tradingkey.logo

Aeluma Ord Shs

ALMU
16.080USD
-0.060-0.37%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Aeluma Ord Shs tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Aeluma Ord Shs.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
188.10%1.39M
264.93%1.25M
513.14%1.61M
1383.75%480.74K
44.44%279.27K
--343.89K
--262.99K
--32.40K
--193.34K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
188.10%1.39M
264.93%1.25M
513.14%1.61M
1383.75%480.74K
44.44%279.27K
--343.89K
--262.99K
--32.40K
--193.34K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
122.84%701.00K
76.85%413.08K
327.41%584.55K
1977.91%314.57K
113.68%233.76K
--233.59K
--136.77K
--15.14K
--109.39K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
146.92%2.99M
59.68%2.09M
-12.13%1.22M
-20.00%1.21M
-10.24%1.27M
-16.69%1.31M
20.51%1.39M
--1.52M
3.63%1.41M
61.63%1.57M
63.86%1.15M
----
--1.36M
--970.41K
--704.81K
--694.78K
Chi phí R&D
51.09%606.00K
-24.07%470.98K
-58.83%268.06K
-51.96%401.07K
-23.76%400.25K
44.67%620.28K
9.97%651.10K
--834.87K
-33.96%524.99K
141.99%428.75K
233.38%592.08K
----
--794.95K
--177.18K
--177.60K
--98.44K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.87%102.00K
32.02%104.84K
64.81%102.18K
43.48%100.13K
70.28%99.99K
46.00%79.41K
15.16%62.00K
--69.78K
25.46%58.72K
56.32%54.39K
209.63%53.84K
----
--46.80K
--34.79K
--17.39K
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
86.15%100.00K
----
----
---71.34K
--53.72K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-119.86%-1.61M
13.64%-831.47K
134.51%389.60K
50.67%-731.38K
18.91%-989.03K
38.62%-962.77K
2.26%-1.13M
---1.48M
10.55%-1.22M
-61.63%-1.57M
-63.86%-1.15M
----
---1.36M
---970.41K
---704.81K
---694.78K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
112645.10%115.00K
--2.56K
--101.00
--102.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
--287.30K
--283.04K
--144.78K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%0.00
--2.58M
---3.00M
--146.44K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
100.09%81.00
-100.08%-81.00
-100.00%0.00
--0.00
-270.76%-89.03K
92.90%107.43K
-9.05%74.17K
----
--52.14K
--55.69K
--81.55K
--90.35K
Thu nhập trước thuế
-104.63%-1.49M
251.76%1.46M
-156.52%-2.89M
50.78%-729.62K
24.41%-988.82K
34.10%-962.65K
-4.44%-1.13M
---1.48M
0.21%-1.31M
-59.76%-1.46M
-73.53%-1.08M
----
---1.31M
---914.38K
---622.70K
---603.65K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-104.63%-1.49M
251.76%1.46M
-156.52%-2.89M
50.78%-729.62K
24.41%-988.82K
34.10%-962.65K
-4.44%-1.13M
---1.48M
0.21%-1.31M
-59.76%-1.46M
-73.53%-1.08M
----
---1.31M
---914.38K
---622.70K
---603.65K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.63%-1.49M
251.76%1.46M
-156.52%-2.89M
50.78%-729.62K
24.41%-988.82K
34.10%-962.65K
-4.44%-1.13M
3.12%-1.48M
0.21%-1.31M
-59.76%-1.46M
-73.53%-1.08M
-153.46%-1.53M
---1.31M
---914.38K
---622.70K
---603.65K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-104.63%-1.49M
251.76%1.46M
-156.52%-2.89M
50.78%-729.62K
24.41%-988.82K
34.10%-962.65K
-4.44%-1.13M
3.12%-1.48M
0.21%-1.31M
-59.76%-1.46M
-73.53%-1.08M
-153.46%-1.53M
---1.31M
---914.38K
---622.70K
---603.65K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-104.63%-1.49M
251.76%1.46M
-156.52%-2.89M
50.78%-729.62K
24.41%-988.82K
34.10%-962.65K
-4.44%-1.13M
3.12%-1.48M
0.21%-1.31M
-59.76%-1.46M
-73.53%-1.08M
-153.46%-1.53M
---1.31M
---914.38K
---622.70K
---603.65K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-54.40%-0.09
248.13%0.12
-155.57%-0.24
48.79%-0.06
82.73%-0.08
37.66%-0.08
7.33%-0.09
18.56%-0.12
-281.80%-0.47
-47.72%-0.13
-71.18%-0.10
-153.48%-0.14
---0.12
---0.09
---0.06
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-54.40%-0.09
239.90%0.11
-155.57%-0.24
48.79%-0.06
82.73%-0.08
37.66%-0.08
7.33%-0.09
18.56%-0.12
-281.80%-0.47
-47.72%-0.13
-71.18%-0.10
-153.48%-0.14
---0.12
---0.09
---0.06
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI