%
59.94M
-18.12%
59.80M
-13.48%
65.76M
681.65%
66.69M
480.99%
67.03M
--
73.03M
--
76.00M
--
8.53M
--
11.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký