Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Allurion Technologies Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Allurion Technologies Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-50.48%2.66M
-71.28%3.38M
-40.55%5.58M
-32.11%5.59M
-70.51%5.37M
-9.21%11.77M
-33.30%9.39M
-57.07%8.23M
13.30%18.20M
-20.25%12.96M
10.68%14.07M
--19.18M
--16.06M
--16.25M
--12.71M
Doanh thu
-50.48%2.66M
-71.28%3.38M
-40.55%5.58M
-32.11%5.59M
-70.51%5.37M
-9.21%11.77M
-33.30%9.39M
-57.07%8.23M
13.30%18.20M
-20.25%12.96M
10.68%14.07M
--19.18M
--16.06M
--16.25M
--12.71M
Chi phí doanh thu
-39.98%1.35M
-68.19%882.00K
-43.69%1.42M
69.42%3.06M
-46.69%2.26M
-7.32%2.77M
-14.29%2.52M
-54.19%1.81M
21.82%4.23M
-14.39%2.99M
14.13%2.94M
--3.94M
--3.47M
--3.50M
--2.58M
Chi phí hoạt động
-30.61%12.29M
-51.07%10.33M
-38.09%12.86M
-33.16%22.71M
-60.08%17.71M
-19.59%21.11M
-25.70%20.78M
15.82%33.97M
58.13%44.35M
27.80%26.25M
52.82%27.96M
--29.33M
--28.05M
--20.54M
--18.30M
Chi phí R&D
-39.79%1.90M
-58.94%1.75M
-54.74%2.57M
-32.79%4.05M
-55.91%3.15M
-34.81%4.26M
-27.37%5.68M
5.69%6.02M
41.47%7.14M
112.31%6.54M
156.23%7.81M
--5.70M
--5.05M
--3.08M
--3.05M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
24.65%268.00K
76.14%347.00K
-44.69%203.00K
16.49%219.00K
34.38%215.00K
27.92%197.00K
49.80%367.00K
-22.63%188.00K
-30.13%160.00K
-26.67%154.00K
15.02%245.00K
--243.00K
--229.00K
--210.00K
--213.00K
Chi phí hoạt động khác
--2.02M
----
----
---773.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
21.97%-9.63M
25.62%-6.95M
36.07%-7.28M
33.50%-17.11M
52.81%-12.34M
29.70%-9.35M
18.00%-11.39M
-153.63%-25.74M
-118.22%-26.15M
-209.67%-13.29M
-148.76%-13.89M
---10.15M
---11.98M
---4.29M
---5.58M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.48%339.00K
-13.68%1.93M
83.81%3.23M
127.04%2.59M
204.00%2.51M
218.66%2.24M
--1.76M
--1.14M
--825.00K
--702.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-188.98%-2.36M
-144.94%-2.96M
-20.42%14.97M
-122.98%-2.47M
-60.78%2.65M
208.25%6.59M
1350.73%18.81M
9052.50%10.74M
9982.09%6.75M
---6.09M
-4523.53%-1.50M
---120.00K
--67.00K
--0.00
--34.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-85.20%112.00K
----
-223.84%-213.00K
38.66%-476.00K
94.60%757.00K
1275.29%999.00K
227.41%172.00K
-185.29%-776.00K
192.62%389.00K
70.38%-85.00K
19.16%-135.00K
---272.00K
---420.00K
---287.00K
---167.00K
Thu nhập trước thuế
-32.90%-11.88M
-343.11%-9.29M
32.00%7.47M
-5.55%-20.06M
58.63%-8.94M
90.46%-2.10M
131.87%5.66M
-54.52%-19.01M
-60.24%-21.60M
-306.55%-21.97M
-176.79%-17.77M
---12.30M
---13.48M
---5.41M
---6.42M
Thuế thu nhập
-86.96%9.00K
-33.85%43.00K
25.00%95.00K
191.95%508.00K
102.94%69.00K
195.45%65.00K
123.53%76.00K
262.50%174.00K
-64.21%34.00K
--22.00K
--34.00K
--48.00K
--95.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-31.99%-11.88M
-331.78%-9.34M
32.10%7.38M
-7.24%-20.57M
58.37%-9.00M
90.17%-2.16M
131.38%5.59M
-55.33%-19.18M
-59.37%-21.63M
-306.96%-22.00M
-177.32%-17.80M
---12.35M
---13.57M
---5.41M
---6.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.99%-11.88M
-331.78%-9.34M
32.10%7.38M
-7.24%-20.57M
58.37%-9.00M
90.17%-2.16M
131.38%5.59M
-55.33%-19.18M
-59.37%-21.63M
-306.96%-22.00M
-177.32%-17.80M
---12.35M
---13.57M
---5.41M
---6.42M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
---23.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---23.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-31.99%-11.88M
-331.78%-9.34M
32.10%7.38M
-7.24%-20.57M
58.86%-9.00M
90.48%-2.16M
130.17%5.59M
-46.64%-19.18M
-52.99%-21.89M
-270.65%-22.72M
-159.50%-18.52M
---13.08M
---14.30M
---6.13M
---7.14M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-31.99%-11.88M
-331.78%-9.34M
32.10%7.38M
-7.24%-20.57M
58.86%-9.00M
90.48%-2.16M
130.17%5.59M
-46.64%-19.18M
-52.99%-21.89M
-270.65%-22.72M
-159.50%-18.52M
---13.08M
---14.30M
---6.13M
---7.14M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
56.42%-1.53
-13.43%-1.28
-47.17%1.54
21.13%-7.94
74.10%-3.51
91.55%-1.13
126.89%2.92
-31.05%-10.06
-61.52%-13.56
-270.66%-13.34
-159.49%-10.87
---7.68
---8.40
---3.60
---4.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
56.42%-1.53
-13.43%-1.28
-45.61%1.54
21.13%-7.94
74.10%-3.51
91.55%-1.13
126.12%2.84
-31.05%-10.06
-61.52%-13.56
-270.66%-13.34
-159.49%-10.87
---7.68
---8.40
---3.60
---4.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.