tradingkey.logo

Alumis Inc

ALMS
11.400USD
-0.050-0.44%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Alumis Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Alumis Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
--2.07M
--2.67M
--17.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--2.07M
--2.67M
--17.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
19.27%117.36M
155.09%143.21M
149.86%118.92M
145.74%98.62M
124.87%98.40M
49.22%56.14M
29.82%47.59M
--40.13M
--43.76M
--37.62M
--36.66M
Chi phí R&D
11.40%97.84M
123.94%108.75M
130.27%96.62M
152.00%87.20M
132.41%87.82M
47.85%48.56M
29.37%41.96M
--34.60M
--37.79M
--32.85M
--32.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.53%916.00K
12.50%900.00K
5.38%843.00K
23.97%900.00K
155.97%814.00K
566.67%800.00K
566.67%800.00K
--726.00K
--318.00K
--120.00K
--120.00K
Lợi nhuận hoạt động
-17.17%-115.29M
-150.34%-140.54M
-113.33%-101.53M
-145.74%-98.62M
-124.87%-98.40M
-49.22%-56.14M
-29.82%-47.59M
---40.13M
---43.76M
---37.62M
---36.66M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.68%4.59M
73.50%3.43M
205.50%2.61M
350.17%3.87M
459.62%5.32M
116.54%1.98M
32.40%854.00K
--859.00K
--951.00K
--913.00K
--645.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---500.00K
8230.98%187.91M
----
--0.00
----
-634.95%-2.31M
---3.10M
--0.00
---551.00K
--432.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1215.00%446.00K
-11.76%-38.00K
-193.33%-44.00K
85.19%-4.00K
-122.22%-40.00K
-209.09%-34.00K
-25.00%-15.00K
---27.00K
---18.00K
---11.00K
---12.00K
Thu nhập trước thuế
-18.94%-110.75M
189.83%50.76M
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Thuế thu nhập
--0.00
---8.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-18.94%-110.75M
204.98%59.32M
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.94%-110.75M
204.98%59.32M
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-18.94%-110.75M
204.98%59.32M
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-18.94%-110.75M
204.98%59.32M
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
37.84%-1.06
171.17%0.78
-89.62%-1.82
-129.75%-1.74
-104.56%-1.71
-55.72%-1.09
-38.37%-0.96
---0.76
---0.84
---0.70
---0.69
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
37.84%-1.06
171.02%0.77
-89.62%-1.82
-129.75%-1.74
-104.56%-1.71
-55.72%-1.09
-38.37%-0.96
---0.76
---0.84
---0.70
---0.69
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI