tradingkey.logo

Alvotech SA

ALVO
5.260USD
-0.030-0.57%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.64BVốn hóa
22.42P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Alvotech SA tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Alvotech SA.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Tổng doanh thu
10.56%113.86M
-12.79%173.34M
259.97%132.81M
177.38%153.34M
478.60%102.99M
4399.73%198.75M
132.29%36.89M
115.53%55.28M
-6.85%17.80M
--4.42M
1902.90%15.88M
--25.65M
--19.11M
--793.00K
Doanh thu
10.55%113.74M
-12.83%173.24M
260.27%132.76M
183.21%151.21M
478.37%102.89M
2800.86%198.74M
132.30%36.85M
123.78%53.39M
-6.63%17.79M
--6.85M
3409.73%15.86M
--23.86M
--19.05M
--452.00K
Chi phí doanh thu
-12.07%35.01M
63.29%73.83M
227.94%65.45M
42.38%80.33M
8.99%39.81M
56.90%45.21M
-48.95%19.96M
96.36%56.42M
108.15%36.53M
--28.81M
2136.56%39.09M
--28.73M
--17.55M
--1.75M
Chi phí hoạt động
24.69%112.55M
45.28%155.28M
43.27%122.22M
7.05%139.87M
-15.17%90.26M
9.92%106.89M
-23.93%85.31M
22.75%130.66M
31.08%106.41M
--97.24M
53.52%112.16M
--106.44M
--81.18M
--73.06M
Chi phí R&D
53.76%51.62M
14.93%54.72M
-23.46%38.17M
-30.60%40.26M
-36.93%33.57M
-2.27%47.61M
-1.96%49.87M
22.18%58.01M
15.08%53.23M
--48.72M
7.90%50.86M
--47.48M
--46.26M
--47.14M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
22.43%10.28M
17.72%8.90M
14.87%8.26M
21.26%8.15M
28.19%8.40M
24.04%7.56M
48.52%7.19M
26.29%6.72M
28.27%6.55M
--6.09M
--4.84M
--5.33M
--5.11M
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---1.78M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-89.68%1.31M
-80.34%18.06M
121.86%10.58M
117.87%13.47M
114.36%12.73M
198.96%91.87M
49.71%-48.42M
6.70%-75.37M
-42.75%-88.61M
---92.83M
-33.22%-96.27M
---80.79M
---62.07M
---72.27M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-43.56%21.44M
-71.34%22.94M
16031.29%126.31M
--1.07M
--37.99M
-69.75%80.04M
-36.13%783.00K
----
----
--264.55M
30550.00%1.23M
----
--46.33M
--4.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--36.26M
-60.74%36.65M
-80.69%35.54M
-58.90%65.48M
----
--93.35M
-11.34%184.06M
33.65%159.33M
159.18%43.53M
----
941.23%207.60M
--119.22M
--16.79M
--19.94M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
74.64%-1.54M
-1071.32%-11.75M
-221.40%-7.93M
113.66%6.50M
91.56%-6.08M
190.77%1.21M
473.68%6.53M
51.32%-47.63M
-910.56%-72.13M
---1.33M
19.04%-1.75M
---97.83M
--8.90M
---2.16M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--0.00
100.00%0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-92.61%-2.97M
100.00%0.00
-269.46%-3.17M
-174.03%-1.28M
---1.54M
-49.42%-1.16M
---858.00K
---466.00K
---779.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
112.92%8.96M
--16.72M
----
100.00%0.00
---69.38M
----
----
48.35%-23.30M
-100.00%0.00
----
----
---45.11M
--17.80M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--7.98M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
75.41%-6.09M
-87.88%9.31M
141.49%93.42M
85.61%-44.44M
87.96%-24.75M
-54.52%76.80M
26.31%-225.17M
10.18%-308.80M
-3162.57%-205.54M
--168.85M
-221.18%-305.56M
---343.80M
---6.30M
---95.14M
Thuế thu nhập
93.75%-835.00K
-296.44%-22.73M
-152.55%-16.26M
169.87%22.53M
22.44%-13.36M
156.51%11.57M
78.09%-6.44M
-38.40%-32.24M
-848.13%-17.22M
---20.47M
-61.79%-29.38M
---23.30M
--2.30M
---18.16M
Doanh thu sau thuế
53.90%-5.25M
-50.88%32.04M
150.14%109.68M
75.79%-66.97M
93.95%-11.39M
-65.55%65.22M
20.80%-218.73M
13.71%-276.56M
-2089.26%-188.32M
--189.33M
-258.77%-276.18M
---320.51M
---8.60M
---76.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.90%-5.25M
-50.88%32.04M
150.14%109.68M
75.79%-66.97M
93.95%-11.39M
-65.55%65.22M
20.80%-218.73M
13.71%-276.56M
-2089.26%-188.32M
--189.33M
-258.77%-276.18M
---320.51M
---8.60M
---76.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
53.90%-5.25M
-50.88%32.04M
150.14%109.68M
75.79%-66.97M
93.95%-11.39M
-65.55%65.22M
20.80%-218.73M
13.71%-276.56M
-2089.26%-188.32M
--189.33M
-258.77%-276.18M
---320.51M
---8.60M
---76.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
53.90%-5.25M
-50.88%32.04M
150.14%109.68M
75.79%-66.97M
93.95%-11.39M
-65.55%65.22M
20.80%-218.73M
13.71%-276.56M
-2089.26%-188.32M
--189.33M
-258.77%-276.18M
---320.51M
---8.60M
---76.98M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
56.67%-0.02
-56.35%0.11
143.82%0.39
80.83%-0.23
94.92%-0.04
-70.21%0.25
28.23%-0.89
19.46%-1.22
-657.26%-0.80
--0.85
-300.53%-1.24
---1.51
---0.10
---0.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
56.67%-0.02
-56.35%0.11
139.33%0.35
80.83%-0.23
94.92%-0.04
-70.21%0.25
28.23%-0.89
19.46%-1.22
-657.26%-0.80
--0.85
-300.53%-1.24
---1.51
---0.10
---0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI