tradingkey.logo

Autonomix Medical Inc

AMIX

1.349USD

-0.041-2.93%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.71%-2.51M
10.00%-2.30M
---1.60M
---1.85M
-268.63%-2.29M
-352.97%-2.56M
---620.40K
---564.43K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
40.99%-3.19M
12.85%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-471.61%-3.11M
---657.48K
---544.60K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.35%48.00K
34.29%47.00K
--45.00K
--43.00K
--46.00K
--35.00K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--0.00
--0.00
--101.00K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
211.17%229.00K
-140.62%-53.00K
--620.00K
--444.00K
-655.57%-206.00K
757.63%130.47K
--37.08K
---19.84K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-3218.18%-365.00K
122.24%90.00K
--127.00K
--458.00K
-3989.22%-11.00K
-4596.29%-404.67K
---269.00
--9.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.71%-2.51M
10.00%-2.30M
---1.60M
---1.85M
-268.63%-2.29M
-352.97%-2.56M
---620.40K
---564.43K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
33.33%4.00K
-68.75%5.00K
--0.00
--5.00K
--3.00K
--16.00K
----
----
Chi phí vốn
33.33%4.00K
-68.75%5.00K
--0.00
--5.00K
--3.00K
--16.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
33.33%4.00K
-68.75%5.00K
--0.00
--5.00K
--3.00K
--16.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-33.33%-4.00K
68.75%-5.00K
--0.00
---5.00K
---3.00K
---16.00K
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.80%-174.00K
445.53%8.97M
--0.00
--0.00
1334.07%9.68M
--1.65M
--675.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.65M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.98%2.00K
--10.03M
--0.00
--0.00
1509.78%10.87M
--0.00
--675.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--1.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
85.16%-176.00K
-20940.00%-1.05M
--0.00
--0.00
---1.19M
---5.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.80%-174.00K
445.53%8.97M
--0.00
--0.00
1334.07%9.68M
--1.65M
--675.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
870.69%11.82M
140.25%5.16M
--6.75M
--8.61M
-40.41%1.22M
56.12%2.15M
--2.04M
--1.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-136.36%-2.69M
818.76%6.67M
---1.60M
---1.86M
13434.30%7.39M
-64.36%-927.70K
--54.60K
---564.43K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
6.13%9.14M
870.69%11.82M
--5.16M
--6.75M
310.17%8.61M
50.37%1.22M
--2.10M
--810.00K
Dòng tiền tự do
-9.74%-2.51M
10.37%-2.31M
---1.60M
---1.86M
---2.29M
---2.57M
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI