Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-amlx
/
Amylyx Pharmaceuticals Inc
AMLX
8.015
USD
+0.300
+3.89%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
713.98M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Amylyx Pharmaceuticals Inc
8.015
+0.300
+3.89%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-100.00%
0.00
-100.61%
-665.00K
-99.59%
416.00K
-101.04%
-1.02M
24.10%
88.64M
395.54%
108.45M
29666.09%
102.69M
--
98.22M
--
71.43M
--
21.89M
--
345.00K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
350.00K
Doanh thu
-100.00%
0.00
-100.61%
-665.00K
-99.59%
416.00K
-101.04%
-1.02M
24.10%
88.64M
395.54%
108.45M
29666.09%
102.69M
--
98.22M
--
71.43M
--
21.89M
--
345.00K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
350.00K
Chi phí doanh thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-84.50%
809.00K
32.94%
7.42M
352.51%
23.91M
231.80%
9.36M
2933.72%
5.22M
--
5.58M
--
5.28M
--
2.82M
--
172.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-68.04%
37.80M
-61.83%
40.65M
-52.52%
39.87M
-32.82%
52.41M
60.96%
118.27M
60.23%
106.52M
52.61%
83.97M
43.80%
78.02M
53.68%
73.48M
134.78%
66.48M
--
55.03M
191.89%
54.25M
271.57%
47.81M
216.65%
28.32M
--
18.59M
--
12.87M
--
8.94M
Chi phí R&D
-39.58%
22.12M
-49.03%
22.89M
-29.30%
21.24M
-19.62%
23.35M
51.32%
36.61M
96.88%
44.91M
20.56%
30.04M
19.72%
29.04M
12.71%
24.19M
70.32%
22.81M
--
24.91M
121.97%
24.26M
212.70%
21.46M
167.19%
13.39M
--
10.93M
--
6.86M
--
5.01M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-50.48%
156.00K
-46.84%
160.00K
-26.82%
221.00K
-25.98%
208.00K
54.41%
315.00K
65.38%
301.00K
83.03%
302.00K
167.62%
281.00K
482.86%
204.00K
727.27%
182.00K
--
165.00K
950.00%
105.00K
250.00%
35.00K
2100.00%
22.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
1.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
665.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-27.58%
-37.80M
-2202.07%
-40.65M
-310.78%
-39.46M
-364.52%
-53.44M
-1343.25%
-29.63M
104.34%
1.93M
134.23%
18.72M
137.23%
20.20M
95.71%
-2.05M
-57.49%
-44.59M
--
-54.68M
-191.89%
-54.25M
-271.57%
-47.81M
-229.55%
-28.32M
--
-18.59M
--
-12.87M
--
-8.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-48.43%
2.23M
-47.01%
2.32M
-25.87%
3.10M
4.68%
4.07M
16.35%
4.33M
38.45%
4.37M
595.34%
4.18M
866.92%
3.89M
2738.17%
3.72M
10423.33%
3.16M
--
601.00K
40100.00%
402.00K
6450.00%
131.00K
--
30.00K
--
1.00K
--
2.00K
--
0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
1.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
-36.20M
--
-22.85M
--
-92.50M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-3.31M
--
-1.92M
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
55.15%
-335.00K
-8.19%
157.00K
71.11%
-141.00K
-496.30%
-483.00K
-185.11%
-747.00K
124.82%
171.00K
-345.23%
-488.00K
-92.86%
-81.00K
-1278.95%
-262.00K
-1067.80%
-689.00K
--
199.00K
-61.54%
-42.00K
-107.28%
-19.00K
-6000.00%
-59.00K
--
-26.00K
--
261.00K
--
1.00K
Thu nhập trước thuế
69.71%
-35.91M
-689.58%
-38.18M
-424.41%
-72.70M
-402.83%
-72.70M
-8549.82%
-118.55M
115.37%
6.48M
141.59%
22.41M
144.55%
24.01M
102.94%
1.40M
-48.62%
-42.13M
--
-53.88M
-145.84%
-53.89M
-228.46%
-47.70M
-229.89%
-28.34M
--
-21.92M
--
-14.52M
--
-8.59M
Thuế thu nhập
-100.00%
0.00
-136.39%
-635.00K
--
--
-100.00%
0.00
242.35%
242.00K
201.38%
1.75M
1314.40%
1.52M
1010.92%
1.93M
-216.44%
-170.00K
--
579.00K
--
-125.00K
--
174.00K
--
146.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Doanh thu sau thuế
69.77%
-35.91M
-893.62%
-37.55M
-447.98%
-72.70M
-429.35%
-72.70M
-7652.00%
-118.79M
111.08%
4.73M
138.87%
20.89M
140.83%
22.07M
103.29%
1.57M
-50.66%
-42.70M
--
-53.76M
-146.63%
-54.07M
-229.46%
-47.85M
-229.89%
-28.34M
--
-21.92M
--
-14.52M
--
-8.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
69.77%
-35.91M
-893.62%
-37.55M
-447.98%
-72.70M
-429.35%
-72.70M
-7652.00%
-118.79M
111.08%
4.73M
138.87%
20.89M
140.83%
22.07M
103.29%
1.57M
-50.66%
-42.70M
--
-53.76M
-146.63%
-54.07M
-229.46%
-47.85M
-229.89%
-28.34M
--
-21.92M
--
-14.52M
--
-8.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
69.77%
-35.91M
-893.62%
-37.55M
-447.98%
-72.70M
-429.35%
-72.70M
-7652.00%
-118.79M
111.08%
4.73M
138.87%
20.89M
140.83%
22.07M
103.29%
1.57M
-50.66%
-42.70M
--
-53.76M
-146.63%
-54.07M
-229.46%
-47.85M
-229.89%
-28.34M
--
-21.92M
--
-14.52M
--
-8.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
69.77%
-35.91M
-893.62%
-37.55M
-447.98%
-72.70M
-429.35%
-72.70M
-7652.00%
-118.79M
111.08%
4.73M
138.87%
20.89M
140.83%
22.07M
103.29%
1.57M
-50.66%
-42.70M
--
-53.76M
-146.63%
-54.07M
-229.46%
-47.85M
-229.89%
-28.34M
--
-21.92M
--
-14.52M
--
-8.59M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
76.07%
-0.42
-881.69%
-0.55
-444.52%
-1.07
-425.51%
-1.07
-7524.55%
-1.75
110.74%
0.07
133.75%
0.31
135.39%
0.33
102.54%
0.02
-29.90%
-0.65
--
-0.92
-138.98%
-0.93
-260.50%
-0.93
-229.90%
-0.50
--
-0.39
--
-0.26
--
-0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
76.07%
-0.42
-904.44%
-0.55
-456.45%
-1.07
-439.55%
-1.07
-7986.08%
-1.75
110.43%
0.07
132.62%
0.30
133.93%
0.31
102.39%
0.02
-29.90%
-0.65
--
-0.92
-138.98%
-0.93
-260.50%
-0.93
-229.90%
-0.50
--
-0.39
--
-0.26
--
-0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký