tradingkey.logo

Alvotech SA

ALVO
5.260USD
-0.030-0.57%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.64BVốn hóa
22.42P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Alvotech SA nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.43%-55.58M
210.17%55.74M
116.64%12.55M
41.63%-39.20M
38.78%-71.64M
-20.84%-50.60M
12.46%-75.40M
-4.33%-67.16M
-9.51%-117.02M
---41.87M
-129.18%-86.13M
---64.38M
---106.86M
---37.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.90%-5.25M
-50.88%32.04M
150.14%109.68M
75.79%-66.97M
93.95%-11.39M
-65.55%65.22M
20.80%-218.73M
13.71%-276.56M
-2089.26%-188.32M
--189.33M
-258.77%-276.18M
---320.51M
---8.60M
---76.98M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.43%10.28M
17.72%8.90M
14.87%8.26M
-4.10%8.15M
28.19%8.40M
24.04%7.56M
48.52%7.19M
60.00%8.50M
-16.78%6.55M
--6.09M
-4.20%4.84M
--5.32M
--7.87M
--5.05M
Các mục phi tiền mặt khác
-105.00%-3.94M
85.07%-413.00K
172.34%8.62M
-117.93%-6.46M
2089.10%78.87M
88.28%-2.77M
-144.62%-11.91M
-24.98%36.01M
85.08%-3.96M
---23.62M
570.61%26.70M
--47.99M
---26.57M
--3.98M
Thay đổi trong vốn lưu động
33.01%-59.13M
122.37%25.53M
87.25%-3.45M
-532.26%-60.15M
-138.09%-88.27M
-233.16%-114.11M
-52.82%-27.06M
-39.86%13.92M
23.99%-37.07M
--85.69M
-159.96%-17.71M
--23.14M
---48.78M
--29.53M
-Thay đổi các khoản phải thu
177.65%5.92M
144.92%38.22M
384.07%27.47M
-101.56%-78.15M
-58.17%-7.63M
-361.53%-85.08M
47.49%5.67M
-333.44%-38.77M
36.07%-4.82M
--32.53M
-86.21%3.85M
---8.95M
---7.54M
--27.89M
-Thay đổi hàng tồn kho
-66.53%-53.03M
-546.10%-17.97M
-19.70%-14.87M
-275.22%-2.92M
-1111.30%-31.84M
32.66%-2.78M
-229.90%-12.42M
80.58%-779.00K
79.45%-2.63M
---4.13M
64.78%-3.77M
---4.01M
---12.79M
---10.69M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
29.77%-7.18M
-18.42%2.71M
-25.21%-3.71M
446.63%2.73M
-174.34%-10.22M
316.81%3.33M
-156.40%-2.96M
88.59%-787.00K
-442.78%-3.73M
---1.54M
374.09%5.25M
---6.90M
--1.09M
---1.91M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
62.41%-12.18M
69.02%-11.38M
-239.50%-16.15M
-81.99%3.95M
-2.80%-32.39M
-179.18%-36.74M
361.07%11.58M
-39.85%21.91M
-43.22%-31.51M
--46.41M
-177.59%-4.43M
--36.43M
---22.00M
--5.71M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
22.43%-55.58M
210.17%55.74M
116.64%12.55M
41.63%-39.20M
38.78%-71.64M
-20.84%-50.60M
12.46%-75.40M
-4.33%-67.16M
-9.51%-117.02M
---41.87M
-129.18%-86.13M
---64.38M
---106.86M
---37.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
99.27%28.39M
303.48%28.60M
406.72%23.37M
196.81%31.05M
33.74%14.25M
-37.54%7.09M
-66.76%4.61M
-0.07%10.46M
-7.88%10.65M
--11.35M
5.16%13.88M
--10.47M
--11.56M
--13.19M
Chi phí vốn
99.27%28.39M
303.48%28.60M
406.72%23.37M
196.81%31.05M
33.74%14.25M
-38.27%7.09M
-66.76%4.61M
-0.07%10.46M
-7.88%10.65M
--11.48M
5.16%13.88M
--10.47M
--11.56M
--13.19M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
36.95%18.93M
119.57%13.62M
469.85%23.19M
679.39%29.57M
101.87%13.82M
-44.30%6.20M
-64.08%4.07M
-57.55%3.79M
-39.32%6.85M
--11.13M
-11.82%11.33M
--8.94M
--11.28M
--12.85M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
2116.39%9.46M
1589.40%14.98M
-66.30%183.00K
-77.77%1.48M
-88.78%427.00K
310.65%887.00K
-78.69%543.00K
335.53%6.67M
1250.00%3.81M
--216.00K
632.18%2.55M
--1.53M
--282.00K
--348.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-192.18%-11.06M
--0.00
--2.98M
--0.00
--12.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--25.00M
--0.00
--1.13M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-273.39%-39.45M
-303.48%-28.60M
-486.06%-20.39M
-196.81%-31.05M
313.58%22.75M
37.54%-7.09M
74.92%-3.48M
0.07%-10.46M
7.88%-10.65M
---11.35M
-5.16%-13.88M
---10.47M
---11.56M
---13.19M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-108.50%-13.24M
1977.64%83.15M
-104.38%-5.84M
-79.21%4.30M
14.41%155.83M
246.49%4.00M
-9.52%133.18M
-83.91%20.66M
4437.08%136.20M
---2.73M
170.74%147.19M
--128.37M
--3.00M
--54.36M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-108.27%-13.24M
152.63%4.42M
-47.19%-5.84M
-85.52%4.30M
17.54%160.06M
-207.95%-8.41M
-149.07%-3.97M
-78.88%29.66M
4436.24%136.18M
---2.73M
-85.13%8.08M
--140.48M
--3.00M
--54.36M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--76.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-92.00%2.00K
--0.00
-23.94%4.84M
--0.00
--25.00K
--0.00
--6.37M
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
538.30%78.72M
-100.00%0.00
100.00%0.00
---4.24M
616750.00%12.33M
-0.33%132.31M
25.62%-9.00M
--0.00
---2.00K
--132.74M
---12.10M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-108.50%-13.24M
1977.64%83.15M
-104.38%-5.84M
-79.21%4.30M
14.41%155.83M
246.49%4.00M
-9.52%133.18M
-83.91%20.66M
4437.08%136.20M
---2.73M
170.74%147.19M
--128.37M
--3.00M
--54.36M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1283.88%151.45M
-40.53%38.54M
360.95%51.43M
73.13%118.27M
-81.90%10.94M
-44.05%64.81M
-83.20%11.16M
431.88%68.31M
-52.92%60.47M
--115.84M
278.37%66.43M
--12.84M
--128.44M
--17.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-201.19%-108.60M
309.61%112.91M
-124.01%-12.88M
-16.95%-66.85M
1267.44%107.33M
2.73%-53.87M
8.57%53.65M
-206.67%-57.16M
106.79%7.85M
---55.38M
1283.07%49.42M
--53.58M
---115.59M
--3.57M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-185.38%-333.00K
1532.79%2.62M
224.57%801.00K
-357.73%-888.00K
157.27%390.00K
-131.83%-183.00K
-128.76%-643.00K
-459.26%-194.00K
-291.38%-681.00K
--575.00K
15006.67%2.24M
--54.00K
---174.00K
---15.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-63.77%42.85M
1283.88%151.45M
-40.53%38.54M
360.95%51.43M
73.13%118.27M
-81.90%10.94M
-44.05%64.81M
-83.20%11.16M
431.88%68.31M
--60.47M
448.27%115.84M
--66.43M
--12.84M
--21.13M
Dòng tiền tự do
2.24%-83.97M
147.05%27.14M
86.48%-10.82M
9.50%-70.25M
32.73%-85.89M
-8.12%-57.69M
19.99%-80.02M
-3.72%-77.63M
-7.81%-127.67M
---53.35M
-96.96%-100.01M
---74.84M
---118.42M
---50.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI