tradingkey.logo

Aeluma Ord Shs

ALMU
16.080USD
-0.060-0.37%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Aeluma Ord Shs nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.55%-815.00K
163.04%249.54K
65.99%-400.30K
28.50%-931.91K
38.38%-578.59K
43.28%-395.85K
-71.96%-1.18M
---1.30M
-12.32%-938.94K
-33.77%-697.84K
-69.78%-684.46K
----
---835.95K
---521.65K
---403.13K
---492.05K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.63%-1.49M
251.76%1.46M
-156.52%-2.89M
50.78%-729.62K
24.41%-988.82K
34.10%-962.65K
-4.44%-1.13M
---1.48M
0.21%-1.31M
-59.76%-1.46M
-73.53%-1.08M
----
---1.31M
---914.38K
---622.70K
---603.65K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.87%102.00K
32.02%104.84K
64.81%102.18K
43.48%100.13K
70.28%99.99K
46.00%79.41K
15.16%62.00K
--69.78K
25.46%58.72K
56.32%54.39K
209.63%53.84K
----
--46.80K
--34.79K
--17.39K
----
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%0.00
4059.02%290.38K
4054.48%290.02K
1169.19%151.76K
-96.76%6.98K
-96.73%6.98K
-98.65%6.98K
--11.96K
314.37%215.16K
6.06%213.35K
111.69%516.98K
----
--51.92K
--201.16K
--244.21K
--217.22K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1.09%-480.00K
-52.27%137.73K
-313.74%-1.05M
-231.19%-474.83K
387.36%139.43K
-21.61%288.57K
10.18%-253.36K
---143.37K
-119.96%-48.52K
218.31%368.12K
-571.02%-282.08K
----
--243.07K
--115.65K
---42.04K
---135.29K
-Thay đổi các khoản phải thu
-9.08%-286.00K
298.34%181.22K
-450.51%-1.00M
-247.01%-262.19K
146.24%87.50K
--45.49K
---182.09K
--178.34K
---189.24K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-17.02%-196.00K
-230.22%-77.53K
-22.74%52.82K
17.93%-167.49K
-58.49%74.48K
198.57%59.53K
-27.22%68.37K
---204.07K
127.25%179.42K
-85.14%19.94K
1328.67%93.93K
----
--78.95K
--134.17K
---7.64K
---210.62K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---8.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.55%-815.00K
163.04%249.54K
65.99%-400.30K
28.50%-931.91K
38.38%-578.59K
43.28%-395.85K
-71.96%-1.18M
---1.30M
-12.32%-938.94K
-33.77%-697.84K
-69.78%-684.46K
----
---835.95K
---521.65K
---403.13K
---492.05K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
12728.34%210.00K
-70.93%44.38K
-75.09%39.16K
-76.94%1.64K
-98.82%4.90K
0.59%152.64K
207.22%157.19K
--7.10K
74.34%416.97K
3.76%151.75K
-83.57%51.17K
----
--239.17K
--146.25K
--311.34K
--258.91K
Chi phí vốn
12728.34%210.00K
-70.93%44.38K
-75.17%39.16K
-76.94%1.64K
-98.82%4.90K
0.59%152.64K
208.20%157.69K
--7.10K
74.34%416.97K
3.76%151.75K
-83.57%51.17K
----
--239.17K
--146.25K
--311.34K
--258.91K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
12728.34%210.00K
-70.93%44.38K
-75.09%39.16K
-76.94%1.64K
-98.82%4.90K
0.59%152.64K
207.22%157.19K
--7.10K
74.34%416.97K
3.76%151.75K
-83.57%51.17K
----
--239.17K
--146.25K
--311.34K
--258.91K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-12728.34%-210.00K
70.93%-44.38K
75.09%-39.16K
76.94%-1.64K
98.82%-4.90K
-0.59%-152.64K
-207.22%-157.19K
---7.10K
-74.34%-416.97K
-3.76%-151.75K
83.57%-51.17K
----
---239.17K
---146.25K
---311.34K
---258.91K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
645.06%23.43M
--12.60M
--0.00
78705.35%3.15M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---4.00K
--1.57M
--2.64M
--1.43M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--161.93K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--0.00
--3.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--23.39M
--12.59M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---4.00K
--1.57M
--2.64M
--1.43M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--206.93K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--47.00K
--10.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
---45.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
645.06%23.43M
--12.60M
--0.00
78705.35%3.15M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---4.00K
--1.57M
--2.64M
--1.43M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--161.93K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1119.14%15.74M
26.41%3.06M
-6.78%3.50M
-74.54%1.29M
-61.41%1.87M
-20.88%2.42M
58.44%3.76M
--5.07M
0.86%4.86M
-44.16%3.06M
-61.74%2.37M
----
--4.82M
--5.48M
--6.20M
--6.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
913.23%22.41M
2434.16%12.80M
67.06%-439.46K
268.24%2.21M
-372.11%-583.49K
-130.56%-548.49K
-293.08%-1.33M
---1.31M
119.95%214.44K
368.74%1.79M
196.71%690.99K
----
---1.08M
---667.91K
---714.47K
---589.03K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
989.13%38.15M
746.36%15.87M
26.41%3.06M
-6.78%3.50M
-74.54%1.29M
-61.41%1.87M
-20.88%2.42M
--3.76M
35.58%5.07M
0.86%4.86M
-44.16%3.06M
----
--3.74M
--4.82M
--5.48M
--6.20M
Dòng tiền tự do
-9.80%-1.02M
137.40%205.16K
67.07%-439.46K
28.76%-933.55K
56.97%-583.49K
35.44%-548.49K
-81.44%-1.33M
---1.31M
-26.12%-1.36M
-27.20%-849.59K
-2.96%-735.62K
----
---1.08M
---667.91K
---714.47K
---750.96K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI