tradingkey.logo

Allurion Technologies Inc

ALUR

2.845USD

+0.080+2.89%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.65%-9.47M
36.40%-13.27M
50.36%-11.46M
7.96%-8.93M
16.30%-8.64M
-32.72%-20.87M
-128.04%-23.09M
19.38%-9.70M
-13.41%-10.32M
---15.73M
---10.13M
---12.03M
---9.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.10%7.38M
-7.24%-20.57M
58.37%-9.00M
90.17%-2.16M
131.38%5.59M
-55.33%-19.18M
-59.37%-21.63M
-306.96%-22.00M
-177.32%-17.80M
---12.35M
---13.57M
---5.41M
---6.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-44.69%203.00K
16.49%219.00K
34.59%214.00K
27.92%197.00K
49.80%367.00K
-22.63%188.00K
-30.57%159.00K
-26.67%154.00K
15.02%245.00K
--243.00K
--229.00K
--210.00K
--213.00K
Các mục phi tiền mặt khác
101.49%201.00K
-55.09%1.60M
103.25%227.00K
-48.97%4.76M
-1302.50%-13.47M
545.01%3.55M
-2372.64%-6.98M
2238.60%9.33M
558.82%1.12M
--551.00K
--307.00K
--399.00K
--170.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-286.31%-4.79M
164.36%2.05M
56.36%-1.97M
-126.38%-1.05M
-33.87%2.57M
43.53%-3.19M
-269.37%-4.51M
153.35%4.00M
217.53%3.89M
---5.64M
--2.66M
---7.50M
---3.31M
-Thay đổi các khoản phải thu
-152.78%-883.00K
-30.68%1.78M
157.91%2.79M
101.84%2.74M
491.80%1.67M
128.52%2.56M
-185.98%-4.81M
117.43%1.36M
90.19%-427.00K
---8.99M
---1.68M
---7.79M
---4.35M
-Thay đổi hàng tồn kho
-93.33%22.00K
99.71%-8.00K
-181.37%-463.00K
167.12%684.00K
173.50%330.00K
-729.15%-2.81M
170.51%569.00K
-185.43%-1.02M
-3.94%-449.00K
--446.00K
---807.00K
---357.00K
---432.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-39.75%147.00K
233.87%166.00K
112.89%29.00K
-20.74%474.00K
577.78%244.00K
-162.94%-124.00K
-123.63%-225.00K
160.04%598.00K
104.93%36.00K
--197.00K
--952.00K
---996.00K
---730.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.65%-9.47M
36.40%-13.27M
50.36%-11.46M
7.96%-8.93M
16.30%-8.64M
-32.72%-20.87M
-128.04%-23.09M
19.38%-9.70M
-13.41%-10.32M
---15.73M
---10.13M
---12.03M
---9.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%0.00
-91.00%72.00K
232.06%435.00K
-62.45%104.00K
-13.29%398.00K
609.55%800.00K
-85.91%131.00K
-12.89%277.00K
--459.00K
---157.00K
--930.00K
--318.00K
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
-91.00%72.00K
232.06%435.00K
-62.45%104.00K
-13.29%398.00K
--800.00K
-85.91%131.00K
-12.89%277.00K
--459.00K
----
--930.00K
--318.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
-91.00%72.00K
232.06%435.00K
-62.45%104.00K
-13.29%398.00K
609.55%800.00K
-85.91%131.00K
-12.89%277.00K
--459.00K
---157.00K
--930.00K
--318.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
100.00%0.00
91.00%-72.00K
-232.06%-435.00K
62.45%-104.00K
13.29%-398.00K
-609.55%-800.00K
85.91%-131.00K
12.89%-277.00K
---459.00K
--157.00K
---930.00K
---318.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3646.51%14.50M
99.74%-53.00K
-78.83%20.93M
-122.84%-1.06M
-96.99%387.00K
-239.40%-20.41M
910.29%98.89M
-6.11%4.64M
1003.43%12.87M
--14.64M
--9.79M
--4.94M
--1.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.86%280.00K
-100.00%0.00
-234.00%-20.00M
312.27%41.02M
9.55%5.45M
1133.00%13.60M
--14.93M
--9.95M
--4.97M
--1.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
3735.71%14.50M
---53.00K
--20.93M
--0.00
--378.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-41.38%17.00K
-71.88%9.00K
--18.00K
930.77%134.00K
-48.21%29.00K
-49.21%32.00K
--0.00
--13.00K
--56.00K
--63.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-61.93%-1.36M
100.00%0.00
-49.47%-426.00K
33089.71%57.73M
-852.27%-838.00K
---766.00K
---285.00K
---175.00K
---88.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3646.51%14.50M
99.74%-53.00K
-78.83%20.93M
-122.84%-1.06M
-96.99%387.00K
-239.40%-20.41M
910.29%98.89M
-6.11%4.64M
1003.43%12.87M
--14.64M
--9.79M
--4.94M
--1.17M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-59.09%15.72M
-63.74%29.05M
284.84%19.65M
192.09%30.07M
378.89%38.42M
737.14%80.10M
-47.65%5.11M
-42.06%10.29M
-69.16%8.02M
--9.57M
--9.75M
--17.77M
--26.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
160.22%5.03M
68.02%-13.33M
-87.47%9.40M
-100.85%-10.42M
-467.81%-8.35M
-2597.54%-41.68M
41304.95%74.99M
35.28%-5.19M
127.53%2.27M
---1.54M
---182.00K
---8.02M
---8.25M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-31.00%20.75M
-59.09%15.72M
-63.74%29.05M
284.84%19.65M
192.09%30.07M
378.89%38.42M
737.06%80.10M
-47.65%5.11M
-42.06%10.29M
--8.02M
--9.57M
--9.75M
--17.77M
Dòng tiền tự do
----
37.59%-13.27M
51.72%-11.54M
4.76%-9.36M
17.51%-8.74M
-31.41%-21.27M
-135.94%-23.89M
24.15%-9.83M
-12.52%-10.60M
---16.18M
---10.13M
---12.96M
---9.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI