tradingkey.logo

Alumis Inc

ALMS

4.090USD

-0.040-0.97%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
222.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
--17.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--17.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
149.86%118.92M
145.74%98.62M
124.87%98.40M
49.22%56.14M
29.82%47.59M
--40.13M
--43.76M
--37.62M
--36.66M
Chi phí R&D
130.27%96.62M
152.00%87.20M
132.41%87.82M
47.85%48.56M
29.37%41.96M
--34.60M
--37.79M
--32.85M
--32.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.38%843.00K
23.97%900.00K
155.97%814.00K
566.67%800.00K
566.67%800.00K
--726.00K
--318.00K
--120.00K
--120.00K
Lợi nhuận hoạt động
-113.33%-101.53M
-145.74%-98.62M
-124.87%-98.40M
-49.22%-56.14M
-29.82%-47.59M
---40.13M
---43.76M
---37.62M
---36.66M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
205.50%2.61M
350.17%3.87M
459.62%5.32M
116.54%1.98M
32.40%854.00K
--859.00K
--951.00K
--913.00K
--645.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
----
-634.95%-2.31M
---3.10M
--0.00
---551.00K
--432.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-193.33%-44.00K
85.19%-4.00K
-122.22%-40.00K
-209.09%-34.00K
-25.00%-15.00K
---27.00K
---18.00K
---11.00K
---12.00K
Thu nhập trước thuế
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Doanh thu sau thuế
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-89.62%-1.82
-129.75%-1.74
-104.56%-1.71
-55.72%-1.09
-38.37%-0.96
---0.76
---0.84
---0.70
---0.69
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-89.62%-1.82
-129.75%-1.74
-104.56%-1.71
-55.72%-1.09
-38.37%-0.96
---0.76
---0.84
---0.70
---0.69
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI