tradingkey.logo

Alvotech SA

ALVO

8.790USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.65BVốn hóa
27.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-40.53%38.54M
360.95%51.43M
-81.90%10.94M
-44.05%64.81M
-83.20%11.16M
431.88%68.31M
-52.92%60.47M
--115.84M
--66.43M
--12.84M
--128.44M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-40.53%38.54M
360.95%51.43M
-81.90%10.94M
-44.05%64.81M
-83.20%11.16M
431.88%68.31M
-52.92%60.47M
--115.84M
--66.43M
--12.84M
--128.44M
Các khoản phải thu
216.18%228.75M
188.61%251.72M
259.48%133.34M
56.39%72.35M
22.17%87.22M
-17.81%42.05M
-2.88%37.09M
--46.26M
--71.39M
--51.16M
--38.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
308.02%168.31M
288.01%160.22M
473.50%93.52M
37.42%41.25M
25.23%41.29M
-12.08%21.95M
207.45%16.31M
--30.02M
--32.97M
--24.96M
--5.30M
-Các khoản phải thu khác
94.35%60.44M
98.75%73.78M
91.57%39.82M
91.46%31.10M
16.20%37.12M
-23.27%20.11M
-24.83%20.79M
--16.24M
--31.95M
--26.20M
--27.65M
Hàng tồn kho
54.03%142.07M
71.82%127.89M
21.68%96.57M
22.60%92.24M
4.15%74.43M
21.55%82.00M
45.19%79.37M
--75.24M
--71.47M
--67.46M
--54.66M
Chi phí trả trước
----
8.85%23.98M
----
----
6.96%22.04M
----
----
----
--20.60M
----
--17.37M
Tài sản ngắn hạn khác
-21.30%49.50M
----
26.72%44.34M
97.80%62.90M
----
62.23%36.03M
--34.99M
--31.80M
----
--22.21M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
56.99%458.87M
133.53%455.02M
34.58%285.19M
8.60%292.30M
-15.56%194.84M
48.62%228.39M
-11.21%211.91M
--269.14M
--230.74M
--153.67M
--238.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
16.56%422.91M
14.91%409.74M
13.27%377.64M
33.24%362.83M
33.01%356.58M
49.77%343.46M
52.60%333.39M
--272.32M
--268.10M
--229.32M
--218.48M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
4.74%32.62M
2.62%31.95M
22.01%31.59M
17.82%31.15M
-16.52%31.13M
-5.16%31.84M
-24.49%25.89M
--26.44M
--37.30M
--33.57M
--34.29M
Tài sản dài hạn khác
-7.70%318.90M
-10.71%301.98M
18.45%340.59M
29.45%345.51M
40.64%338.18M
41.09%304.98M
32.57%287.54M
--266.91M
--240.46M
--216.16M
--216.89M
Tổng tài sản dài hạn
2.38%786.59M
1.47%766.38M
12.10%783.28M
22.67%768.34M
26.36%755.25M
37.96%730.43M
30.40%698.75M
--626.32M
--597.71M
--529.45M
--535.84M
Tổng tài sản
17.43%1.25B
28.56%1.22B
17.33%1.07B
18.45%1.06B
14.68%950.09M
40.36%958.82M
17.58%910.66M
--895.47M
--828.44M
--683.13M
--774.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-33.93%66.43M
-32.55%8.89M
2.50%88.99M
32.89%100.55M
290.06%13.18M
-2.34%56.78M
575.36%86.82M
--75.66M
--3.38M
--58.14M
--12.86M
Chi phí trích trước
----
-0.69%58.98M
----
----
14.65%59.39M
----
----
----
--51.80M
----
--58.71M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-10.04%43.82M
-11.51%42.22M
3216.30%1.01B
72.31%48.71M
90.23%47.71M
-73.29%22.17M
-76.24%30.45M
--28.27M
--25.08M
--83.02M
--128.12M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.83%11.07M
-1.73%9.52M
33.33%10.64M
113.73%11.16M
87.55%9.68M
6.78%8.58M
9.63%7.98M
--5.22M
--5.16M
--8.03M
--7.28M
Nợ phải trả hoãn lại
88.08%87.00M
-73.00%15.98M
-92.40%4.48M
86.17%46.26M
60.32%59.18M
123.63%53.42M
82.44%58.98M
--24.85M
--36.91M
--23.89M
--32.33M
Nợ ngắn hạn khác
4.52%153.44M
-65.63%24.87M
-35.89%93.47M
46.06%146.80M
79.59%72.37M
34.35%110.20M
222.68%145.80M
--100.51M
--40.30M
--82.02M
--45.18M
Tổng nợ ngắn hạn
7.71%265.81M
-25.89%193.40M
442.40%1.20B
53.92%246.78M
55.98%260.95M
-7.77%186.75M
-20.19%221.69M
--160.33M
--167.29M
--202.48M
--277.79M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--544.00K
--544.00K
--4.57M
--4.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
13.12%1.06B
12.34%1.04B
-92.77%56.88M
22.05%940.59M
23.83%922.13M
102.52%898.48M
79.42%786.17M
--770.66M
--744.65M
--443.64M
--438.19M
-Nợ dài hạn
13.12%1.06B
12.34%1.04B
-92.77%56.88M
22.05%940.59M
23.83%922.13M
102.52%898.48M
79.42%786.17M
--770.66M
--744.65M
--443.64M
--438.19M
Nợ phải trả hoãn lại
-86.35%12.14M
10.18%80.72M
57.04%90.12M
62.69%88.91M
28.49%73.26M
80.34%72.69M
91.40%57.39M
--54.65M
--57.02M
--40.31M
--29.98M
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--544.00K
--544.00K
--4.57M
--4.41M
Các khoản nợ phát sinh
-74.43%84.61M
-59.62%210.22M
-11.95%201.67M
-36.42%330.98M
36.90%520.55M
137.62%359.86M
15.99%229.05M
--520.58M
--380.23M
--151.44M
--197.47M
Nợ dài hạn khác
-86.35%12.14M
10.18%80.72M
39.02%90.12M
41.95%88.91M
12.71%73.26M
53.17%80.14M
54.98%64.83M
--62.63M
--65.00M
--52.32M
--41.83M
Tổng nợ dài hạn
-12.95%1.28B
-11.15%1.44B
-59.58%471.93M
5.88%1.47B
32.32%1.62B
89.07%1.43B
47.24%1.17B
--1.39B
--1.23B
--757.88M
--792.93M
Tổng các khoản nợ
-9.99%1.55B
-13.20%1.63B
20.53%1.67B
10.84%1.72B
35.16%1.88B
68.65%1.62B
29.74%1.39B
--1.55B
--1.39B
--960.36M
--1.07B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.26%2.01B
63.14%2.01B
40.10%1.72B
39.73%1.73B
16.16%1.23B
15.70%1.23B
19.32%1.23B
--1.24B
--1.06B
--1.06B
--1.03B
Lợi nhuận giữ lại
3.98%-2.33B
-10.51%-2.44B
-35.52%-2.36B
-25.61%-2.42B
-33.36%-2.21B
-44.67%-1.93B
-31.39%-1.74B
---1.93B
---1.65B
---1.33B
---1.33B
Vốn dự trữ
16.27%2.01B
63.22%2.01B
40.15%1.72B
39.78%1.73B
16.18%1.23B
15.72%1.22B
19.34%1.22B
--1.24B
--1.06B
--1.06B
--1.03B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
15.80%-1.98M
-45.16%-2.22M
52.55%-1.41M
-195.72%-2.35M
-5.96%-1.53M
2.22%-4.09M
-796.01%-2.96M
---794.00K
---1.44M
---4.18M
--426.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
54.12%-302.29M
55.73%-412.77M
-26.62%-605.92M
-0.47%-658.83M
-65.21%-932.49M
-138.38%-660.85M
-61.55%-478.54M
---655.77M
---564.42M
---277.23M
---296.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI