tradingkey.logo

AlTi Global, Inc

ALTI
4.700USD
-0.080-1.67%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
481.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của AlTi Global, Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-87.33%27.25M
-33.41%35.41M
-64.67%45.94M
262.22%55.59M
2344.72%215.04M
120.63%53.18M
630.96%130.04M
115.23%15.35M
96.47%8.80M
434.74%24.11M
--17.79M
-11.31%7.13M
--4.48M
--4.51M
--8.04M
Tiền mặt bị hạn chế
21.13%8.60M
2.94%7.00M
64.29%6.90M
--9.90M
108.82%7.10M
--6.80M
--4.20M
----
--3.40M
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.05%66.99M
18.04%68.45M
28.42%66.15M
30.94%66.58M
83.00%58.73M
79.94%57.99M
63.51%51.51M
359.30%50.84M
253.05%32.09M
227.74%32.23M
--31.50M
809.12%11.07M
--9.09M
--9.83M
--1.22M
-Tài sản cố định
10.45%72.84M
14.96%74.38M
25.42%71.52M
25.93%71.50M
83.01%65.95M
81.18%64.70M
46.17%57.03M
264.88%56.78M
167.38%36.04M
154.33%35.71M
--39.02M
--15.56M
--13.48M
--14.04M
----
-Khấu hao lũy kế
-18.92%5.85M
-11.68%5.92M
-2.57%5.38M
-17.03%4.92M
83.05%7.21M
92.59%6.71M
-26.55%5.52M
32.14%5.94M
-10.16%3.94M
-17.24%3.48M
--7.51M
--4.49M
--4.39M
--4.21M
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.93%825.81M
-8.31%867.60M
0.73%846.60M
-0.02%847.40M
-5.61%859.57M
-10.79%946.23M
-21.59%840.46M
1740.86%847.58M
1892.19%910.62M
2163.59%1.06B
--1.07B
22.23%46.04M
--45.71M
--46.86M
--37.67M
Tổng tài sản
-17.90%1.15B
-6.04%1.24B
-6.70%1.21B
-0.85%1.26B
13.97%1.41B
-5.91%1.32B
-8.21%1.30B
1276.87%1.27B
1317.82%1.23B
1488.07%1.41B
--1.42B
22.56%91.99M
--87.02M
--88.52M
--75.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-93.28%84.00K
-93.28%168.00K
----
----
--1.25M
--2.50M
0.00%3.75M
----
----
--0.00
--3.75M
----
----
----
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-99.61%502.00K
-99.69%505.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-26.41%127.17M
-4.50%161.49M
35.02%179.91M
779.56%186.35M
691.69%172.80M
644.35%169.09M
--133.25M
81.13%21.19M
--21.83M
--22.72M
--11.70M
-Nợ dài hạn
-99.61%502.00K
-99.69%505.00K
----
-100.00%0.00
-26.41%127.17M
-4.50%161.49M
35.02%179.91M
779.56%186.35M
691.69%172.80M
644.35%169.09M
--133.25M
81.13%21.19M
--21.83M
--22.72M
--11.70M
Tổng các khoản nợ
-26.19%270.59M
-36.73%252.58M
-40.21%240.10M
-40.31%285.64M
-5.52%366.60M
4.32%399.21M
-11.82%401.60M
545.49%478.54M
576.32%388.02M
592.81%382.69M
--455.45M
111.60%74.14M
--57.37M
--55.24M
--35.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.71%667.72M
21.02%665.62M
18.22%654.60M
24.77%652.87M
23.82%643.84M
6.54%550.01M
19.78%553.73M
2711.74%523.26M
1587.01%520.00M
1422.94%516.27M
--462.28M
-52.99%18.61M
--30.82M
--33.90M
--39.59M
Lợi nhuận giữ lại
-69.55%-404.90M
-88.50%-320.77M
-80.74%-296.74M
-55.63%-296.56M
-68.22%-238.81M
-219.61%-170.17M
-69.81%-164.18M
---190.55M
---141.97M
---53.24M
---96.69M
----
----
----
----
Vốn dự trữ
3.71%667.71M
21.02%665.61M
18.22%654.59M
24.77%652.86M
23.81%643.83M
6.53%550.00M
19.78%553.72M
--523.25M
--520.00M
--516.26M
--462.27M
----
----
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
--0.00
--2.84M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
40.10%4.65M
0.26%6.96M
-87.95%759.00K
-117.01%-1.57M
-16.70%3.32M
-24.40%6.94M
27.48%6.30M
956.04%9.22M
361.85%3.99M
1031.50%9.18M
--4.94M
---1.08M
---1.52M
---985.72K
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-16.79%276.65M
-20.48%304.79M
-20.61%307.55M
-30.11%311.79M
-28.30%332.48M
-30.42%383.30M
-34.36%387.40M
139370.62%446.09M
133845.00%463.74M
149697.81%550.85M
--590.17M
-26.13%319.85K
--346.21K
--367.73K
--432.96K
Tổng vốn chủ sở hữu
-14.97%883.83M
7.22%990.19M
8.28%972.70M
23.12%970.20M
22.91%1.04B
-9.73%923.52M
-6.49%898.34M
4314.11%788.03M
2752.76%845.76M
2973.96%1.02B
--960.71M
-55.39%17.85M
--29.65M
--33.28M
--40.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI