Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alti
/
AlTi Global, Inc
ALTI
4.100
USD
+0.200
+5.13%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.100
USD
+4.100
Sau giờ giao dịch (ET)
394.87M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
AlTi Global, Inc
4.100
+0.200
+5.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
9.79%
51.77M
-55.77%
34.31M
28.29%
59.30M
31.82%
60.81M
-22.95%
47.15M
302.11%
77.58M
146.94%
46.23M
141.69%
46.13M
206.73%
61.20M
-4.61%
19.29M
0.39%
18.72M
--
19.09M
--
19.95M
--
20.23M
--
18.65M
Chi phí hoạt động
13.79%
64.45M
-23.53%
77.29M
-3.01%
63.43M
7.13%
56.05M
-32.34%
56.64M
337.17%
101.08M
272.63%
65.40M
222.74%
52.32M
366.73%
83.71M
39.59%
23.12M
14.37%
17.55M
--
16.21M
--
17.94M
--
16.56M
--
15.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
69.42%
4.35M
-28.72%
3.70M
25.71%
4.62M
4.32%
3.81M
-43.17%
2.57M
845.41%
5.19M
530.25%
3.68M
512.64%
3.66M
640.49%
4.52M
10.78%
549.08K
12.73%
583.26K
--
596.60K
--
610.00K
--
495.63K
--
517.41K
Chi phí hoạt động khác
8.31%
3.77M
-21.70%
3.18M
20.76%
3.89M
20.08%
4.03M
9.34%
3.48M
219.52%
4.06M
134.13%
3.22M
172.64%
3.35M
228.51%
3.18M
24.57%
1.27M
51.78%
1.38M
--
1.23M
--
968.00K
--
1.02M
--
906.99K
Lợi nhuận hoạt động
-33.67%
-12.68M
-82.92%
-42.98M
78.48%
-4.13M
176.79%
4.75M
57.87%
-9.49M
-513.89%
-23.50M
-1741.22%
-19.18M
-315.41%
-6.19M
-1217.42%
-22.52M
-204.50%
-3.83M
-64.60%
1.17M
--
2.87M
--
2.02M
--
3.66M
--
3.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
98.85%
517.00K
--
1.85M
--
2.69M
--
563.00K
--
260.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-96.88%
151.00K
72.84%
7.26M
41.60%
5.19M
43.90%
4.85M
--
4.84M
1781.68%
4.20M
2007.08%
3.67M
1329.36%
3.37M
--
--
188.01%
223.26K
11.96%
174.08K
--
235.84K
--
--
--
77.52K
--
155.48K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-4306.76%
-3.26M
397.00%
106.34K
123.20%
43.20K
--
130.94K
--
-74.00K
--
21.40K
--
19.35K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.05%
1.37K
-101.22%
-620.00
--
32.12K
--
--
--
-2.77M
--
50.73K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-92.97%
2.36M
37.18%
-42.97M
23.25%
-119.27M
-1.47%
-14.66M
155.99%
33.55M
-601.40%
-68.39M
-7566.35%
-155.40M
-885.81%
-14.45M
-4744.06%
-59.92M
-396.47%
-9.75M
-62.42%
-2.03M
--
-1.47M
--
-1.24M
--
-1.96M
--
-1.25M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
84.13%
5.46M
-79.82%
4.41M
35.87%
5.01M
-87.78%
4.48M
5015.52%
2.97M
274.02%
21.85M
517.52%
3.69M
10112.98%
36.70M
-84.53%
58.00K
796738.61%
5.84M
1368.85%
597.72K
--
359.34K
--
375.00K
--
733.00
--
-47.11K
Thu nhập trước thuế
-120.02%
-4.49M
-17.11%
-86.94M
30.74%
-120.89M
-176.59%
-9.71M
126.21%
22.45M
-845.43%
-74.24M
-44384.37%
-174.55M
648.28%
12.68M
-8036.98%
-85.64M
-595.86%
-7.85M
-120.44%
-392.38K
--
1.70M
--
1.08M
--
-1.13M
--
1.92M
Thuế thu nhập
-544.08%
-1.61M
-650.73%
-11.26M
-432.15%
-9.48M
95.11%
-756.00K
-92.19%
363.00K
1146.06%
2.04M
-2303.81%
-1.78M
-17508.26%
-15.45M
2309.33%
4.65M
301.32%
164.04K
-45.48%
80.86K
--
88.73K
--
193.00K
--
40.87K
--
148.32K
Doanh thu sau thuế
-113.05%
-2.88M
0.79%
-75.69M
35.52%
-111.41M
-131.85%
-8.96M
124.46%
22.09M
-851.58%
-76.29M
-36407.09%
-172.77M
1651.16%
28.13M
-10290.74%
-90.29M
-585.57%
-8.02M
-126.71%
-473.25K
--
1.61M
--
886.00K
--
-1.17M
--
1.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-113.05%
-2.88M
0.79%
-75.69M
35.52%
-111.41M
-131.85%
-8.96M
124.46%
22.09M
-851.58%
-76.29M
-36407.09%
-172.77M
1651.16%
28.13M
-10290.74%
-90.29M
-585.57%
-8.02M
-126.71%
-473.25K
--
1.61M
--
886.00K
--
-1.17M
--
1.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
36.98%
-4.79M
32.00%
-17.93M
48.53%
-42.77M
79.71%
-2.96M
64.71%
-7.60M
-99934.14%
-26.37M
-386110.26%
-83.10M
-27869.75%
-14.61M
-165669.23%
-21.55M
26.10%
-26.36K
50.79%
-21.52K
--
-52.23K
--
-13.00K
--
-35.68K
--
-43.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-114.67%
-3.75M
-26.64%
-63.21M
15.19%
-76.05M
-129.71%
-12.70M
137.20%
25.57M
-524.65%
-49.91M
-19750.62%
-89.67M
2476.88%
42.74M
-7746.27%
-68.74M
-604.82%
-7.99M
-124.88%
-451.73K
--
1.66M
--
899.00K
--
-1.13M
--
1.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-114.67%
-3.75M
-26.64%
-63.21M
15.19%
-76.05M
-129.71%
-12.70M
137.20%
25.57M
-524.65%
-49.91M
-19750.62%
-89.67M
2476.88%
42.74M
-7746.27%
-68.74M
-604.82%
-7.99M
-124.88%
-451.73K
--
1.66M
--
899.00K
--
-1.13M
--
1.82M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-110.32%
-0.04
12.15%
-0.67
37.60%
-0.88
-124.56%
-0.18
132.08%
0.38
-451.95%
-0.77
-17846.82%
-1.41
2285.54%
0.72
-7392.49%
-1.19
-573.08%
-0.14
-123.77%
-0.01
--
0.03
--
0.02
--
-0.02
--
0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-121.59%
-0.04
12.15%
-0.67
37.60%
-0.88
-171.94%
-0.18
115.34%
0.18
-451.95%
-0.77
-17846.82%
-1.41
714.26%
0.25
-7392.49%
-1.19
-573.08%
-0.14
-123.77%
-0.01
--
0.03
--
0.02
--
-0.02
--
0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký