tradingkey.logo

Amprius Technologies Inc

AMPX

8.660USD

+0.600+7.44%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.04BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.45%-14.13M
-26.77%-6.08M
-9.81%-9.53M
-42.56%-7.96M
-50.63%-9.78M
15.76%-4.80M
-222.36%-8.68M
-127.97%-5.58M
-113.34%-6.49M
-233.41%-5.70M
-66.28%-2.69M
-82.08%-2.45M
8.97%-3.04M
---1.71M
---1.62M
---1.34M
---3.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.21%-9.37M
-17.30%-11.42M
-27.77%-10.85M
-32.48%-12.52M
-8.61%-9.89M
-60.73%-9.73M
-100.09%-8.49M
-127.44%-9.45M
-216.26%-9.10M
-63.59%-6.06M
-35.12%-4.24M
-250.84%-4.15M
-53.99%-2.88M
---3.70M
---3.14M
---1.18M
---1.87M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.28%943.00K
82.58%891.00K
87.01%864.00K
135.45%1.04M
144.47%1.02M
15.37%488.00K
17.86%462.00K
12.82%440.00K
24.55%416.00K
13.40%423.00K
-11.11%392.00K
25.40%390.00K
5.70%334.00K
--373.00K
--441.00K
--311.00K
--316.00K
Các mục phi tiền mặt khác
21.38%1.56M
-55.73%1.29M
160.23%2.53M
124.65%1.28M
282.74%1.29M
70.88%2.91M
1018.39%973.00K
167.29%572.00K
140.00%336.00K
2166.67%1.70M
203.57%87.00K
128.80%214.00K
66.67%140.00K
--75.00K
---84.00K
---743.00K
--84.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-163.75%-9.08M
-367.84%-1.14M
-38.71%-3.79M
-84.66%296.00K
-404.15%-3.44M
118.12%426.00K
-955.00%-2.74M
814.22%1.93M
201.16%1.13M
-512.24%-2.35M
-62.00%320.00K
470.18%211.00K
41.87%-1.12M
---384.00K
--842.00K
---57.00K
---1.93M
-Thay đổi các khoản phải thu
-2776.84%-5.09M
-259.16%-990.00K
-276.75%-2.85M
48.52%-296.00K
-235.11%-177.00K
547.92%622.00K
-159.25%-757.00K
-2926.32%-575.00K
162.68%131.00K
-82.58%96.00K
34.23%-292.00K
90.69%-19.00K
-214.21%-209.00K
--551.00K
---444.00K
---204.00K
--183.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
2108.59%2.57M
-1509.05%-3.91M
-7206.25%-1.14M
-295.61%-669.00K
62.90%-128.00K
-8200.00%-243.00K
116.00%16.00K
634.38%342.00K
-314.29%-345.00K
100.87%3.00K
-133.11%-100.00K
-132.65%-64.00K
175.94%161.00K
---344.00K
--302.00K
--196.00K
---212.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-129.90%-1.65M
287.91%1.19M
42.38%-469.00K
47.51%534.00K
-230.02%-719.00K
502.63%306.00K
63.22%-814.00K
1164.71%362.00K
1248.78%553.00K
29.63%-76.00K
-9120.83%-2.21M
-129.31%-34.00K
175.93%41.00K
---108.00K
---24.00K
--116.00K
---54.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
107.19%10.00K
-109.17%-11.00K
79.12%-81.00K
43.65%-253.00K
83.91%-139.00K
105.96%120.00K
-189.55%-388.00K
0.22%-449.00K
-231.51%-864.00K
-362.53%-2.01M
70.68%-134.00K
-114.29%-450.00K
286.12%657.00K
---435.00K
---457.00K
---210.00K
---353.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
173.30%140.00K
28.97%-179.00K
-193.19%-1.33M
-188.46%-92.00K
-129.07%-191.00K
-131.58%-252.00K
-181.69%-455.00K
-80.95%104.00K
147.44%657.00K
520.00%798.00K
-53.97%557.00K
727.59%546.00K
-490.14%-1.39M
---190.00K
--1.21M
---87.00K
--355.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-44.45%-14.13M
-26.77%-6.08M
-9.81%-9.53M
-42.56%-7.96M
-50.63%-9.78M
15.76%-4.80M
-222.36%-8.68M
-127.97%-5.58M
-113.34%-6.49M
-233.41%-5.70M
-66.28%-2.69M
-82.08%-2.45M
8.97%-3.04M
---1.71M
---1.62M
---1.34M
---3.34M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-76.57%913.00K
-163.07%-3.63M
-85.07%1.33M
-7.12%1.60M
241.75%3.90M
683.51%5.75M
1515.01%8.93M
980.00%1.73M
3252.94%1.14M
120.42%734.00K
2972.22%553.00K
-19.19%160.00K
-43.33%34.00K
--333.00K
--18.00K
--198.00K
--60.00K
Chi phí vốn
-76.57%913.00K
----
-85.07%1.33M
-7.12%1.60M
241.75%3.90M
683.51%5.75M
1515.01%8.93M
980.00%1.73M
3252.94%1.14M
120.42%734.00K
2972.22%553.00K
-19.19%160.00K
-43.33%34.00K
--333.00K
--18.00K
--198.00K
--60.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-76.57%913.00K
-163.07%-3.63M
-85.07%1.33M
-7.12%1.60M
241.75%3.90M
683.51%5.75M
1515.01%8.93M
980.00%1.73M
3252.94%1.14M
120.42%734.00K
2972.22%553.00K
-19.19%160.00K
-43.33%34.00K
--333.00K
--18.00K
--198.00K
--60.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
76.57%-913.00K
163.07%3.63M
85.07%-1.33M
7.12%-1.60M
-241.75%-3.90M
-683.51%-5.75M
-1515.01%-8.93M
-980.00%-1.73M
-3252.94%-1.14M
-120.42%-734.00K
-2972.22%-553.00K
19.19%-160.00K
43.33%-34.00K
---333.00K
---18.00K
---198.00K
---60.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4.24%8.51M
673.94%22.57M
-109.01%-540.00K
108.58%16.97M
284.31%8.16M
42.38%2.92M
-91.65%6.00M
1987.24%8.13M
940.69%2.12M
388.78%2.05M
388.57%71.81M
-127.23%-431.00K
-94.02%204.00K
--419.00K
--14.70M
--1.58M
--3.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
4.01%8.46M
673.49%22.55M
-100.00%0.00
-66.37%2.73M
240.35%8.13M
-57.08%2.92M
-91.51%6.04M
3046.51%8.12M
867.21%2.39M
1521.48%6.79M
383.70%71.09M
-83.69%258.00K
-92.76%247.00K
--419.00K
--14.70M
--1.58M
--3.41M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
71.43%48.00K
-93.33%13.00K
-100.00%0.00
6700.00%68.00K
1300.00%28.00K
441.67%195.00K
--112.00K
--1.00K
-75.00%2.00K
--36.00K
--0.00
-100.00%0.00
--8.00K
--0.00
--0.00
--1.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--0.00
--14.38M
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--2.46M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
-255.26%-540.00K
-1540.00%-216.00K
100.00%0.00
97.31%-195.00K
-121.26%-152.00K
102.18%15.00K
-425.49%-268.00K
---7.25M
--715.00K
---689.00K
---51.00K
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4.24%8.51M
673.94%22.57M
-109.01%-540.00K
108.58%16.97M
284.31%8.16M
42.38%2.92M
-91.65%6.00M
1987.24%8.13M
940.69%2.12M
388.78%2.05M
388.57%71.81M
-127.23%-431.00K
-94.02%204.00K
--419.00K
--14.70M
--1.58M
--3.41M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
23.12%56.41M
-32.09%36.30M
-26.69%47.70M
-37.27%40.30M
-34.31%45.82M
-27.90%53.45M
1066.89%65.07M
645.62%64.24M
507.12%69.75M
465.41%74.14M
10623.08%5.58M
71700.00%8.62M
574350.00%11.49M
--13.11M
--52.00K
--12.00K
--2.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-18.53%-6.54M
363.39%20.11M
1.83%-11.40M
799.39%7.40M
-0.13%-5.52M
-74.16%-7.63M
-116.94%-11.61M
127.07%823.00K
-91.75%-5.51M
-170.12%-4.38M
424.96%68.56M
-7700.00%-3.04M
-28830.00%-2.87M
---1.62M
--13.06M
--40.00K
--10.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---4.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
23.75%49.87M
23.12%56.41M
-32.09%36.30M
-26.69%47.70M
-37.27%40.30M
-34.31%45.82M
-27.90%53.45M
1066.89%65.07M
645.62%64.24M
507.12%69.75M
465.41%74.14M
10623.08%5.58M
71700.00%8.62M
--11.49M
--13.11M
--52.00K
--12.00K
Dòng tiền tự do
-9.97%-15.04M
42.33%-6.08M
38.32%-10.86M
-30.82%-9.56M
-79.18%-13.68M
-64.04%-10.55M
-442.65%-17.61M
-180.22%-7.31M
-148.03%-7.63M
-214.99%-6.43M
-98.23%-3.25M
-69.09%-2.61M
9.58%-3.08M
---2.04M
---1.64M
---1.54M
---3.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI