tradingkey.logo

Autonomix Medical Inc

AMIX

1.060USD

+0.010+0.95%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
27.23%8.59M
6.13%9.14M
870.69%11.82M
140.29%5.16M
--6.75M
--8.61M
--1.22M
--2.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
27.23%8.59M
6.13%9.14M
870.69%11.82M
140.29%5.16M
--6.75M
--8.61M
--1.22M
--2.15M
Tài sản ngắn hạn khác
19.69%389.00K
-39.59%473.00K
-76.66%109.00K
219.25%199.00K
--325.00K
--783.00K
--467.00K
--62.33K
Tổng tài sản ngắn hạn
26.88%8.98M
2.32%9.61M
608.13%11.93M
142.52%5.35M
--7.08M
--9.39M
--1.69M
--2.21M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.00%19.00K
31.25%21.00K
42.86%20.00K
--17.00K
--19.00K
--16.00K
--14.00K
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--176.00K
----
----
----
----
--110.00K
--162.66K
Tổng tài sản dài hạn
0.00%19.00K
1131.25%197.00K
-83.87%20.00K
-89.55%17.00K
--19.00K
--16.00K
--124.00K
--162.66K
Tổng tài sản
26.81%9.00M
4.24%9.81M
560.70%11.95M
126.59%5.37M
--7.09M
--9.41M
--1.81M
--2.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
141.60%1.15M
261.75%1.03M
184.19%881.00K
1876.67%683.00K
--476.00K
--285.00K
--310.00K
--34.55K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--1.13M
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
--1.13M
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
157.54%1.96M
119.69%1.71M
130.73%2.25M
187.34%1.26M
--763.00K
--777.00K
--973.00K
--437.46K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1659.76%1.09M
--1.04M
--1.00M
--1.46M
--61.71K
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1659.76%1.09M
--1.04M
--1.00M
--1.46M
--61.71K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--4.97M
--4.80M
Tổng nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-77.64%1.09M
--1.04M
--1.00M
--6.43M
--4.86M
Tổng các khoản nợ
8.80%1.96M
-4.05%1.71M
-69.68%2.25M
-55.75%2.34M
--1.81M
--1.78M
--7.40M
--5.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
29.37%60.75M
25.50%58.48M
103.44%56.89M
72.59%47.50M
--46.96M
--46.60M
--27.97M
--27.52M
Lợi nhuận giữ lại
-28.91%-53.72M
-29.28%-50.38M
-40.60%-47.19M
-46.07%-44.48M
---41.67M
---38.97M
---33.56M
---30.45M
Vốn dự trữ
29.41%60.74M
25.54%58.48M
103.53%56.89M
72.67%47.50M
--46.94M
--46.58M
--27.95M
--27.51M
Tổng vốn chủ sở hữu
32.96%7.03M
6.17%8.10M
273.49%9.71M
203.55%3.03M
--5.29M
--7.63M
---5.59M
---2.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI