tradingkey.logo

Amylyx Pharmaceuticals Inc

AMLX

8.015USD

+0.300+3.89%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
713.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-45.33%204.07M
-52.47%176.50M
-33.98%234.40M
-13.28%309.81M
7.99%373.29M
7.04%371.36M
118.36%355.05M
72.86%357.28M
35.45%345.67M
260.96%346.94M
29.35%162.59M
--206.68M
--255.21M
--96.12M
--125.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-64.96%59.76M
-54.53%77.39M
-46.89%71.84M
-69.73%75.00M
48.87%170.55M
172.21%170.20M
25.55%135.26M
267.38%247.76M
3.77%114.56M
24.58%62.53M
40.50%107.73M
--67.44M
--110.40M
--50.19M
--76.68M
-Đầu tư ngắn hạn
-28.82%144.30M
-50.73%99.11M
-26.04%162.56M
114.41%234.81M
-12.28%202.74M
-29.27%201.16M
300.64%219.79M
-21.35%109.52M
59.60%231.11M
519.28%284.42M
11.90%54.86M
--139.24M
--144.80M
--45.93M
--49.02M
Các khoản phải thu
-98.53%300.00K
-98.88%447.00K
-94.10%1.73M
-87.78%4.09M
15.93%20.35M
161.66%40.05M
21325.55%29.35M
--33.47M
--17.55M
--15.31M
--137.00K
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-98.53%300.00K
-98.88%447.00K
-94.10%1.73M
-87.78%4.09M
15.93%20.35M
161.66%40.05M
21325.55%29.35M
--33.47M
--17.55M
--15.31M
--137.00K
----
----
----
----
Hàng tồn kho
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
292.29%38.32M
5650.27%32.37M
--24.86M
--13.07M
--9.77M
--563.00K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-30.28%11.78M
-16.39%12.48M
-47.30%9.14M
8.76%12.82M
32.48%16.89M
47.64%14.93M
107.99%17.34M
24.62%11.79M
23.98%12.75M
87.56%10.11M
230.27%8.34M
--9.46M
--10.28M
--5.39M
--2.52M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-66.78%570.00K
--0.00
--0.00
--3.44M
--1.72M
Tổng tài sản ngắn hạn
-47.35%216.14M
-59.23%189.43M
-43.50%245.26M
-23.55%326.72M
5.52%410.53M
21.60%464.67M
152.10%434.11M
97.74%427.39M
46.54%389.05M
264.11%382.13M
32.52%172.20M
--216.14M
--265.49M
--104.95M
--129.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-63.72%2.07M
-57.39%2.73M
-49.25%3.53M
-41.73%4.24M
-25.32%5.71M
-21.19%6.41M
-13.87%6.95M
-11.50%7.28M
-5.30%7.65M
1616.24%8.13M
2352.58%8.07M
--8.23M
--8.07M
--474.00K
--329.00K
-Tài sản cố định
----
-49.11%4.09M
----
----
----
-7.33%8.04M
----
----
----
1546.11%8.68M
----
----
----
--527.00K
--360.00K
-Khấu hao lũy kế
----
-16.52%1.36M
----
----
----
201.48%1.63M
----
----
----
918.87%540.00K
----
----
----
--53.00K
--31.00K
Tài sản dài hạn khác
20.46%1.46M
-96.83%1.47M
-92.47%1.92M
-93.67%1.20M
-89.23%1.21M
3813.67%46.38M
2072.26%25.52M
2061.60%18.91M
1186.63%11.26M
526.98%1.19M
521.69%1.18M
--875.00K
--875.00K
--189.00K
--189.00K
Tổng tài sản dài hạn
-48.98%3.53M
-92.04%4.20M
-83.22%5.45M
-79.23%5.44M
-63.38%6.92M
466.39%52.79M
251.30%32.47M
187.81%26.19M
111.23%18.91M
1305.73%9.32M
1684.56%9.24M
--9.10M
--8.95M
--663.00K
--518.00K
Tổng tài sản
-47.38%219.68M
-62.58%193.63M
-46.27%250.71M
-26.77%332.16M
2.33%417.46M
32.19%517.45M
157.15%466.58M
101.38%453.59M
48.65%407.96M
270.64%391.45M
39.08%181.44M
--225.24M
--274.44M
--105.61M
--130.46M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí trích trước
-82.22%12.07M
-58.51%23.95M
36.20%50.46M
68.52%62.76M
75.15%67.87M
50.67%57.72M
56.94%37.05M
115.76%37.24M
138.39%38.75M
194.16%38.31M
99.08%23.61M
--17.26M
--16.26M
--13.02M
--11.86M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--263.00K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-80.43%17.93M
-65.38%28.41M
18.19%53.91M
9.36%70.08M
77.54%91.64M
76.02%82.04M
39.73%45.62M
135.91%64.08M
86.30%51.62M
167.93%46.61M
115.55%32.65M
--27.16M
--27.71M
--17.40M
--15.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-76.34%327.00K
-76.62%463.00K
-76.82%595.00K
-75.42%772.00K
-62.59%1.38M
-53.27%1.98M
-46.16%2.57M
-40.59%3.14M
-36.16%3.69M
--4.24M
--4.77M
--5.29M
--5.79M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-76.34%327.00K
-76.62%463.00K
-76.82%595.00K
-75.42%772.00K
-62.59%1.38M
-53.27%1.98M
-46.16%2.57M
-40.59%3.14M
-36.16%3.69M
--4.24M
--4.77M
--5.29M
--5.79M
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--35.00K
--31.00K
Tổng nợ dài hạn
-76.34%327.00K
-76.62%463.00K
-76.82%595.00K
-75.42%772.00K
-62.59%1.38M
-53.27%1.98M
-46.16%2.57M
-40.59%3.14M
-36.16%3.69M
12005.71%4.24M
14348.48%4.77M
--5.29M
--5.79M
--35.00K
--33.00K
Tổng các khoản nợ
-80.37%18.26M
-65.64%28.87M
13.13%54.51M
5.40%70.85M
68.18%93.02M
65.25%84.02M
28.78%48.18M
107.15%67.22M
65.14%55.31M
191.70%50.85M
146.49%37.41M
--32.45M
--33.49M
--17.43M
--15.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.80%844.02M
4.52%771.55M
5.01%764.71M
5.70%757.85M
6.09%748.25M
6.23%738.18M
59.61%728.23M
59.07%717.01M
58.56%705.27M
14786.74%694.91M
13194.55%456.27M
--450.75M
--444.79M
--4.67M
--3.43M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--206.85M
--206.85M
Lợi nhuận giữ lại
-51.65%-642.60M
-98.95%-606.69M
-83.79%-569.15M
-50.18%-496.44M
-20.16%-423.74M
13.91%-304.95M
0.59%-309.68M
-28.25%-330.57M
-73.13%-352.65M
-127.29%-354.22M
-144.32%-311.52M
---257.76M
---203.69M
---155.84M
---127.50M
Vốn dự trữ
12.80%844.01M
4.52%771.54M
5.01%764.70M
5.70%757.84M
6.09%748.25M
6.23%738.18M
59.61%728.22M
59.07%717.00M
58.56%705.26M
14789.78%694.91M
13198.25%456.26M
--450.74M
--444.78M
--4.67M
--3.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.00%0.00
-146.70%-92.00K
524.50%641.00K
-34.72%-97.00K
-408.00%-77.00K
329.07%197.00K
79.17%-151.00K
63.27%-72.00K
116.56%25.00K
-1055.56%-86.00K
-72400.00%-725.00K
---196.00K
---151.00K
--9.00K
---1.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-37.92%201.42M
-61.99%164.76M
-53.11%196.20M
-32.37%261.31M
-8.00%324.44M
27.25%433.43M
190.50%418.40M
100.41%386.37M
46.36%352.65M
286.25%340.61M
24.94%144.03M
--192.79M
--240.95M
--88.18M
--115.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI