Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alvo
/
Alvotech SA
ALVO
8.800
USD
+0.010
+0.11%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.66B
Vốn hóa
27.51
P/E TTM
Alvotech SA
8.800
+0.010
+0.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Tổng doanh thu
259.97%
132.81M
177.38%
153.34M
478.60%
102.99M
4399.73%
198.75M
132.29%
36.89M
115.53%
55.28M
-6.85%
17.80M
--
4.42M
1902.90%
15.88M
--
25.65M
--
19.11M
--
793.00K
Doanh thu
260.27%
132.76M
183.21%
151.21M
478.37%
102.89M
2800.86%
198.74M
132.30%
36.85M
123.78%
53.39M
-6.63%
17.79M
--
6.85M
3409.73%
15.86M
--
23.86M
--
19.05M
--
452.00K
Chi phí doanh thu
227.94%
65.45M
42.38%
80.33M
8.99%
39.81M
56.90%
45.21M
-48.95%
19.96M
96.36%
56.42M
108.15%
36.53M
--
28.81M
2136.56%
39.09M
--
28.73M
--
17.55M
--
1.75M
Chi phí hoạt động
43.27%
122.22M
7.05%
139.87M
-15.17%
90.26M
9.92%
106.89M
-23.93%
85.31M
22.75%
130.66M
31.08%
106.41M
--
97.24M
53.52%
112.16M
--
106.44M
--
81.18M
--
73.06M
Chi phí R&D
-23.46%
38.17M
-30.60%
40.26M
-36.93%
33.57M
-2.27%
47.61M
-1.96%
49.87M
22.18%
58.01M
15.08%
53.23M
--
48.72M
7.90%
50.86M
--
47.48M
--
46.26M
--
47.14M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.87%
8.26M
21.26%
8.15M
28.19%
8.40M
24.04%
7.56M
48.52%
7.19M
26.29%
6.72M
28.27%
6.55M
--
6.09M
--
4.84M
--
5.33M
--
5.11M
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-1.78M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
121.86%
10.58M
117.87%
13.47M
114.36%
12.73M
198.96%
91.87M
49.71%
-48.42M
6.70%
-75.37M
-42.75%
-88.61M
--
-92.83M
-33.22%
-96.27M
--
-80.79M
--
-62.07M
--
-72.27M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16031.29%
126.31M
--
1.07M
--
37.99M
-69.75%
80.04M
-36.13%
783.00K
--
--
--
--
--
264.55M
30550.00%
1.23M
--
--
--
46.33M
--
4.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-80.69%
35.54M
-58.90%
65.48M
--
--
--
93.35M
-11.34%
184.06M
33.65%
159.33M
159.18%
43.53M
--
--
941.23%
207.60M
--
119.22M
--
16.79M
--
19.94M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-221.40%
-7.93M
113.66%
6.50M
91.56%
-6.08M
190.77%
1.21M
473.68%
6.53M
51.32%
-47.63M
-910.56%
-72.13M
--
-1.33M
19.04%
-1.75M
--
-97.83M
--
8.90M
--
-2.16M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-92.61%
-2.97M
100.00%
0.00
-269.46%
-3.17M
-174.03%
-1.28M
--
-1.54M
-49.42%
-1.16M
--
-858.00K
--
-466.00K
--
-779.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
100.00%
0.00
--
-69.38M
--
--
--
--
48.35%
-23.30M
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-45.11M
--
17.80M
--
--
Thu nhập trước thuế
141.49%
93.42M
85.61%
-44.44M
87.96%
-24.75M
-54.52%
76.80M
26.31%
-225.17M
10.18%
-308.80M
-3162.57%
-205.54M
--
168.85M
-221.18%
-305.56M
--
-343.80M
--
-6.30M
--
-95.14M
Thuế thu nhập
-152.55%
-16.26M
169.87%
22.53M
22.44%
-13.36M
156.51%
11.57M
78.09%
-6.44M
-38.40%
-32.24M
-848.13%
-17.22M
--
-20.47M
-61.79%
-29.38M
--
-23.30M
--
2.30M
--
-18.16M
Doanh thu sau thuế
150.14%
109.68M
75.79%
-66.97M
93.95%
-11.39M
-65.55%
65.22M
20.80%
-218.73M
13.71%
-276.56M
-2089.26%
-188.32M
--
189.33M
-258.77%
-276.18M
--
-320.51M
--
-8.60M
--
-76.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
150.14%
109.68M
75.79%
-66.97M
93.95%
-11.39M
-65.55%
65.22M
20.80%
-218.73M
13.71%
-276.56M
-2089.26%
-188.32M
--
189.33M
-258.77%
-276.18M
--
-320.51M
--
-8.60M
--
-76.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
150.14%
109.68M
75.79%
-66.97M
93.95%
-11.39M
-65.55%
65.22M
20.80%
-218.73M
13.71%
-276.56M
-2089.26%
-188.32M
--
189.33M
-258.77%
-276.18M
--
-320.51M
--
-8.60M
--
-76.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
150.14%
109.68M
75.79%
-66.97M
93.95%
-11.39M
-65.55%
65.22M
20.80%
-218.73M
13.71%
-276.56M
-2089.26%
-188.32M
--
189.33M
-258.77%
-276.18M
--
-320.51M
--
-8.60M
--
-76.98M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
143.82%
0.39
80.83%
-0.23
94.92%
-0.04
-70.21%
0.25
28.23%
-0.89
19.46%
-1.22
-657.26%
-0.80
--
0.85
-300.53%
-1.24
--
-1.51
--
-0.10
--
-0.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
139.33%
0.35
80.83%
-0.23
94.92%
-0.04
-70.21%
0.25
28.23%
-0.89
19.46%
-1.22
-657.26%
-0.80
--
0.85
-300.53%
-1.24
--
-1.51
--
-0.10
--
-0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký