tradingkey.logo

AlTi Global, Inc

ALTI
4.700USD
-0.080-1.67%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
481.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của AlTi Global, Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.97%-3.41M
33.91%-19.95M
-94.99%-30.17M
92.06%-56.00K
65.95%-4.94M
-1958.62%-30.18M
77.30%-15.47M
-119.59%-705.00K
-1016.09%-14.51M
-69.38%1.62M
-1778.01%-68.15M
-42.66%3.60M
-15.71%1.58M
--5.30M
---3.63M
--6.28M
--1.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.00%-106.95M
-235.34%-30.04M
-113.25%-2.88M
-2.44%-75.69M
34.88%-111.41M
-131.85%-8.96M
124.08%21.75M
-821.62%-73.89M
-36049.14%-171.07M
1651.16%28.13M
-10290.74%-90.29M
-585.57%-8.02M
-126.71%-473.25K
--1.61M
--886.00K
---1.17M
--1.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-67.10%39.71M
2.46%4.62M
69.42%4.35M
-87.66%3.54M
-23.25%120.70M
-86.36%4.51M
-43.17%2.57M
5129.89%28.72M
26863.29%157.26M
--33.05M
640.49%4.52M
10.78%549.08K
12.73%583.26K
----
--610.00K
--495.63K
--517.41K
Thuế hoãn lại
435.59%29.39M
-42.78%-4.80M
58.62%-1.93M
-293.38%-7.27M
73.08%-8.76M
82.77%-3.36M
-249.60%-4.67M
13467.23%3.76M
-223436.69%-32.54M
-48113.40%-19.51M
17427.78%3.12M
3.76%-28.12K
53.66%-14.56K
---40.47K
---18.00K
---29.22K
---31.41K
Các mục phi tiền mặt khác
118.63%488.00K
148.19%21.37M
85.81%-5.13M
5.86%23.30M
-110.70%-2.62M
113.04%8.61M
-149.17%-36.15M
1378.14%22.01M
3668.98%24.48M
-10177.54%-66.01M
5585.69%73.52M
-7.08%1.49M
36.79%649.62K
--655.02K
--1.29M
--1.60M
--474.90K
Thay đổi trong vốn lưu động
526.47%8.33M
54.17%-9.30M
-941.28%-27.82M
425.15%36.10M
-65.76%1.33M
-208.52%-20.28M
105.94%3.31M
18.27%6.87M
298.29%3.88M
497.99%18.69M
-793.15%-55.69M
122.02%5.81M
222.40%975.16K
--3.13M
---6.24M
--2.62M
---796.71K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
346.33%11.08M
41.64%-6.31M
-60.02%-8.33M
1733.95%19.30M
-193.13%-4.50M
-334.13%-10.81M
80.80%-5.20M
-250.28%-1.18M
126.47%4.83M
492.79%4.62M
-5156.34%-27.10M
121.12%785.87K
78.41%2.13M
---1.18M
--536.00K
--355.41K
--1.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-477.86%-10.78M
1038.57%657.00K
-84.47%4.70M
67.37%-9.63M
454.53%2.85M
-104.83%-70.00K
839.73%30.23M
-2680.11%-29.51M
4.18%-805.00K
71.82%1.45M
517.47%3.22M
55.38%-1.06M
32.16%-840.10K
--842.72K
--521.00K
---2.38M
---1.24M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-72.57%2.07M
-19.09%-6.24M
-114.16%-808.00K
434.57%6.05M
234.03%7.54M
-315.20%-5.24M
149.51%5.71M
--1.13M
---5.63M
444.12%2.43M
-6363.04%-11.52M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---707.32K
--184.00K
---356.73K
--18.66K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.97%-3.41M
33.91%-19.95M
-94.99%-30.17M
92.06%-56.00K
65.95%-4.94M
-1958.62%-30.18M
77.30%-15.47M
-119.59%-705.00K
-1016.09%-14.51M
-69.38%1.62M
-1778.01%-68.15M
-42.66%3.60M
-15.71%1.58M
--5.30M
---3.63M
--6.28M
--1.88M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-97.74%24.00K
276.67%791.00K
437.67%1.94M
62100.00%4.35M
623.81%1.06M
96.26%210.00K
257.39%361.00K
-86.63%7.00K
--147.00K
1683.33%107.00K
9465.25%101.01K
--52.34K
----
--6.00K
--1.06K
--0.00
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-97.74%24.00K
276.67%791.00K
437.67%1.94M
29886.67%4.50M
623.81%1.06M
96.26%210.00K
257.39%361.00K
-71.34%15.00K
--147.00K
1683.33%107.00K
9465.25%101.01K
--52.34K
----
--6.00K
--1.06K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-97.74%24.00K
272.38%782.00K
437.67%1.94M
62100.00%4.35M
623.81%1.06M
96.26%210.00K
257.39%361.00K
-86.63%7.00K
--147.00K
1683.33%107.00K
9465.25%101.01K
--52.34K
----
--6.00K
--1.06K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
--0.00
--9.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
87.81%-6.56M
----
100.00%0.00
-572.11%-25.43M
-272.82%-53.80M
100.00%0.00
---600.00K
---3.78M
---14.43M
---100.00M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-237.14%-118.00K
-81.82%2.00K
-37.14%20.71M
-20177.23%-20.28M
39.66%-35.00K
-92.86%11.00K
339.11%32.94M
53.65%101.00K
-113.58%-58.00K
65.63%154.00K
-6419.72%-13.78M
116.67%65.73K
1940936.36%427.03K
--92.98K
--218.00K
---394.37K
--22.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-99.66%1.00K
-84.62%2.00K
5325.00%217.00K
-612.20%-1.75M
254.07%296.00K
293.94%13.00K
-71.64%4.00K
96.79%-246.00K
74.66%83.60K
--3.30K
--14.11K
---7.67M
--47.86K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.60%-118.00K
87.96%-6.58M
-35.71%19.92M
-3839.36%-22.22M
-677.39%-29.81M
-278.90%-54.63M
127.14%30.98M
-1267.17%-564.00K
-1114.59%-3.83M
-7376.68%-14.42M
-1429.47%-114.13M
114.34%48.32K
157.65%377.99K
---192.85K
---7.46M
---336.94K
---655.63K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.31%-2.55M
82.58%14.84M
-102.73%-2.84M
-2676.89%-132.45M
16013.17%194.49M
-67.15%8.13M
2014.05%104.10M
718.23%5.14M
157.34%1.21M
650.70%24.75M
-30.50%4.92M
61.24%-831.40K
-114.57%-2.11M
---4.49M
--7.08M
---2.14M
---981.05K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
99.77%-82.00K
99.59%-82.00K
100.00%0.00
-1204.75%-131.20M
-912.60%-36.25M
-153.72%-20.05M
-113.89%-1.30M
1955.62%11.88M
601.24%4.46M
8013.70%37.32M
-11.11%9.39M
60.98%-640.00K
-894.48%-890.00K
--460.00K
--10.56M
---1.64M
--112.02K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--2.84M
---2.84M
--0.00
--94.66M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---4.21M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%0.00
-47.23%18.47M
-100.00%0.00
--4.54M
--155.34M
--35.00M
--115.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.83M
--4.01M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
87.20%-2.47M
6.39%-6.38M
100.00%0.00
81.41%-1.25M
-492.01%-19.26M
52.64%-6.82M
-125.56%-9.60M
-3419.26%-6.74M
-167.81%-3.25M
-190.74%-14.40M
-22.47%-4.26M
62.08%-191.40K
-11.16%-1.22M
---4.95M
---3.48M
---504.76K
---1.09M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.31%-2.55M
82.58%14.84M
-102.73%-2.84M
-2676.89%-132.45M
16013.17%194.49M
-67.15%8.13M
2014.05%104.10M
718.23%5.14M
157.34%1.21M
650.70%24.75M
-30.50%4.92M
61.24%-831.40K
-114.57%-2.11M
---4.49M
--7.08M
---2.14M
---981.05K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.30%42.41M
-61.61%52.84M
258.96%65.50M
1446.59%222.14M
120.90%59.98M
676.19%137.63M
-90.60%18.25M
220.81%14.36M
502.35%27.15M
344.58%17.73M
2314.13%194.10M
5.43%4.48M
12.59%4.51M
--3.99M
--8.04M
--4.25M
--4.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-104.05%-6.56M
86.57%-10.43M
-110.60%-12.65M
-4135.11%-156.64M
1367.72%162.15M
-928.28%-77.64M
167.71%119.38M
46.28%3.88M
-41269.38%-12.79M
1703.44%9.37M
-4251.09%-176.31M
-30.05%2.65M
-112.75%-30.92K
--519.79K
---4.05M
--3.79M
--242.44K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-71.75%684.00K
231.97%1.26M
295.52%436.00K
-17527.27%-1.92M
-44.31%2.42M
63.01%-954.00K
-121.20%-223.00K
106.81%11.00K
3772.99%4.35M
-2546.59%-2.58M
2386.96%1.05M
---161.60K
--112.24K
---97.45K
---46.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-83.86%35.85M
-29.29%42.41M
-61.61%52.84M
258.97%65.49M
1446.60%222.14M
121.30%59.98M
673.62%137.63M
155.86%18.25M
220.81%14.36M
501.26%27.11M
346.09%17.79M
-11.31%7.13M
5.43%4.48M
--4.51M
--3.99M
--8.04M
--4.25M
Dòng tiền tự do
63.87%-3.41M
36.08%-19.97M
-97.42%-30.96M
-87.34%-2.00M
35.02%-9.44M
-2215.64%-31.25M
77.03%-15.68M
-130.48%-1.07M
-1048.38%-14.53M
-72.15%1.48M
-1777.85%-68.26M
-44.26%3.50M
-18.50%1.53M
--5.30M
---3.63M
--6.27M
--1.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI