Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-amlx
/
Amylyx Pharmaceuticals Inc
AMLX
7.960
USD
+0.245
+3.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
709.08M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Amylyx Pharmaceuticals Inc
7.960
+0.245
+3.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8043.97%
-39.82M
-535.45%
-59.01M
-704.22%
-41.57M
-873.38%
-66.58M
90.36%
-489.00K
127.27%
13.55M
88.00%
-5.17M
118.53%
8.61M
87.52%
-5.07M
-75.96%
-49.70M
--
-43.08M
-256.11%
-46.46M
-221.40%
-40.63M
-217.78%
-28.24M
--
-13.05M
--
-12.64M
--
-8.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
69.77%
-35.91M
-893.62%
-37.55M
-447.98%
-72.70M
-429.35%
-72.70M
-7652.00%
-118.79M
111.08%
4.73M
138.87%
20.89M
140.83%
22.07M
103.29%
1.57M
-50.66%
-42.70M
--
-53.76M
-146.63%
-54.07M
-229.46%
-47.85M
-229.89%
-28.34M
--
-21.92M
--
-14.52M
--
-8.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-50.48%
156.00K
271.43%
1.12M
-26.82%
221.00K
-25.98%
208.00K
54.41%
315.00K
65.38%
301.00K
83.03%
302.00K
167.62%
281.00K
482.86%
204.00K
727.27%
182.00K
--
165.00K
950.00%
105.00K
250.00%
35.00K
2100.00%
22.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
1.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-101.58%
-1.70M
-1.79%
-2.62M
1498.35%
34.71M
354.01%
5.04M
3816.88%
107.90M
-38.28%
-2.57M
-2688.76%
-2.48M
-1719.27%
-1.98M
-145250.00%
-2.90M
-1997.96%
-1.86M
--
-89.00K
--
-109.00K
--
2.00K
--
98.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-19821.28%
-9.27M
-1486.55%
-26.40M
69.87%
-10.48M
57.36%
-9.00M
100.40%
47.00K
115.93%
1.90M
-778.58%
-34.78M
-1202.61%
-21.10M
-519.96%
-11.70M
-1136.19%
-11.95M
--
5.13M
-60.92%
1.91M
540.82%
2.79M
-131.34%
-967.00K
--
4.90M
--
-632.00K
--
-418.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-99.25%
147.00K
111.99%
1.28M
-42.69%
2.36M
202.15%
16.26M
975.86%
19.70M
29.48%
-10.70M
3107.30%
4.12M
--
-15.92M
--
-2.25M
--
-15.17M
--
-137.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
30.44%
-9.25M
-187.65%
-26.48M
-2388.81%
-14.01M
--
-19.33M
--
-13.30M
--
-9.21M
--
-563.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
131.65%
666.00K
-118.28%
-508.00K
161.15%
3.84M
140.47%
3.76M
27.00%
-2.10M
218.66%
2.78M
-634.75%
-6.28M
86.86%
1.56M
41.06%
-2.88M
13.96%
-2.34M
--
1.17M
298.81%
837.00K
-1904.10%
-4.89M
-1455.43%
-2.72M
--
-421.00K
--
-244.00K
--
-175.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-22.01%
528.00K
-1713.99%
-3.92M
10.81%
492.00K
11.69%
497.00K
55.28%
677.00K
-43.09%
243.00K
6.22%
444.00K
6.97%
445.00K
631.71%
436.00K
--
427.00K
--
418.00K
1708.70%
416.00K
-180.39%
-82.00K
-100.00%
0.00
--
23.00K
--
102.00K
--
18.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-8043.97%
-39.82M
-535.45%
-59.01M
-704.22%
-41.57M
-873.38%
-66.58M
90.36%
-489.00K
127.27%
13.55M
88.00%
-5.17M
118.53%
8.61M
87.52%
-5.07M
-75.96%
-49.70M
--
-43.08M
-256.11%
-46.46M
-221.40%
-40.63M
-217.78%
-28.24M
--
-13.05M
--
-12.64M
--
-8.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-83.58%
11.00K
-94.38%
20.00K
10040.90%
36.20M
-67.99%
89.00K
-73.20%
67.00K
-42.58%
356.00K
-22.22%
357.00K
-74.84%
278.00K
-26.90%
250.00K
233.33%
620.00K
--
459.00K
--
1.10M
2342.86%
342.00K
23.18%
186.00K
--
0.00
--
14.00K
--
151.00K
Chi phí vốn
-83.58%
11.00K
-94.38%
20.00K
10040.90%
36.20M
-67.99%
89.00K
-73.20%
67.00K
-42.58%
356.00K
-22.22%
357.00K
-74.84%
278.00K
-26.90%
250.00K
233.33%
620.00K
--
459.00K
--
1.10M
2342.86%
342.00K
23.18%
186.00K
--
0.00
--
14.00K
--
151.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.58%
11.00K
-94.38%
20.00K
--
--
-67.99%
89.00K
-73.20%
67.00K
-42.58%
356.00K
-22.22%
357.00K
-74.84%
278.00K
-26.90%
250.00K
233.33%
620.00K
--
459.00K
--
1.10M
2342.86%
342.00K
23.18%
186.00K
--
0.00
--
14.00K
--
151.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
--
36.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-5026.41%
-43.65M
205.44%
65.00M
169.64%
75.02M
-123.38%
-28.87M
-98.42%
886.00K
109.35%
21.28M
-227.49%
-107.73M
2118.43%
123.50M
156.83%
56.24M
-7685.33%
-227.56M
--
84.50M
--
5.57M
--
-98.97M
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
-36.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-5430.77%
-43.66M
210.54%
64.98M
135.91%
38.82M
-123.50%
-28.96M
-98.54%
819.00K
109.17%
20.93M
-228.61%
-108.09M
2661.59%
123.22M
156.38%
55.99M
-8208.74%
-228.18M
--
84.04M
--
4.46M
-709264.29%
-99.31M
1963.58%
2.81M
--
0.00
--
-14.00K
--
-151.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
50023.66%
65.66M
-52.17%
110.00K
-91.00%
80.00K
-98.05%
27.00K
-87.40%
131.00K
-99.90%
230.00K
--
889.00K
267.15%
1.38M
-99.48%
1.04M
21899.25%
232.16M
--
0.00
-141.55%
-828.00K
673.15%
200.46M
-190.41%
-1.06M
--
1.99M
--
25.93M
--
1.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-263.00K
--
0.00
--
25.90M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
65.58M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
231.55M
--
0.00
--
0.00
--
200.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
209.00K
--
--
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-32.92%
970.00K
-57.35%
148.00K
-50.10%
491.00K
-97.79%
47.00K
-59.14%
1.45M
-82.12%
347.00K
--
984.00K
756.45%
2.12M
--
3.54M
1238.62%
1.94M
--
0.00
8166.67%
248.00K
-100.00%
0.00
806.25%
145.00K
--
3.00K
--
31.00K
--
16.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
32.70%
-885.00K
67.52%
-38.00K
-332.63%
-411.00K
97.30%
-20.00K
47.38%
-1.31M
91.20%
-117.00K
--
-95.00K
31.23%
-740.00K
-465.38%
-2.50M
-14.97%
-1.33M
--
0.00
-154.07%
-1.08M
--
-442.00K
-199.48%
-1.16M
--
1.99M
--
--
--
1.16M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
50023.66%
65.66M
-52.17%
110.00K
-91.00%
80.00K
-98.05%
27.00K
-87.40%
131.00K
-99.90%
230.00K
--
889.00K
267.15%
1.38M
-99.48%
1.04M
21899.25%
232.16M
--
0.00
-141.55%
-828.00K
673.15%
200.46M
-190.41%
-1.06M
--
1.99M
--
25.93M
--
1.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-53.87%
78.84M
-46.11%
73.28M
-69.53%
75.72M
48.57%
171.27M
170.25%
170.92M
25.38%
135.98M
266.17%
248.48M
4.02%
115.28M
25.54%
63.24M
41.09%
108.45M
--
67.86M
320.80%
110.82M
285.58%
50.38M
267.31%
76.87M
--
26.34M
--
13.07M
--
20.93M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-5121.08%
-17.62M
-84.10%
5.56M
97.83%
-2.44M
-171.74%
-95.55M
-99.33%
351.00K
177.29%
34.94M
-377.14%
-112.50M
410.03%
133.20M
-13.91%
52.04M
-70.69%
-45.21M
--
40.59M
-288.74%
-42.96M
355.48%
60.44M
-236.93%
-26.49M
--
-11.05M
--
13.27M
--
-7.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
279.09%
197.00K
-321.52%
-525.00K
276.12%
236.00K
-116.67%
-39.00K
-246.67%
-110.00K
-53.25%
237.00K
63.69%
-134.00K
86.67%
-18.00K
210.29%
75.00K
5533.33%
507.00K
--
-369.00K
-6850.00%
-135.00K
--
-68.00K
--
9.00K
--
2.00K
--
0.00
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-64.26%
61.21M
-53.87%
78.84M
-46.11%
73.28M
-69.53%
75.72M
48.57%
171.27M
170.25%
170.92M
25.38%
135.98M
266.17%
248.48M
4.02%
115.28M
25.54%
63.24M
--
108.45M
343.99%
67.86M
320.80%
110.82M
285.58%
50.38M
--
15.28M
--
26.34M
--
13.07M
Dòng tiền tự do
-7064.57%
-39.84M
-547.35%
-59.03M
-1307.40%
-77.77M
-900.25%
-66.67M
89.55%
-556.00K
126.22%
13.20M
87.31%
-5.53M
117.51%
8.33M
87.01%
-5.32M
-76.99%
-50.32M
--
-43.54M
-264.58%
-47.57M
-223.74%
-40.98M
-214.53%
-28.43M
--
-13.05M
--
-12.66M
--
-9.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký