tradingkey.logo

Autonomix Medical Inc

AMIX

1.060USD

+0.010+0.95%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Chi phí hoạt động
24.26%3.42M
34.60%3.25M
-6.05%2.75M
--2.84M
--2.75M
267.47%2.42M
437.50%2.92M
--657.48K
--544.00K
Chi phí R&D
66.98%1.59M
84.66%1.55M
73.71%1.04M
--1.17M
--954.00K
163.45%841.00K
202.01%601.00K
--319.23K
--199.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-93.02%3.00K
4.35%48.00K
34.29%47.00K
--45.00K
--43.00K
--46.00K
--35.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-24.26%-3.42M
-34.60%-3.25M
6.05%-2.75M
---2.84M
---2.75M
-267.47%-2.42M
-437.50%-2.92M
---657.48K
---544.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.58%84.00K
33.75%107.00K
247.83%80.00K
--72.00K
--95.00K
--80.00K
--23.00K
----
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
0.00%46.00K
36.36%45.00K
--43.00K
--41.00K
--46.00K
--33.00K
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
----
---3.03M
---179.00K
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.88%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-472.24%-3.11M
---657.48K
---544.00K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.88%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-472.24%-3.11M
---657.48K
---544.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.88%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-472.24%-3.11M
---657.48K
---544.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.88%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-472.24%-3.11M
---657.48K
---544.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.88%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-472.24%-3.11M
---657.48K
---544.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
62.37%-1.07
79.79%-1.16
50.33%-1.46
---2.47
---2.86
-821.81%-5.74
-472.24%-2.95
---0.62
---0.52
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
62.37%-1.07
79.79%-1.16
50.33%-1.46
---2.47
---2.86
-821.81%-5.74
-472.24%-2.95
---0.62
---0.52
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI