Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Autonomix Medical Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-139.16%-3.82M
-40.60%-2.60M
-9.71%-2.51M
10.00%-2.30M
---1.60M
---1.85M
-268.63%-2.29M
-352.97%-2.56M
---620.40K
---564.43K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-165.44%-7.45M
-23.64%-3.34M
40.99%-3.19M
12.85%-2.71M
---2.81M
---2.70M
-722.54%-5.41M
-471.61%-3.11M
---657.48K
---544.60K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-95.56%2.00K
-93.02%3.00K
4.35%48.00K
34.29%47.00K
--45.00K
--43.00K
--46.00K
--35.00K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
3859.41%4.00M
----
--0.00
--0.00
--101.00K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-181.45%-505.00K
-22.97%342.00K
211.17%229.00K
-140.62%-53.00K
--620.00K
--444.00K
-655.57%-206.00K
757.63%130.47K
--37.08K
---19.84K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-121.26%-27.00K
-81.66%84.00K
-3218.18%-365.00K
122.24%90.00K
--127.00K
--458.00K
-3989.22%-11.00K
-4596.29%-404.67K
---269.00
--9.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-139.16%-3.82M
-40.60%-2.60M
-9.71%-2.51M
10.00%-2.30M
---1.60M
---1.85M
-268.63%-2.29M
-352.97%-2.56M
---620.40K
---564.43K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
-100.00%0.00
33.33%4.00K
-68.75%5.00K
--0.00
--5.00K
--3.00K
--16.00K
----
----
Chi phí vốn
--0.00
-100.00%0.00
33.33%4.00K
-68.75%5.00K
--0.00
--5.00K
--3.00K
--16.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
-100.00%0.00
33.33%4.00K
-68.75%5.00K
--0.00
--5.00K
--3.00K
--16.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
100.00%0.00
-33.33%-4.00K
68.75%-5.00K
--0.00
---5.00K
---3.00K
---16.00K
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--2.71M
--2.06M
-101.80%-174.00K
445.53%8.97M
--0.00
--0.00
1334.07%9.68M
--1.65M
--675.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.65M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--501.00K
--2.12M
-99.98%2.00K
--10.03M
--0.00
--0.00
1509.78%10.87M
--0.00
--675.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--2.55M
----
--0.00
--1.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---342.00K
---64.00K
85.16%-176.00K
-20940.00%-1.05M
--0.00
--0.00
---1.19M
---5.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--2.71M
--2.06M
-101.80%-174.00K
445.53%8.97M
--0.00
--0.00
1334.07%9.68M
--1.65M
--675.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
27.23%8.59M
6.13%9.14M
870.69%11.82M
140.25%5.16M
--6.75M
--8.61M
-40.41%1.22M
56.12%2.15M
--2.04M
--1.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
30.33%-1.11M
70.54%-547.00K
-136.36%-2.69M
818.76%6.67M
---1.60M
---1.86M
13434.30%7.39M
-64.36%-927.70K
--54.60K
---564.43K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
45.04%7.48M
27.23%8.59M
6.13%9.14M
870.69%11.82M
--5.16M
--6.75M
310.17%8.61M
50.37%1.22M
--2.10M
--810.00K
Dòng tiền tự do
-139.16%-3.82M
-40.23%-2.60M
-9.74%-2.51M
10.37%-2.31M
---1.60M
---1.86M
---2.29M
---2.57M
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.