tradingkey.logo

Autonomix Medical Inc

AMIX
0.598USD
-0.002-0.28%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Autonomix Medical Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Autonomix Medical Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Chi phí hoạt động
165.66%7.53M
24.26%3.42M
34.60%3.25M
-6.05%2.75M
--2.84M
--2.75M
267.47%2.42M
437.50%2.92M
--657.48K
--544.00K
Chi phí R&D
101.62%2.37M
66.98%1.59M
84.66%1.55M
73.71%1.04M
--1.17M
--954.00K
163.45%841.00K
202.01%601.00K
--319.23K
--199.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-95.56%2.00K
-93.02%3.00K
4.35%48.00K
34.29%47.00K
--45.00K
--43.00K
--46.00K
--35.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-165.66%-7.53M
-24.26%-3.42M
-34.60%-3.25M
6.05%-2.75M
---2.84M
---2.75M
-267.47%-2.42M
-437.50%-2.92M
---657.48K
---544.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.28%83.00K
-11.58%84.00K
33.75%107.00K
247.83%80.00K
--72.00K
--95.00K
--80.00K
--23.00K
----
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%46.00K
36.36%45.00K
--43.00K
--41.00K
--46.00K
--33.00K
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
----
---3.03M
---179.00K
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
-165.44%-7.45M
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.88%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-472.24%-3.11M
---657.48K
---544.00K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-165.44%-7.45M
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.88%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-472.24%-3.11M
---657.48K
---544.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-165.44%-7.45M
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.88%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-472.24%-3.11M
---657.48K
---544.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-165.44%-7.45M
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.88%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-472.24%-3.11M
---657.48K
---544.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-165.44%-7.45M
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.88%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-472.24%-3.11M
---657.48K
---544.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
44.21%-1.38
62.37%-1.07
79.79%-1.16
50.33%-1.46
---2.47
---2.86
-821.81%-5.74
-472.24%-2.95
---0.62
---0.52
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
44.21%-1.38
62.37%-1.07
79.79%-1.16
50.33%-1.46
---2.47
---2.86
-821.81%-5.74
-472.24%-2.95
---0.62
---0.52
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI