tradingkey.logo

Alumis Inc

ALMS

4.080USD

-0.050-1.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
221.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-81.54%-80.36M
-121.67%-74.76M
-151.96%-83.77M
-84.53%-52.29M
-27.67%-44.26M
---33.73M
---33.25M
---28.33M
---34.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-98.53%-98.96M
-141.12%-94.76M
-114.67%-93.12M
-55.72%-56.51M
-38.37%-49.85M
---39.30M
---43.38M
---36.29M
---36.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.21%843.00K
12.95%820.00K
155.97%814.00K
533.33%760.00K
531.67%758.00K
--726.00K
--318.00K
--120.00K
--120.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-1837.84%-717.00K
-392.81%-1.67M
-464.34%-1.46M
-182.97%-458.00K
-107.43%-37.00K
--570.00K
--401.00K
--552.00K
--498.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1396.50%11.49M
771.60%14.49M
-52.66%2.69M
-126.33%-1.53M
18.72%-886.00K
--1.66M
--5.68M
--5.81M
---1.09M
-Thay đổi chi phí trả trước
136.74%1.14M
-241.36%-2.45M
-117.24%-264.00K
-410.70%-7.81M
-428.69%-3.11M
--1.73M
--1.53M
--2.51M
---589.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---38.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--2.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-81.54%-80.36M
-121.67%-74.76M
-151.96%-83.77M
-84.53%-52.29M
-27.67%-44.26M
---33.73M
---33.25M
---28.33M
---34.67M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-76.13%37.00K
-69.75%366.00K
-64.08%779.00K
-47.64%432.00K
-47.46%155.00K
--1.21M
--2.17M
--825.00K
--295.00K
Chi phí vốn
-76.13%37.00K
-69.75%366.00K
-64.08%779.00K
-47.64%432.00K
-47.46%155.00K
--1.21M
--2.17M
--825.00K
--295.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-76.13%37.00K
-69.75%366.00K
-64.08%779.00K
-47.64%432.00K
-47.46%155.00K
--1.21M
--2.17M
--825.00K
--295.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
311.55%39.47M
1167.35%31.32M
-1048.28%-92.41M
-220.56%-32.31M
-159.49%-18.66M
---2.93M
--9.74M
--26.80M
--31.36M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
309.61%39.43M
846.86%30.95M
-1330.06%-93.19M
-226.05%-32.74M
-160.55%-18.81M
---4.14M
--7.58M
--25.98M
--31.07M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
-99.98%5.00K
500221.28%235.15M
113.58%128.06M
253329.41%129.15M
--29.72M
--47.00K
--59.96M
---51.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-97.75%5.00K
322183.33%193.37M
197.08%508.00K
--29.00K
--222.00K
--60.00K
--171.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
-100.00%0.00
--0.00
116.33%129.34M
--129.12M
--29.99M
--0.00
--59.79M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
53.85%-6.00K
----
----
--0.00
---13.00K
--0.00
---51.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
--41.79M
---1.79M
----
---485.00K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
-99.98%5.00K
500221.28%235.15M
113.58%128.06M
253329.41%129.15M
--29.72M
--47.00K
--59.96M
---51.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
262.02%170.63M
287.92%214.44M
93.13%156.25M
385.87%113.21M
74.86%47.13M
--55.28M
--80.90M
--23.30M
--26.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-161.94%-40.93M
-437.73%-43.81M
327.12%58.20M
-25.29%43.04M
1908.29%66.08M
---8.15M
---25.62M
--57.60M
---3.65M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
14.57%129.71M
262.02%170.63M
287.92%214.44M
93.13%156.25M
385.87%113.21M
--47.13M
--55.28M
--80.90M
--23.30M
Dòng tiền tự do
-80.99%-80.39M
-115.04%-75.13M
-138.73%-84.55M
-80.79%-52.72M
-27.04%-44.42M
---34.94M
---35.41M
---29.16M
---34.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI