Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alvo
/
Alvotech SA
ALVO
8.870
USD
+0.080
+0.91%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.68B
Vốn hóa
27.73
P/E TTM
Alvotech SA
8.870
+0.080
+0.91%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
116.64%
12.55M
41.63%
-39.20M
38.78%
-71.64M
-20.84%
-50.60M
12.46%
-75.40M
-4.33%
-67.16M
-9.51%
-117.02M
--
-41.87M
-129.18%
-86.13M
--
-64.38M
--
-106.86M
--
-37.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
150.14%
109.68M
75.79%
-66.97M
93.95%
-11.39M
-65.55%
65.22M
20.80%
-218.73M
13.71%
-276.56M
-2089.26%
-188.32M
--
189.33M
-258.77%
-276.18M
--
-320.51M
--
-8.60M
--
-76.98M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.87%
8.26M
-4.10%
8.15M
28.19%
8.40M
24.04%
7.56M
48.52%
7.19M
60.00%
8.50M
-16.78%
6.55M
--
6.09M
-4.20%
4.84M
--
5.32M
--
7.87M
--
5.05M
Các mục phi tiền mặt khác
172.34%
8.62M
-117.93%
-6.46M
2089.10%
78.87M
88.28%
-2.77M
-144.62%
-11.91M
-24.98%
36.01M
85.08%
-3.96M
--
-23.62M
570.61%
26.70M
--
47.99M
--
-26.57M
--
3.98M
Thay đổi trong vốn lưu động
87.25%
-3.45M
-532.26%
-60.15M
-138.09%
-88.27M
-233.16%
-114.11M
-52.82%
-27.06M
-39.86%
13.92M
23.99%
-37.07M
--
85.69M
-159.96%
-17.71M
--
23.14M
--
-48.78M
--
29.53M
-Thay đổi các khoản phải thu
384.07%
27.47M
-101.56%
-78.15M
-58.17%
-7.63M
-361.53%
-85.08M
47.49%
5.67M
-333.44%
-38.77M
36.07%
-4.82M
--
32.53M
-86.21%
3.85M
--
-8.95M
--
-7.54M
--
27.89M
-Thay đổi hàng tồn kho
-19.70%
-14.87M
-275.22%
-2.92M
-1111.30%
-31.84M
32.66%
-2.78M
-229.90%
-12.42M
80.58%
-779.00K
79.45%
-2.63M
--
-4.13M
64.78%
-3.77M
--
-4.01M
--
-12.79M
--
-10.69M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-25.21%
-3.71M
446.63%
2.73M
-174.34%
-10.22M
316.81%
3.33M
-156.40%
-2.96M
88.59%
-787.00K
-442.78%
-3.73M
--
-1.54M
374.09%
5.25M
--
-6.90M
--
1.09M
--
-1.91M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-239.50%
-16.15M
-81.99%
3.95M
-2.80%
-32.39M
-179.18%
-36.74M
361.07%
11.58M
-39.85%
21.91M
-43.22%
-31.51M
--
46.41M
-177.59%
-4.43M
--
36.43M
--
-22.00M
--
5.71M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
116.64%
12.55M
41.63%
-39.20M
38.78%
-71.64M
-20.84%
-50.60M
12.46%
-75.40M
-4.33%
-67.16M
-9.51%
-117.02M
--
-41.87M
-129.18%
-86.13M
--
-64.38M
--
-106.86M
--
-37.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
406.72%
23.37M
196.81%
31.05M
33.74%
14.25M
-37.54%
7.09M
-66.76%
4.61M
-0.07%
10.46M
-7.88%
10.65M
--
11.35M
5.16%
13.88M
--
10.47M
--
11.56M
--
13.19M
Chi phí vốn
406.72%
23.37M
196.81%
31.05M
33.74%
14.25M
-38.27%
7.09M
-66.76%
4.61M
-0.07%
10.46M
-7.88%
10.65M
--
11.48M
5.16%
13.88M
--
10.47M
--
11.56M
--
13.19M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
469.85%
23.19M
679.39%
29.57M
101.87%
13.82M
-44.30%
6.20M
-64.08%
4.07M
-57.55%
3.79M
-39.32%
6.85M
--
11.13M
-11.82%
11.33M
--
8.94M
--
11.28M
--
12.85M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-66.30%
183.00K
-77.77%
1.48M
-88.78%
427.00K
310.65%
887.00K
-78.69%
543.00K
335.53%
6.67M
1250.00%
3.81M
--
216.00K
632.18%
2.55M
--
1.53M
--
282.00K
--
348.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
2.98M
--
0.00
--
12.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%
0.00
--
0.00
--
25.00M
--
0.00
--
1.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-486.06%
-20.39M
-196.81%
-31.05M
313.58%
22.75M
37.54%
-7.09M
74.92%
-3.48M
0.07%
-10.46M
7.88%
-10.65M
--
-11.35M
-5.16%
-13.88M
--
-10.47M
--
-11.56M
--
-13.19M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-104.38%
-5.84M
-79.21%
4.30M
14.41%
155.83M
246.49%
4.00M
-9.52%
133.18M
-83.91%
20.66M
4437.08%
136.20M
--
-2.73M
170.74%
147.19M
--
128.37M
--
3.00M
--
54.36M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-47.19%
-5.84M
-85.52%
4.30M
17.54%
160.06M
-207.95%
-8.41M
-149.07%
-3.97M
-78.88%
29.66M
4436.24%
136.18M
--
-2.73M
-85.13%
8.08M
--
140.48M
--
3.00M
--
54.36M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
76.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%
0.00
--
0.00
-92.00%
2.00K
--
0.00
-23.94%
4.84M
--
0.00
--
25.00K
--
0.00
--
6.37M
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-4.24M
616750.00%
12.33M
-0.33%
132.31M
25.62%
-9.00M
--
0.00
--
-2.00K
--
132.74M
--
-12.10M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-104.38%
-5.84M
-79.21%
4.30M
14.41%
155.83M
246.49%
4.00M
-9.52%
133.18M
-83.91%
20.66M
4437.08%
136.20M
--
-2.73M
170.74%
147.19M
--
128.37M
--
3.00M
--
54.36M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
360.95%
51.43M
73.13%
118.27M
-81.90%
10.94M
-44.05%
64.81M
-83.20%
11.16M
431.88%
68.31M
-52.92%
60.47M
--
115.84M
278.37%
66.43M
--
12.84M
--
128.44M
--
17.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-124.01%
-12.88M
-16.95%
-66.85M
1267.44%
107.33M
2.73%
-53.87M
8.57%
53.65M
-206.67%
-57.16M
106.79%
7.85M
--
-55.38M
1283.07%
49.42M
--
53.58M
--
-115.59M
--
3.57M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
224.57%
801.00K
-357.73%
-888.00K
157.27%
390.00K
-131.83%
-183.00K
-128.76%
-643.00K
-459.26%
-194.00K
-291.38%
-681.00K
--
575.00K
15006.67%
2.24M
--
54.00K
--
-174.00K
--
-15.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-40.53%
38.54M
360.95%
51.43M
73.13%
118.27M
-81.90%
10.94M
-44.05%
64.81M
-83.20%
11.16M
431.88%
68.31M
--
60.47M
448.27%
115.84M
--
66.43M
--
12.84M
--
21.13M
Dòng tiền tự do
86.48%
-10.82M
9.50%
-70.25M
32.73%
-85.89M
-8.12%
-57.69M
19.99%
-80.02M
-3.72%
-77.63M
-7.81%
-127.67M
--
-53.35M
-96.96%
-100.01M
--
-74.84M
--
-118.42M
--
-50.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký