Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alti
/
AlTi Global, Inc
ALTI
4.100
USD
+0.200
+5.13%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.100
USD
+4.100
Sau giờ giao dịch (ET)
394.87M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
AlTi Global, Inc
4.100
+0.200
+5.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-64.67%
45.94M
262.22%
55.59M
2344.72%
215.04M
120.63%
53.18M
630.96%
130.04M
115.23%
15.35M
96.47%
8.80M
434.74%
24.11M
--
17.79M
-11.31%
7.13M
--
4.48M
--
4.51M
--
8.04M
Tiền mặt bị hạn chế
64.29%
6.90M
--
9.90M
108.82%
7.10M
--
6.80M
--
4.20M
--
--
--
3.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
28.42%
66.15M
30.94%
66.58M
83.00%
58.73M
79.94%
57.99M
63.51%
51.51M
359.30%
50.84M
253.05%
32.09M
227.74%
32.23M
--
31.50M
809.12%
11.07M
--
9.09M
--
9.83M
--
1.22M
-Tài sản cố định
25.42%
71.52M
25.93%
71.50M
83.01%
65.95M
81.18%
64.70M
46.17%
57.03M
264.88%
56.78M
167.38%
36.04M
154.33%
35.71M
--
39.02M
--
15.56M
--
13.48M
--
14.04M
--
--
-Khấu hao lũy kế
-2.57%
5.38M
-17.03%
4.92M
83.05%
7.21M
92.59%
6.71M
-26.55%
5.52M
32.14%
5.94M
-10.16%
3.94M
-17.24%
3.48M
--
7.51M
--
4.49M
--
4.39M
--
4.21M
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.73%
846.60M
-0.02%
847.40M
-5.61%
859.57M
-10.79%
946.23M
-21.59%
840.46M
1740.86%
847.58M
1892.19%
910.62M
2163.59%
1.06B
--
1.07B
22.23%
46.04M
--
45.71M
--
46.86M
--
37.67M
Tổng tài sản
-6.70%
1.21B
-0.85%
1.26B
13.97%
1.41B
-5.91%
1.32B
-8.21%
1.30B
1276.87%
1.27B
1317.82%
1.23B
1488.07%
1.41B
--
1.42B
22.56%
91.99M
--
87.02M
--
88.52M
--
75.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
1.25M
--
2.50M
0.00%
3.75M
--
--
--
--
--
0.00
--
3.75M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-26.41%
127.17M
-4.50%
161.49M
35.02%
179.91M
779.56%
186.35M
691.69%
172.80M
644.35%
169.09M
--
133.25M
81.13%
21.19M
--
21.83M
--
22.72M
--
11.70M
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-26.41%
127.17M
-4.50%
161.49M
35.02%
179.91M
779.56%
186.35M
691.69%
172.80M
644.35%
169.09M
--
133.25M
81.13%
21.19M
--
21.83M
--
22.72M
--
11.70M
Tổng các khoản nợ
-40.21%
240.10M
-40.31%
285.64M
-5.52%
366.60M
4.32%
399.21M
-11.82%
401.60M
545.49%
478.54M
576.32%
388.02M
592.81%
382.69M
--
455.45M
111.60%
74.14M
--
57.37M
--
55.24M
--
35.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.22%
654.60M
24.77%
652.87M
23.82%
643.84M
6.54%
550.01M
19.78%
553.73M
2711.74%
523.26M
1587.01%
520.00M
1422.94%
516.27M
--
462.28M
-52.99%
18.61M
--
30.82M
--
33.90M
--
39.59M
Lợi nhuận giữ lại
-80.74%
-296.74M
-55.63%
-296.56M
-68.22%
-238.81M
-219.61%
-170.17M
-69.81%
-164.18M
--
-190.55M
--
-141.97M
--
-53.24M
--
-96.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
18.22%
654.59M
24.77%
652.86M
23.81%
643.83M
6.53%
550.00M
19.78%
553.72M
--
523.25M
--
520.00M
--
516.26M
--
462.27M
--
--
--
--
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
2.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-87.95%
759.00K
-117.01%
-1.57M
-16.70%
3.32M
-24.40%
6.94M
27.48%
6.30M
956.04%
9.22M
361.85%
3.99M
1031.50%
9.18M
--
4.94M
--
-1.08M
--
-1.52M
--
-985.72K
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-20.61%
307.55M
-30.11%
311.79M
-28.30%
332.48M
-30.42%
383.30M
-34.36%
387.40M
139370.62%
446.09M
133845.00%
463.74M
149697.81%
550.85M
--
590.17M
-26.13%
319.85K
--
346.21K
--
367.73K
--
432.96K
Tổng vốn chủ sở hữu
8.28%
972.70M
23.12%
970.20M
22.91%
1.04B
-9.73%
923.52M
-6.49%
898.34M
4314.11%
788.03M
2752.76%
845.76M
2973.96%
1.02B
--
960.71M
-55.39%
17.85M
--
29.65M
--
33.28M
--
40.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký