tradingkey.logo

Aeluma Ord Shs

ALMU
16.080USD
-0.060-0.37%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Aeluma Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
989.13%38.15M
746.36%15.87M
26.41%3.06M
-6.78%3.50M
-74.54%1.29M
-61.41%1.87M
-20.88%2.42M
--3.76M
35.58%5.07M
0.86%4.86M
-44.16%3.06M
----
--3.74M
--4.82M
--5.48M
--6.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
640.04%25.92M
106.22%3.87M
26.41%3.06M
-6.78%3.50M
-74.54%1.29M
-61.41%1.87M
-20.88%2.42M
--3.76M
35.58%5.07M
0.86%4.86M
-44.16%3.06M
----
--3.74M
--4.82M
--5.48M
--6.20M
-Đầu tư ngắn hạn
--12.23M
--12.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
287.35%1.25M
675.20%1.14M
586.37%1.32M
2855.86%322.19K
-68.29%60.00K
--147.50K
--192.99K
--10.90K
--189.24K
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
287.35%1.25M
675.20%1.14M
586.37%1.32M
2855.86%322.19K
-68.29%60.00K
--147.50K
--192.99K
--10.90K
--189.24K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
338.33%829.00K
122.48%213.83K
-12.43%136.31K
-15.57%189.13K
8.49%21.64K
-51.79%96.11K
-29.03%155.65K
--224.01K
-27.90%19.94K
86.99%199.36K
-8.92%219.30K
----
--27.66K
--106.61K
--240.79K
--233.14K
Tài sản ngắn hạn khác
----
-87.16%3.09K
-77.90%6.17K
-52.90%13.15K
-62.04%20.13K
-91.04%24.03K
-94.20%27.93K
--27.93K
-91.99%53.03K
-59.52%268.20K
-27.31%481.54K
----
--662.46K
--662.46K
--662.46K
--662.46K
Tổng tài sản ngắn hạn
898.86%40.22M
704.12%17.23M
61.81%4.53M
0.17%4.03M
-73.89%1.39M
-59.77%2.14M
-25.60%2.80M
--4.02M
20.38%5.33M
-4.66%5.32M
-41.08%3.76M
----
--4.43M
--5.58M
--6.39M
--7.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
4.44%2.40M
-17.14%2.12M
-11.71%2.21M
-5.87%2.30M
34.55%2.43M
72.77%2.56M
77.12%2.50M
69.18%2.45M
23.49%1.81M
4.95%1.48M
5.79%1.41M
--1.45M
--1.46M
--1.41M
--1.34M
----
-Tài sản cố định
17.15%3.53M
-1.11%3.03M
2.92%3.02M
6.92%3.01M
44.24%3.04M
78.02%3.07M
83.13%2.93M
78.02%2.82M
35.07%2.11M
17.89%1.72M
18.44%1.60M
308.50%1.58M
--1.56M
--1.46M
--1.35M
--387.22K
-Khấu hao lũy kế
58.47%1.12M
79.34%913.53K
87.92%809.44K
91.62%708.00K
102.58%608.63K
110.08%509.39K
128.10%430.73K
--369.48K
209.78%300.44K
376.08%242.47K
1018.15%188.83K
----
--96.99K
--50.93K
--16.89K
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
-39.56%4.58K
-36.00%5.33K
-33.03%6.08K
-30.51%6.83K
-28.35%7.58K
-26.47%8.33K
--9.08K
-23.38%9.83K
-22.09%10.58K
-20.93%11.33K
----
--12.83K
--13.58K
--14.33K
--14.83K
Tài sản dài hạn khác
84.42%24.00K
-19.16%13.01K
-32.17%13.01K
-50.26%13.01K
0.00%13.01K
23.71%16.10K
47.42%19.18K
--26.17K
-45.88%13.01K
-93.12%13.01K
-96.31%13.01K
----
--24.05K
--189.21K
--352.56K
--521.35K
Tổng tài sản dài hạn
4.61%2.43M
-17.22%2.14M
-11.95%2.23M
-6.44%2.32M
33.95%2.45M
71.63%2.58M
76.04%2.53M
68.69%2.48M
21.98%1.83M
-6.79%1.50M
-15.58%1.44M
174.37%1.47M
--1.50M
--1.61M
--1.70M
--536.18K
Tổng tài sản
571.82%42.65M
310.02%19.36M
26.80%6.76M
-2.35%6.35M
-46.34%3.84M
-30.84%4.72M
2.49%5.33M
--6.50M
20.78%7.16M
-5.13%6.83M
-35.71%5.20M
----
--5.93M
--7.20M
--8.09M
--8.71M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
42.14%306.00K
25.56%216.78K
5.19%172.41K
37.18%215.29K
35.78%180.71K
3.21%172.65K
67.75%163.90K
--156.94K
31.32%133.09K
0.48%167.28K
-39.39%97.71K
----
--101.35K
--166.48K
--161.21K
--183.40K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-70.81%768.00K
-18.64%525.84K
8.41%488.81K
339.47%2.63M
-17.23%626.69K
-17.75%646.30K
5.18%450.87K
--598.72K
103.28%757.10K
87.77%785.81K
7.33%428.67K
----
--372.44K
--418.49K
--399.39K
--358.41K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-50.50%992.00K
-13.94%838.80K
123.79%2.25M
92.98%2.00M
217.49%941.20K
188.46%974.66K
166.18%1.01M
--1.04M
-35.37%296.45K
-32.60%337.89K
-29.84%378.22K
-100.00%0.00
--458.70K
--501.34K
--539.11K
--576.81K
-Nợ dài hạn
----
----
--1.38M
--1.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
9.32%992.00K
-13.94%838.80K
-13.26%873.28K
-12.62%907.41K
217.49%941.20K
188.46%974.66K
166.18%1.01M
--1.04M
-35.37%296.45K
-32.60%337.89K
-29.84%378.22K
----
--458.70K
--501.34K
--539.11K
--576.81K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
--5.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-50.50%992.00K
-13.94%838.80K
625.23%7.30M
92.98%2.00M
217.49%941.20K
188.46%974.66K
166.18%1.01M
148.16%1.04M
-35.37%296.45K
-32.60%337.89K
-29.84%378.22K
-27.45%418.48K
--458.70K
--501.34K
--539.11K
--576.81K
Tổng các khoản nợ
-62.03%1.76M
-15.81%1.36M
434.44%7.79M
183.12%4.64M
48.82%1.57M
44.25%1.62M
80.64%1.46M
--1.64M
26.76%1.05M
22.16%1.12M
-14.02%806.89K
----
--831.14K
--919.84K
--938.50K
--935.22K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
267.40%59.03M
114.69%33.79M
4.32%16.22M
4.27%16.07M
4.80%15.90M
16.93%15.74M
45.46%15.54M
74.06%15.41M
72.76%15.17M
55.60%13.46M
24.14%10.69M
2.84%8.85M
--8.78M
--8.65M
--8.61M
--8.61M
Lợi nhuận giữ lại
-26.37%-18.14M
-24.95%-15.79M
-47.77%-17.25M
-36.13%-14.35M
-50.34%-13.62M
-62.96%-12.64M
-85.49%-11.67M
---10.54M
-146.09%-9.06M
-226.96%-7.75M
-331.84%-6.29M
----
---3.68M
---2.37M
---1.46M
---834.57K
Vốn dự trữ
267.41%59.03M
114.70%33.78M
4.32%16.22M
4.28%16.07M
4.80%15.90M
16.93%15.74M
45.47%15.54M
--15.41M
72.76%15.17M
55.60%13.46M
24.15%10.69M
----
--8.78M
--8.65M
--8.61M
--8.61M
Tổng vốn chủ sở hữu
2286.33%40.89M
480.34%18.00M
-126.66%-1.03M
-64.77%1.71M
-62.75%2.28M
-45.63%3.10M
-11.87%3.87M
--4.86M
19.81%6.11M
-9.13%5.70M
-38.56%4.39M
----
--5.10M
--6.28M
--7.15M
--7.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI