tradingkey.logo

Allurion Technologies Inc

ALUR

2.830USD

+0.065+2.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.88MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-31.24%20.41M
-59.57%15.38M
-64.12%28.65M
306.54%19.26M
198.52%29.68M
394.95%38.04M
--79.87M
--4.74M
--9.94M
--7.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.24%20.41M
-59.57%15.38M
-64.12%28.65M
306.54%19.26M
198.52%29.68M
394.95%38.04M
--79.87M
--4.74M
--9.94M
--7.69M
Các khoản phải thu
-48.58%8.31M
-60.79%7.13M
-64.06%9.94M
-47.74%13.36M
-44.26%16.16M
--18.19M
--27.64M
--25.56M
--28.99M
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-48.58%8.31M
-60.79%7.13M
-64.06%9.94M
-47.74%13.36M
-44.26%16.16M
--18.19M
--27.64M
--25.56M
--28.99M
----
Hàng tồn kho
-40.47%3.35M
-44.90%3.40M
13.66%4.57M
-1.54%4.79M
30.53%5.63M
--6.17M
--4.02M
--4.86M
--4.31M
----
Chi phí trả trước
-49.38%1.10M
-48.51%1.24M
-26.92%1.67M
52.34%2.90M
-12.80%2.17M
--2.41M
--2.29M
--1.91M
--2.48M
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-38.17%33.17M
-58.10%27.16M
-60.61%44.83M
8.74%40.30M
17.29%53.64M
49.40%64.82M
--113.82M
--37.07M
--45.73M
--43.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-28.64%4.17M
-28.84%4.55M
-17.71%5.36M
-3.01%5.74M
-5.07%5.84M
--6.39M
--6.52M
--5.91M
--6.15M
----
-Tài sản cố định
-9.91%8.70M
-10.50%8.90M
-3.60%9.53M
6.51%9.72M
4.82%9.65M
--9.95M
--9.89M
--9.13M
--9.21M
----
-Khấu hao lũy kế
18.75%4.53M
22.42%4.36M
23.67%4.17M
24.03%3.98M
24.72%3.81M
--3.56M
--3.37M
--3.21M
--3.06M
----
Tài sản dài hạn khác
111.96%1.08M
119.60%1.11M
43.22%507.00K
-94.44%510.00K
-91.62%510.00K
--505.00K
--354.00K
--9.17M
--6.08M
----
Tổng tài sản dài hạn
-17.34%5.25M
-17.97%5.66M
-14.57%5.87M
-58.60%6.25M
-48.11%6.35M
--6.90M
--6.87M
--15.09M
--12.24M
----
Tổng tài sản
-35.96%38.41M
-54.24%32.81M
-57.99%50.70M
-10.74%46.55M
3.49%59.99M
39.60%71.71M
--120.69M
--52.15M
--57.97M
--51.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--910.00K
-71.03%821.00K
-82.77%930.00K
-73.95%1.62M
----
--2.83M
--5.40M
--6.22M
--5.19M
----
Chi phí trích trước
-36.70%9.18M
-16.27%10.60M
-49.40%7.04M
-8.92%13.10M
35.57%14.51M
-19.83%12.66M
--13.92M
--14.39M
--10.70M
--15.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-27.21%38.96M
--38.64M
--57.68M
--53.67M
--53.52M
----
Nợ ngắn hạn khác
--910.00K
-71.03%821.00K
-82.77%930.00K
-73.95%1.62M
----
--2.83M
--5.40M
--6.22M
--5.19M
----
Tổng nợ ngắn hạn
-75.99%15.90M
-71.17%18.86M
-77.94%19.24M
-73.79%23.56M
-21.15%66.22M
-13.76%65.42M
--87.23M
--89.89M
--83.98M
--75.87M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1498.51%32.15M
1506.85%37.05M
1398.33%37.67M
89.04%42.74M
-89.74%2.01M
--2.31M
--2.51M
--22.61M
--19.61M
--0.00
-Nợ dài hạn
--30.96M
--35.71M
--36.09M
105.81%40.95M
----
--0.00
--0.00
--19.90M
--16.70M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-41.02%1.19M
-41.72%1.34M
-37.23%1.58M
-34.05%1.79M
-30.70%2.01M
--2.31M
--2.51M
--2.71M
--2.90M
----
Nợ dài hạn khác
3.87%60.16M
-26.31%54.87M
-31.19%57.60M
367.46%50.84M
1334.68%57.92M
--74.47M
--83.70M
--10.88M
--4.04M
----
Tổng nợ dài hạn
54.03%92.31M
19.74%91.93M
10.50%95.27M
179.47%93.57M
153.49%59.93M
--76.77M
--86.22M
--33.48M
--23.64M
----
Tổng các khoản nợ
-14.23%108.20M
-22.09%110.79M
-33.98%114.51M
-5.06%117.13M
17.22%126.15M
69.92%142.20M
--173.44M
--123.37M
--107.62M
--83.68M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.65%157.85M
6.70%152.60M
6.98%150.70M
3904.79%144.77M
4418.24%143.95M
--143.01M
--140.86M
--3.62M
--3.19M
----
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
--58.03M
----
Lợi nhuận giữ lại
-11.75%-231.57M
-12.29%-238.95M
-12.79%-218.38M
-21.74%-209.38M
-38.15%-207.21M
-60.98%-212.80M
---193.62M
---171.99M
---149.99M
---132.19M
Vốn dự trữ
9.65%157.84M
6.71%152.60M
6.98%150.69M
3961.95%144.77M
4491.58%143.95M
--143.01M
--140.86M
--3.56M
--3.13M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
235.52%3.93M
1295.71%8.37M
--2.89M
---5.98M
---2.90M
---700.00K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.48%-69.79M
-10.63%-77.98M
-20.95%-63.81M
0.89%-70.58M
-33.24%-66.16M
---70.49M
---52.76M
---71.22M
---49.66M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI